- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Trẻ em và Thanh thiếu niên
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Trẻ em và Thanh thiếu niên
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Trẻ em và Thanh thiếu niên năm tài chính 2025
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Trẻ em và Thanh thiếu niên năm tài chính 2025
Cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng 1 năm 2025
Tài khoản chung (412.873.592 nghìn yên)
Mục 6 Chi phí cho trẻ em và thanh thiếu niên (412.406.274.000 yên)
Điều 6 Phí trẻ em và thanh thiếu niên (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 2.780KB)
Mục 1 Chi phí cho thanh thiếu niên (25.136.734.000 yên)
1. Chi phí chung cho trẻ em và thanh thiếu niên (23.478.599.000 yên) (PDF: 717KB)
2. Chi phí phát triển thanh thiếu niên (1.658.135.000 yên) (PDF: 752KB)
Mục 2: Chi phí hỗ trợ chăm sóc trẻ em (245.243.013 nghìn yên)
Mục 1: Chi phí hỗ trợ nuôi con theo vùng (4.081.968.000 yên) (PDF: 714KB)
2. Chi phí hoạt động của cơ sở chăm sóc trẻ em và giáo dục (213.049.854 nghìn yên) (PDF: 1.507KB)
3. Chi phí giáo dục mầm non (9.875.864 nghìn yên) (PDF: 664KB)
4. Chi phí trông trẻ sau giờ học (15.609.590.000 yên) (PDF: 618KB)
5. Chi phí phát triển trường mẫu giáo và các cơ sở khác (2.625.737.000 yên) (PDF: 564KB)
Mục 3: Chi phí phúc lợi và y tế trẻ em (142.026.527 nghìn yên)
Mục 1: Chi phí biện pháp chăm sóc trẻ em (12.227.617.000 yên) (PDF: 710KB)
2. Chi phí phúc lợi trẻ em và gia đình (29.132.229 nghìn yên) (PDF: 803KB)
3. Chi phí chăm sóc sức khỏe cho cha mẹ và con cái (11.348.043.000 yên) (PDF: 794KB)
4. Trợ cấp trẻ em (79.906.181 nghìn yên) (PDF: 590KB)
5. Chi phí hoạt động của cơ sở phúc lợi trẻ em (4.525.809.000 yên) (PDF: 590KB)
Mục 6: Chi phí trung tâm tư vấn trẻ em (3.080.806.000 yên) (PDF: 624KB)
Mục 7: Chi phí phát triển cơ sở phúc lợi trẻ em (1.805.842.000 yên) (PDF: 573KB)
Mục 19 Chi phí khác (467.318.000 yên)
Mục 19, đoạn 1, chuyển khoản tài khoản đặc biệt (467.318.000 yên) (PDF: 575KB)
Tổng chi phí (412.873.592 nghìn yên)
Tài khoản đặc biệt (320.099.000 yên)
Kế toán quỹ phúc lợi mẹ-con, cha-con và góa phụ (320.099.000 yên)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Phòng Tổng hợp, Cục Trẻ em và Thanh thiếu niên
điện thoại: 045-671-4264
điện thoại: 045-671-4264
Fax: 045-663-8061
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 605-319-547