Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Sách dữ liệu Konan
Để giúp người dân tìm hiểu thêm về Phường Konan, chúng tôi đã xuất bản "Sổ dữ liệu Konan", biên soạn thông tin thống kê theo định dạng dễ hiểu. Chúng tôi hy vọng rằng đây sẽ là cơ hội để bạn tìm hiểu về nét quyến rũ và đặc điểm của Phường Konan, và sẽ hữu ích cho những ai quan tâm đến công tác quản lý phường và các sáng kiến khác nhau.
Cập nhật lần cuối: 18 tháng 3 năm 2025
- Tải xuống PDF (phiên bản đầy đủ) cho năm tài chính 2024
- Tải xuống PDF (phiên bản chia nhỏ) cho năm tài chính 2024
- Tải xuống Dữ liệu mở FY2024 (CSV)
- Tải xuống PDF các số báo trước (Phiên bản đầy đủ)
Sách dữ liệu Reiwa 6 Konan
Tải xuống PDF (phiên bản đầy đủ) cho năm tài chính 2024
Sách dữ liệu Konan 2024 (PDF: 2,925KB)
Tải xuống PDF (phiên bản chia nhỏ) cho năm tài chính 2024
1 Khu vực/vị trí/địa hình phường (PDF: 872KB)
3. Sống, Phong cách sống và Môi trường (PDF: 588KB)
4 Phúc lợi, sức khỏe và vệ sinh (PDF: 441KB)
5. Bảo hiểm và lương hưu (PDF: 424KB)
6. Chăm sóc trẻ em và Giáo dục (PDF: 486KB)
8. Thuế thành phố (PDF: 335KB)
9. Bầu cử và Thống kê (PDF: 432KB)
10 Cảnh sát/Cứu hỏa/Phòng ngừa thảm họa (PDF: 451KB)
11. Lịch sử phường Konan (PDF: 1.000KB)
Tải xuống dữ liệu mở FY2024 (tệp CSV)
P.1 [Phường] Phường (CSV: 1KB)
P.2 [Vị trí/Địa hình] Địa hình (CSV: 297byte)
P.3. [Kết quả điều tra dân số Reiwa 2] Xu hướng dân số tại thành phố Yokohama (CSV: 1KB)
P.4. [Kết quả điều tra dân số Reiwa 2] Xu hướng dân số theo quận hành chính (CSV: 1KB)
P.4 [Dân số/Hộ gia đình] Sự thay đổi dân số và hộ gia đình ở Phường Konan (CSV: 1.019 byte)
P.6 [Thành phần tuổi] Kim tự tháp dân số năm 1980 (CSV: 559 byte)
P.6 [Thành phần tuổi] Kim tự tháp dân số năm 2000 (CSV: 566 byte)
P.6 [Thành phần độ tuổi] Kim tự tháp dân số năm 2020 (CSV: 565 byte)
P.6 [Thành phần độ tuổi] Kim tự tháp dân số năm 2020 (ước tính) (CSV: 577 byte)
P.7. [Thành phần độ tuổi] Thay đổi độ tuổi trung bình (CSV: 415 byte)
P.8. Dân số người nước ngoài: Dân số người nước ngoài phường Konan (CSV: 278 byte)
P.8. Dân số người nước ngoài: Dân số người nước ngoài tại thành phố Yokohama (CSV: 307 byte)
P.9 [Biến động dân số] Biến động dân số tại Phường Konan (CSV: 1KB)
P.10-11 [Hộ gia đình và dân số theo thị trấn] (CSV: 6KB)
P.12 [Loại hộ gia đình theo thị trấn] điều tra dân số năm 2015 (CSV: 3KB)
P.12 [Loại hộ gia đình theo thị trấn] Điều tra dân số Reiwa lần thứ 2 (CSV: 3KB)
P.16 [Hiệp hội khu phố và các tổ chức khác nhau] Tổ chức cư dân (CSV: 365 byte)
P.18 [Phiên điều trần công khai] Các đề xuất và yêu cầu được nhận bởi Konan Ward (CSV: 1KB)
P.18 [Phiên điều trần công khai] Số lượng tham vấn đặc biệt (CSV: 559 byte)
P.19 [Rác và Tài nguyên] Xu hướng về số lượng thu thập tài nguyên (CSV: 535 byte)
P.22-23 [Tình hình nhà ở theo thị trấn] Số hộ gia đình bình thường sống trong nhà (2020) (CSV: 3KB)
P.22-23 [Tình hình nhà ở theo thị trấn] Số hộ gia đình bình thường sống trong nhà (2015) (CSV:3KB)
P.22-23 [Tình hình nhà ở theo thị trấn] Cách xây nhà (2020) (CSV: 2KB)
P.22-23 [Tình hình nhà ở theo thị trấn] Cách xây nhà (2015) (CSV: 2KB)
P.24 [Công viên] Số lượng và diện tích công viên tại Phường Konan (CSV: 1KB)
P.24 [Công viên] Số lượng công viên theo phường và khu vực (CSV: 621 byte)
P.24 [Công viên] Tỷ lệ phủ xanh của phường (CSV: 438 byte)
P.24 [Công viên] Khu vực kiểm soát đô thị hóa (CSV: 440bytes)
P.25 [Đường bộ và Giao thông] Tình trạng đường bộ ở Phường Konan (CSV: 351 byte)
P.25 [Đường bộ và Giao thông] Tình trạng đường bộ ở Thành phố Yokohama (CSV: 383 byte)
P.25 [Đường bộ và Giao thông] Quy hoạch đô thị Tỷ lệ phát triển đường bộ (CSV: 763 byte)
P.25 [Đường bộ và Giao thông] Số lượng xe đạp bị bỏ rơi ở Phường Konan (CSV: 440 byte)
P.27 [Bảo vệ sinh kế] Những thay đổi trong bảo vệ sinh kế tại Phường Konan (CSV: 401 byte)
P.27 [Phúc lợi] Thay đổi về số hộ gia đình nhận phúc lợi tại Thành phố Yokohama (CSV: 525 byte)
P.28 [Sức khỏe] Nguyên nhân tử vong chính theo giới tính tại Phường Konan (CSV: 566 byte)
P.28 [Sức khỏe] Nguyên nhân tử vong chính theo giới tính tại thành phố Yokohama (CSV: 596 byte)
P.28 [Sức khỏe] Số lượng cơ sở y tế và dược phẩm tại Phường Konan (CSV: 807 byte)
P.29 [Vệ sinh lối sống] Số lượng cơ sở vệ sinh môi trường (CSV: 372 byte)
P.29 [Sống và vệ sinh] Số lượng các tòa nhà và cơ sở bể chứa nước cụ thể (CSV: 381 byte)
P.30 [Bảo hiểm y tế quốc gia] Trạng thái đăng ký (CSV: 484 byte)
P.30 [Bảo hiểm y tế quốc gia] Hỗ trợ chi phí y tế (CSV: 495 byte)
P.30 [Bảo hiểm y tế quốc gia] Xu hướng về người đăng ký Bảo hiểm y tế quốc gia (CSV: 328 byte)
P.30 [Bảo hiểm y tế quốc gia] Số tiền thu phí bảo hiểm y tế quốc gia và tỷ lệ thu (CSV: 390 byte)
P.31 [Quỹ lương hưu quốc gia] Trạng thái đăng ký (CSV: 531 byte)
P.31 [Quỹ hưu trí quốc gia] Xu hướng về tình trạng ghi danh (CSV: 459 byte)
P.31 [Lương hưu quốc gia] Trạng thái phúc lợi (CSV: 457 byte)
P.31 [Lương hưu quốc gia] Chuyển đổi trạng thái lương hưu (CSV: 398 byte)
P.34 [Giáo dục] Tình hình hiện tại của các trường học tại Phường Konan (CSV: 1KB)
P.35 [Cơ sở] Số lượng cơ sở theo phân loại ngành nghề tại Phường Konan (CSV: 1KB)
P.35 [Cơ sở] Số lượng cơ sở theo phân loại ngành tại Thành phố Yokohama (CSV: 1KB)
P.35 [Cơ sở] Thay đổi về số lượng cơ sở và nhân viên tại Phường Konan (CSV: 440 byte)
P.36 [Nông nghiệp] Thay đổi về tổng số trang trại theo phường (CSV: 814 byte)
P.36 [Nông nghiệp] Các loại cây trồng chính ở Phường Konan (CSV: 484 byte)
P.37 [Ngành] Số cơ sở theo phường (ngành sản xuất) (CSV: 1KB)
P.37 [Ngành công nghiệp] Xu hướng sản xuất tại Phường Konan (CSV: 469 byte)
P.38 [Thuế thành phố] Tỷ lệ thành phần doanh thu thuế thành phố (CSV: 433 byte)
P.38 [Thuế thành phố] Phân tích doanh thu thuế thành phố (CSV: 677 byte)
P.39 [Thuế thành phố] Bảng so sánh thuế thành phố và thuế tỉnh (CSV: 1KB)
P.39 [Thuế thành phố] Bảng so sánh thuế suất tài sản cố định (CSV: 1KB)
P.40 [Bầu cử] Thay đổi số lượng cử tri đã đăng ký tại Phường Konan (CSV: 411 byte)
P.40 [Bầu cử] Thay đổi số lượng cử tri ở nước ngoài đã đăng ký tại Phường Konan (CSV: 516 byte)
P.40 [Bầu cử] Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu bầu cử Hạ viện gần đây (CSV: 627 byte)
P.40 [Bầu cử] Tỷ lệ cử tri đi bầu cử địa phương thống nhất gần đây (CSV: 447 byte)
P.40 [Bầu cử] Tỷ lệ cử tri đi bầu thị trưởng Yokohama gần đây (CSV: 277 byte)
P.44 [Cảnh sát] Số vụ tai nạn giao thông theo loại (CSV: 736 byte)
P.44 [Cảnh sát] Xu hướng về số vụ tai nạn giao thông (CSV: 316 byte)
P.44 [Cảnh sát] Tình trạng xảy ra tội phạm (Quyền hạn của Đồn cảnh sát Konan) (CSV: 392 byte)
P.44 [Cảnh sát] Số vụ tai nạn giao thông theo quận huyện (CSV: 831 byte)
P.45 [Chữa cháy] Số vụ cháy, v.v. (CSV: 948byte)
P.45 [Hỏa hoạn] Số trường hợp khẩn cấp, v.v. (CSV: 506 byte)
P.45 [Lửa] Trạng thái hoạt động của đội cứu hỏa (ngoài hỏa hoạn) (CSV: 436 byte)
P.50 [Từ khi Konan Ward ra đời đến nay] (CSV: 787 byte)
Số quay lại
Tải xuống PDF các số báo trước (Phiên bản đầy đủ)
Sách dữ liệu Konan năm 2023 (PDF: 4.708KB)
Sách dữ liệu Konan năm 2022 (PDF: 4.792KB)
Sách dữ liệu Reiwa 3 Konan (PDF: 11,925KB)
Sách dữ liệu Reiwa 2 Konan (PDF: 4,799KB)
Sách dữ liệu Konan năm 2019 (PDF: 23.793KB)
Sử dụng dữ liệu mở
Dữ liệu mở trên trang này được cấp phép theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế.
Để biết thêm thông tin về giấy phép, vui lòng xem liên kết bên dưới.
https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/legalcode.ja (trang web bên ngoài)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp Quận Konan, Ban Thống kê và Bầu cử
điện thoại: 045-847-8309
điện thoại: 045-847-8309
Fax: 045-841-7030
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 851-528-750