- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Thoát nước và Sông ngòi
- Kế hoạch kinh doanh của Cục thoát nước và sông ngòi
- Kế hoạch kinh doanh của Cục thoát nước và sông ngòi năm tài chính 2025
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục thoát nước và sông ngòi năm tài chính 2025
Cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng 1 năm 2025
Kế toán kinh doanh thoát nước
Chi tiêu doanh thu
Mục 1 Chi phí hoạt động (121.433.023 nghìn yên)
Chi phí ống đầu tiên (8.169.357 nghìn yên) (PDF: 201KB)
Phí trạm bơm thứ hai (3.480.438.000 yên) (PDF: 93KB)
3. Chi phí nhà máy xử lý (19.902.982.000 yên) (PDF: 130KB)
4. Chi phí thiết bị thoát nước (144.114.000 yên) (PDF: 206KB)
5. Chi phí kinh doanh (162.941.000 yên) (PDF: 87KB)
6. Chuyển khoản kế toán nhà máy nước (5.200.000.000 yên) (PDF: 91KB)
7. Tổng chi phí hành chính (300.435.000 yên) (PDF: 459KB)
8. Chi phí nghiên cứu hệ thống thoát nước (57.687.000 yên) (PDF: 93KB)
Mục 9: Chi phí đối phó với nước thải nhà máy (39.722.000 yên) (PDF: 97KB)
10. Chi phí khấu hao (77.525.828 nghìn yên) (PDF: 71KB)
Mục 11 Chi phí khấu hao tài sản (625.874 nghìn yên) (PDF: 70KB)
Mục 12 Chi phí lương (5.823.645 nghìn yên) (PDF:70KB)
Mục 2: Chi phí ngoài hoạt động (3.673.242 nghìn yên)
1. Lãi suất đã trả và chi phí xử lý trái phiếu doanh nghiệp (3.606.532 nghìn yên) (PDF: 107KB)
Mục 2 Chi phí khác (66.710.000 yên) (PDF: 85KB)
Mục 3: Tổn thất bất thường (285.462 nghìn yên)
Tổn thất do thiên tai mục 1 (245.000.000 yên) (PDF: 117KB)
2. Các khoản lỗ bất thường khác (40.462 nghìn yên) (PDF: 108KB)
Mục 4 Quỹ dự phòng (10.000.000 yên)
1. Quỹ dự trữ (10.000.000 yên) (PDF: 100KB)
Tổng chi tiêu doanh thu (125.401.727 nghìn yên)
Chi tiêu vốn
Mục 1 Chi phí vốn kinh doanh thoát nước (152.424.852 nghìn yên) (PDF: 428KB)
Mục 1: Chi phí xây dựng và cải tạo (68.631.381.000 yên)
1. Chi phí phát triển hệ thống thoát nước (66.372.093 nghìn yên) (PDF: 129KB)
2. Mua thiết bị công ty (137.920.000 yên) (PDF: 77KB)
3. Số tiền thanh toán nghĩa vụ thuê (39.951 nghìn yên) (PDF: 122KB)
4. Chi phí lương (2.081.417 nghìn yên) (PDF: 69KB)
Mục 2 Số tiền mua lại trái phiếu doanh nghiệp (81.780.770.000 yên)
1. Số tiền mua lại trái phiếu doanh nghiệp (81.780.770 nghìn yên) (PDF: 105KB)
Khoản đầu tư mục 3 (2.701.000 yên)
1. Khoản vay để cải tạo bồn cầu xả nước (2.701.000 yên) (PDF: 81KB)
Mục 4 Chuyển khoản tài khoản chung (2.000.000.000 yên)
1. Chuyển khoản tài khoản chung (2.000.000.000 yên) (PDF: 69KB)
Khoản 5 Quỹ dự phòng (10.000.000 yên)
1. Quỹ dự trữ (10.000.000 yên) (PDF: 100KB)
Tổng chi phí vốn (152.424.852 nghìn yên)
Doanh thu
Phí sử dụng nước thải (doanh thu) (60.445.890 nghìn yên) (PDF: 115KB)
Kế toán tổng hợp
Điều 14 Chi phí sông ngòi (5.473.586.000 yên) (PDF: 406KB)
Mục 1 Chi phí sông (5.473.586.000 yên)
Mục 1: Chi phí quản lý sông (2.099.510.000 yên) (PDF: 354KB)
Mục 2: Chi phí cải tạo sông (3.374.076.000 yên) (PDF: 238KB)
Điều 19 Chi phí khác (35.173.283 nghìn yên) (PDF: 93KB)
Mục 1 Chuyển khoản tài khoản đặc biệt (35.173.283 nghìn yên)
Mục 14: Chuyển khoản kế toán kinh doanh thoát nước (35.173.283 nghìn yên) (PDF: 93 KB)
Tổng chi phí (40.646.869 nghìn yên)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Cục Thoát nước và Sông ngòi, Phòng Tổng hợp, Phòng Kế toán
điện thoại: 045-671-2824
điện thoại: 045-671-2824
Fax: 045-663-0132
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 802-819-371