- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Môi trường Xanh
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Môi trường Xanh
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Quy hoạch Môi trường năm 2020
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Quy hoạch Môi trường năm 2020
Cập nhật lần cuối: 25 tháng 3 năm 2020
Kế toán tổng hợp
Mục 8 Chi phí tạo dựng môi trường (35.564.415.000 yên) (PDF: 2.392KB)
Mục 1: Chi phí chung về môi trường (9.305.827.000 yên)
Mục 1: Chi phí hành chính chung cho môi trường (6.385.850.000 yên) (PDF: 219KB)
2. Chi phí khảo sát địa chính (61.977.000 yên) (PDF: 216KB)
Quỹ dự trữ Midori thứ ba (2.858.000.000 yên) (PDF: 147KB)
Mục 2: Chi phí lập kế hoạch chung (395.379.000 yên)
Mục 1: Chi phí chính sách môi trường (39.164.000 yên) (PDF: 544KB)
2. Chi phí xử lý chất thải xây dựng (182.820.000 yên) (PDF: 306KB)
Mục 3: Khoản tài trợ nghiên cứu khoa học môi trường (173.395.000 yên) (PDF: 476KB)
Mục 3 chi phí bảo vệ môi trường (464.370.000 yên)
Mục 1: Chi phí dự án bảo tồn môi trường (464.370.000 yên) (PDF: 455KB)
Mục 4: Chi phí thúc đẩy hoạt động bảo vệ môi trường (1.009.033.000 yên)
Mục 1: Chi phí hoạt động môi trường (450.436 nghìn yên) (PDF: 341KB)
2. Chi phí thúc đẩy chính sách nông nghiệp (458.818.000 yên) (PDF: 390KB)
3. Chi phí khuyến nông (99.779.000 yên) (PDF: 235KB)
Mục 5: Chi phí cơ sở vật chất môi trường (9.236.397.000 yên)
1. Phí quản lý không gian xanh công viên (6.838.417.000 yên) (PDF: 400KB)
2. Chi phí sở thú (2.397.980.000 yên) (PDF: 650KB)
Mục 6: Chi phí cải thiện môi trường (15.153.409 nghìn yên)
1. Chi phí phát triển không gian xanh công viên (15.153.409 nghìn yên) (PDF: 524KB)
Mục 17 chi phí khác (42.019.113.000 yên) (PDF: 263KB)
Mục 1 Chuyển khoản tài khoản đặc biệt (42.019.113 nghìn yên)
12. Kế toán chuyển nhượng Dự án bảo tồn và sáng tạo xanh (3.267.929.000 yên) (PDF: 152KB)
Khoản 14 Số tiền chuyển khoản kế toán kinh doanh thoát nước (38.728.906 nghìn yên) (PDF: 222KB)
18. Chuyển khoản kế toán kinh doanh ô tô (22.278 nghìn yên) (PDF: 167 KB)
Tổng chi phí (77.583.528 nghìn yên)
Kế toán chi phí dự án phát điện gió
Khoản 1 Chi phí kinh doanh phát điện gió (86.526.000 yên) (PDF: 173KB)
Mục 1 Chi phí hoạt động (46.526.000 yên)
1. Chi phí hoạt động (46.526.000 yên) (PDF: 164KB)
Khoản 2 Quỹ dự phòng (40.000.000 yên)
Quỹ dự trữ hạng mục đầu tiên (40.000.000 yên) (PDF: 163KB)
Tổng chi phí (86.526 nghìn yên)
Kế toán dự án bảo tồn và sáng tạo xanh
Mục 1 Chi phí dự án bảo tồn và sáng tạo xanh (12.682.845 nghìn yên) (PDF: 1.160KB)
Mục 1: Chi phí dự án bảo tồn và sáng tạo xanh (5.900.837.000 yên)
1. Chi phí bảo tồn và tạo lập rừng (4.404.030.000 yên) (PDF: 392KB)
Mục 2: Chi phí bảo tồn đất nông nghiệp đô thị (351.795.000 yên) (PDF: 304KB)
3. Chi phí thúc đẩy và sáng tạo xanh (1.145.012.000 yên) (PDF: 374KB)
Mục 2: Chi phí dự án bảo tồn xanh (5.097.011 nghìn yên)
1. Chi phí bảo tồn rừng (4.083.435.000 yên) (PDF: 354KB)
Mục 2: Chi phí phát triển nông nghiệp đô thị (266.242.000 yên) (PDF: 443KB)
3. Chi phí thúc đẩy xanh hóa (730.934.000 yên) (PDF: 361KB)
4. Chi phí xúc tiến quan hệ công chúng (16.400.000 yên) (PDF: 270KB)
Mục 3 Quỹ dự trữ (1.000.000 yên)
1. Quỹ dự trữ Midori (1.000.000 yên) (PDF: 226KB)
Mục 4: Chi phí nợ công (1.682.997.000 yên)
Vốn đầu tiên (1.449.983.000 yên) (PDF: 227KB)
Lãi suất thứ hai (211.264 nghìn yên) (PDF: 224KB)
Mục thứ ba: Chi phí trái phiếu (21.750.000 yên) (PDF: 224KB)
Khoản 5 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên)
1. Quỹ dự trữ (1.000.000 yên) (PDF: 224KB)
Tổng chi phí (12.682.845 nghìn yên)
Kế toán kinh doanh thoát nước
Chi tiêu doanh thu
Mục 1 Chi phí hoạt động (112.802.181 nghìn yên)
Chi phí ống đầu tiên (6.158.274.000 yên) (PDF: 445KB)
Phí trạm bơm thứ hai (2.839.145 nghìn yên) (PDF: 200KB)
3. Chi phí nhà máy xử lý (15.665.504 nghìn yên) (PDF: 211KB)
4. Chi phí thiết bị thoát nước (92.940.000 yên) (PDF: 354KB)
5. Chi phí kinh doanh (233.699.000 yên) (PDF: 217KB)
6. Chuyển khoản kế toán nhà máy nước (4.300.000.000 yên) (PDF: 188KB)
7. Tổng chi phí hành chính (303.108.000 yên) (PDF: 318KB)
8. Chi phí nghiên cứu hệ thống thoát nước (15.433.000 yên) (PDF: 212KB)
Mục 9: Chi phí đối phó với nước thải nhà máy (34.925.000 yên) (PDF: 266KB)
10. Chi phí khấu hao (76.052.360 nghìn yên) (PDF: 186 KB)
Mục 11 Chi phí khấu hao tài sản (1.255.102.000 yên) (PDF: 185KB)
12. Chi phí lương (5.851.691 nghìn yên) (PDF: 197KB)
Mục 2 Chi phí ngoài hoạt động (8.210.736 nghìn yên)
1. Lãi suất đã trả và chi phí xử lý trái phiếu doanh nghiệp (6.865.895 nghìn yên) (PDF: 200KB)
2. Thuế tiêu thụ và thuế tiêu thụ địa phương (1.260.000.000 yên) (PDF: 191KB)
Mục 3 Chi phí khác (84.841 nghìn yên) (PDF: 194KB)
Mục 3: Tổn thất bất thường (276.376 nghìn yên)
Tổn thất do thiên tai mục 1 (276.376 nghìn yên) (PDF: 199KB)
Mục 4 Quỹ dự phòng (10.000.000 yên)
1. Quỹ dự trữ (10.000.000 yên) (PDF: 173KB)
Tổng chi phí (121.299.293 nghìn yên)
Phí sử dụng nước thải (doanh thu) (62.069.537 nghìn yên) (PDF: 151KB)
Chi tiêu vốn
Mục 1 Chi phí vốn kinh doanh thoát nước (131.104.416.000 yên) (PDF: 385KB)
Mục 1: Chi phí xây dựng và cải tạo (57.198.427.000 yên)
1. Chi phí phát triển hệ thống thoát nước (53.557.031 nghìn yên) (PDF: 146KB)
2. Chi phí cải thiện hệ thống thoát nước (1.229.278.000 yên) (PDF: 287KB)
Mục 3: Mua sắm trang thiết bị kinh doanh (300.987.000 yên) (PDF: 133KB)
4. Số tiền thanh toán nghĩa vụ thuê (52.636 nghìn yên) (PDF: 134KB)
5. Chi phí lương (2.058.495.000 yên) (PDF: 134KB)
Mục 2 Số tiền mua lại trái phiếu doanh nghiệp (73.890.904.000 yên)
1. Số tiền mua lại trái phiếu doanh nghiệp (73.890.904 nghìn yên) (PDF: 126KB)
Khoản đầu tư mục 3 (5.085.000 yên)
1. Khoản vay để cải tạo bồn cầu xả nước (5.085.000 yên) (PDF: 140KB)
Mục 4 Quỹ dự phòng (10.000.000 yên)
Quỹ dự trữ hạng mục đầu tiên (10.000.000 yên) (PDF: 115KB)
Tổng chi phí (131.104.416 nghìn yên)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Vụ Tổng hợp, Cục Môi trường Xanh
điện thoại: 045-671-2821
điện thoại: 045-671-2821
Fax: 045-641-3490
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 888-654-704