- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Phường Aoba
- Thông tin phường
- Thống kê và Khảo sát
- Phường Aoba được nhìn thấy qua dữ liệu Aoba
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Phường Aoba được nhìn thấy qua dữ liệu Aoba
Cập nhật lần cuối: 27 tháng 3 năm 2025
Hàng năm, Phường Aoba xuất bản một tạp chí có tên "Phường Aoba qua dữ liệu Aoba", trong đó có nhiều dữ liệu thống kê về dân số, ngành công nghiệp, phúc lợi của phường và nhiều thông tin khác. Chúng tôi cũng có một trang đặc biệt tóm tắt các điểm tham quan của Phường Aoba cũng như danh sách dữ liệu thể hiện đặc điểm của Phường Aoba, vì vậy hãy xem qua nhé.
Ngày phát hành
Tháng 3 năm 2025
Nó được cung cấp như thế nào
"Aoba 2024: Phường Aoba qua dữ liệu" được cung cấp dưới dạng dữ liệu số (không được xuất bản dưới dạng sách nhỏ).
Phiên bản PDF
Số trang | Theo mục |
---|---|
Tất cả các trang (PDF: 47,919KB) | |
Bìa, bìa trong, bìa sau (PDF: 3,193KB) | |
Trang 1 | Mục lục (PDF: 566KB) |
Trang 2-3 | [Tính năng] Sự quyến rũ của phường Aoba (PDF: 6,411KB) |
Trang 4-5 | Các chỉ số dữ liệu chính của Phường Aoba (PDF: 2.421KB) |
Trang 6-7 | (1) Vị trí, Địa lý và Thị trấn (PDF: 2,904KB) |
Trang 8 đến 17 | (2) Dân số và hộ gia đình (PDF: 13,855KB) |
Trang 18-19 | (3) Kinh tế khu vực (PDF: 2,916KB) |
Trang 20-26 | (4) Sống, Phong cách sống và Môi trường (PDF: 9,485KB) |
Trang 27-29 | (5) Phúc lợi (PDF: 4,206KB) |
Trang 30 | (6) Sức khỏe và Vệ sinh (PDF: 2.074KB) |
Trang 31 | (7) Lương hưu quốc gia và Bảo hiểm y tế quốc gia (PDF: 2.084KB) |
Trang 32-33 | (8) Giáo dục và Học tập suốt đời (PDF: 2.723KB) |
Trang 34 | (9) Thuế thành phố (PDF: 2.074KB) |
Trang 35 | (10) Sổ hộ khẩu và đăng ký thường trú (PDF: 2.180KB) |
Trang 36 | (11) Bầu cử (PDF: 2.280KB) |
Trang 37 | (12) Khảo sát ý kiến cư dân phường Aoba (PDF: 2.478KB) |
Trang 38-39 | (13) Lịch sử (PDF: 3,627KB) |
phiên bản xlsx
Vui lòng xem danh sách dữ liệu thống kê chính của Phường Aoba. (Sẽ được phát hành sau)
Các số báo trước (Phiên bản PDF)
năm | Xuất bản |
---|---|
Reiwa năm thứ 5 | Naruhodo Aoba 2023 (PDF: 30.400KB) |
Reiwa năm thứ 4 | Naruhodo Aoba 2022 (PDF: 24.920KB) |
Lệnh Hoà 3 | Naruhodo Aoba 2021 (PDF: 22.777KB) |
Reiwa năm thứ 2 | Naruhodo Aoba 2020 (PDF: 22,834KB) |
2019 | Naruhodo Aoba 2019 (PDF: 10,195KB) |
Năm tài chính 2018 | Naruhodo Aoba 2018 (PDF: 19.520KB) |
Năm tài chính 2017 | Naruhodo Aoba 2017 (PDF: 19,992KB) |
Năm tài chính 2016 | Naruhodo Aoba 2016 (PDF: 17.259KB) |
Năm tài chính 2015 | Naruhodo Aoba 2015 (PDF: 17,131KB) |
Năm tài chính 2014 | Naruhodo Aoba 2014 (PDF: 16.052KB) |
Năm tài chính 2013 | Naruhodo Aoba 2013 (PDF: 13,697KB) |
Năm tài chính 2012 | Naruhodo Aoba 2012 (PDF: 13,107KB) |
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Phòng Thống kê và Bầu cử
điện thoại: 045-978-2205
điện thoại: 045-978-2205
Fax: 045-978-2410
ID trang: 847-812-288