thực đơn

đóng

Văn bản chính bắt đầu ở đây.

Khảo sát thống kê thương mại năm 2002 theo danh mục, Bảng 6, Bảng thống kê theo khu mua sắm - Phường Aoba

Cập nhật lần cuối ngày 19 tháng 7 năm 2024

Bảng 6: Theo khu mua sắm, theo phân loại ngành (theo diện tích mặt bằng bán hàng), số lượng nhân viên, số lượng bán hàng hàng năm, số lượng hàng tồn kho và diện tích mặt bằng bán hàng (chỉ ngành bán lẻ)

Phường Aoba
AobadaiTamaplazaThành phố FujigaokaKeoAzamino

Mặt tiền Aoba-ku Aobadai

Phường Aoba, Aobadai

Bản đồ Aobadai, Phường Aoba

Phân loại công nghiệpSố lượng cơ sở theo quy mô sàn bán hàngSố lượng nhân viên

(mọi người)

Số lượng sản phẩm bán ra hàng năm

(10.000 yên)

Sản phẩm còn hàng số lượng

(10.000 yên)

Khu vực bán hàng

(㎡)

Tổng cộng9㎡
dưới
10~
29㎡
30~
49㎡
50~
99㎡
100~
299㎡
300~
499㎡
500㎡
Kết thúc
Tổng doanh số bán lẻ1787hai mươi hai4048379151.9993.462.691373,01933,373
55Các sản phẩm khác nhau
56Dệt may, quần áo và đồ dùng cá nhân60911191335483670,468129.0429,856
57Thực phẩm và đồ uống3341345348081.563.80042.6199.001
58Xe hơi và xe đạp632159213,1313,764262
59Đồ nội thất, đồ dùng, máy móc và thiết bị17372212107297,63955.0404,182
60Các doanh nghiệp bán lẻ khác62469hai mươi mốt1624542717,653142,55410.072
Mặt tiền Aoba-ku Tama Plaza

Tama Plaza, Phường Aoba

Bản đồ Tama Plaza, Phường Aoba

Phân loại công nghiệpSố lượng cơ sở theo quy mô sàn bán hàngSố lượng nhân viên

(mọi người)

Số lượng sản phẩm bán ra hàng năm

(10.000 yên)

Sản phẩm còn hàng số lượng

(10.000 yên)

Khu vực bán hàng

(㎡)

Tổng cộng9㎡
dưới
10~
29㎡
30~
49㎡
50~
99㎡
100~
299㎡
300~
499㎡
500㎡
Kết thúc
Tổng doanh số bán lẻ140416285729331.7395.182.889426,91843.220
55Các sản phẩm khác nhau312XXXX
56Dệt may, quần áo và đồ dùng cá nhân6314123610293481,20780.3984.691
57Thực phẩm và đồ uốnghai mươi ba1463711292362,8886,9392.560
58Xe hơi và xe đạp11XXXX
59Đồ nội thất, đồ dùng, máy móc và thiết bị81331hai mươi lăm29.9692.616513
60Các doanh nghiệp bán lẻ khác4227714102299566,64982.8493,472
Mặt trước Fujigaoka, Phường Aoba

Fujigaoka, Phường Aoba

Bản đồ Fujigaoka, Phường Aoba

Phân loại công nghiệpSố lượng cơ sở theo quy mô sàn bán hàngSố lượng nhân viên

(mọi người)

Số lượng sản phẩm bán ra hàng năm

(10.000 yên)

Sản phẩm còn hàng số lượng

(10.000 yên)

Khu vực bán hàng

(㎡)

Tổng cộng9㎡
dưới
10~
29㎡
30~
49㎡
50~
99㎡
100~
299㎡
300~
499㎡
500㎡
Kết thúc
Tổng doanh số bán lẻ562141218622603999,62747.8356.769
55Các sản phẩm khác nhau
56Dệt may, quần áo và đồ dùng cá nhân154542XXXX
57Thực phẩm và đồ uốnghai mươi mốt536322425704,18318.5525.073
58Xe hơi và xe đạp
59Đồ nội thất, đồ dùng, máy móc và thiết bị211XXXX
60Các doanh nghiệp bán lẻ khác1825371116205.08515.642836
Bàn Ichigao của phường Aoba

Phường Aoba Ichigao

Bản đồ Aoba Ward Ichigao

Phân loại công nghiệpSố lượng cơ sở theo quy mô sàn bán hàngSố lượng nhân viên

(mọi người)

Số lượng sản phẩm bán ra hàng năm

(10.000 yên)

Sản phẩm còn hàng số lượng

(10.000 yên)

Khu vực bán hàng

(㎡)

Tổng cộng9㎡
dưới
10~
29㎡
30~
49㎡
50~
99㎡
100~
299㎡
300~
499㎡
500㎡
Kết thúc
Tổng doanh số bán lẻ835hai mươi hai201813237511.139.51574.83210.664
55Các sản phẩm khác nhau11XXXX
56Dệt may, quần áo và đồ dùng cá nhân192984854,13710.022816
57Thực phẩm và đồ uống281937611427618.05214.5693,369
58Xe hơi và xe đạp
59Đồ nội thất, đồ dùng, máy móc và thiết bị61122XXXX
60Các doanh nghiệp bán lẻ khác2931063511172223,84731.9322.501
Phường Aoba Azaminono mặt tiền

Phường Aoba Azamino

Bản đồ Azamino, Phường Aoba

Phân loại công nghiệpSố lượng cơ sở theo quy mô sàn bán hàngSố lượng nhân viên

(mọi người)

Số lượng sản phẩm bán ra hàng năm

(10.000 yên)

Sản phẩm còn hàng số lượng

(10.000 yên)

Khu vực bán hàng

(㎡)

Tổng cộng9㎡
dưới
10~
29㎡
30~
49㎡
50~
99㎡
100~
299㎡
300~
499㎡
500㎡
Kết thúc
Tổng doanh số bán lẻ7439hai mươi mốt275367771.776.240164,31519.175
55Các sản phẩm khác nhau
56Dệt may, quần áo và đồ dùng cá nhân13236113852.67913.2821.130
57Thực phẩm và đồ uốnghai mươi hai2348113374883,23723.7555.634
58Xe hơi và xe đạp11XXXX
59Đồ nội thất, đồ dùng, máy móc và thiết bị61212XXXX
60Các doanh nghiệp bán lẻ khác3231212311206245.09934,1943.028

Thắc mắc về trang này

Phòng Thống kê và Thông tin, Vụ Tổng hợp, Cục Chính sách và Quản lý

điện thoại: 045-671-4207

điện thoại: 045-671-4207

Fax: 045-663-0130

Địa chỉ email: [email protected]

Quay lại trang trước

ID trang: 132-320-892

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • Tin tức thông minh