- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Cuộc sống và Thủ tục
- Sự hợp tác và học tập của công dân
- Tiện ích cộng đồng
- Văn phòng phường và hội trường công cộng
- Kết quả đo bức xạ tại các phòng ban và hội trường công cộng
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kết quả đo bức xạ tại các phòng ban và hội trường công cộng
Cập nhật lần cuối: 11 tháng 3 năm 2020
Nội dung đo lường
Tại mỗi phòng ban và hội trường công cộng, liều bức xạ gamma (γ) được đo ở độ cao 1 cm và 50 cm so với mặt đất tại các điểm xung quanh cơ sở có khả năng được coi là các điểm vi mô.
Kết quả đo bức xạ (kiểm tra vi điểm)
Kết quả đo lường được tóm tắt theo từng quận.
※Để biết thêm thông tin về từng cơ sở, vui lòng liên hệ với khoa có liên quan.
(Giờ làm việc của lễ tân: Thứ Hai đến Thứ Sáu 8:45-17:15)
Cơ sở đo lường | Bộ phận chịu trách nhiệm | điện thoại | FAX | |
---|---|---|---|---|
Phường Tsurumi (PDF:40KB) | Văn phòng phường | Phòng Tổng hợp Quận Tsurumi | 045-510-1654 | 045-510-1889 |
Hội trường công cộng | ※Vì cơ sở này nằm trong một tòa nhà tư nhân nên không có phép đo nào được thực hiện. | |||
Quận Kanagawa (PDF:45KB) | Văn phòng phường | Phòng Tổng hợp Quận Kanagawa | 045-411-7011 | 045-324-5904 |
Hội trường công cộng | Phòng Phát triển Khu vực Quận Kanagawa | 045-411-7095 | 045-323-2502 | |
Phường Nishi (PDF:48KB) | Văn phòng phường | Phòng Tổng hợp Quận Nishi | 045-320-8307 | 045-322-9847 |
Hội trường công cộng | Phòng Phát triển Khu vực Phường Nishi | 045-320-8393 | 045-322-5063 | |
Phường Naka (PDF:48KB) | Văn phòng phường, v.v. | Phòng Tổng hợp Phường Naka | 045-224-8112 | 045-224-8109 |
Nhà tưởng niệm mở cảng | Phòng Phát triển Khu vực Phường Naka | 045-224-8135 | 045-224-8215 | |
Phường Minami (PDF:42KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Minami | 045-341-1225 | 045-241-1151 |
Phường Konan (PDF:43KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Konan | 045-847-8306 | 045-841-7030 |
Phường Hodogaya (PDF:48KB) | Văn phòng phường | Phòng Tổng hợp Quận Hodogaya | 045-334-6205 | 045-334-6390 |
Hội trường công cộng | Phòng Phát triển Khu vực Phường Hodogaya | 045-334-6305 | 045-332-7409 | |
Phường Asahi (PDF:43KB) | Văn phòng phường | Phòng Tổng hợp Quận Asahi | 045-954-6011 | 045-951-3401 |
Hội trường công cộng | Phòng Phát triển Khu vực Phường Asahi | 045-954-6094 | 045-955-3341 | |
Phường Isogo (PDF:43KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Isogo | 045-750-2313 | 045-750-2530 |
Phường Kanazawa (PDF: 46KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Kanazawa | 045-788-7708 | 045-786-0934 |
Phường Kohoku (PDF:46KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Kohoku | 045-540-2208 | 045-540-2209 |
Phường Midori (PDF:46KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Midori | 045-930-2208 | 045-930-2209 |
Phường Aoba (PDF:49KB) | Văn phòng phường | Phòng Tổng hợp Quận Aoba | 045-978-2228 | 045-978-2410 |
Hội trường công cộng | Phòng Phát triển Khu vực Phường Aoba | 045-978-2294 | 045-978-2413 | |
Phường Tsuzuki (PDF:44KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Tsuzuki | 045-948-2213 | 045-948-2208 |
Phường Totsuka (PDF:51KB) | Văn phòng phường | Phòng Tổng hợp Quận Totsuka | 045-866-8306 | 045-881-0241 |
Hội trường công cộng | Phòng Phát triển Khu vực Phường Totsuka | 045-866-8415 | 045-864-1933 | |
Phường Sakae (PDF:73KB) | Văn phòng phường | Phòng Tổng hợp Quận Sakae | 045-894-8313 | 045-895-2260 |
Hội trường công cộng | Phòng Phát triển Khu vực Phường Sakae | 045-894-8393 | 045-894-3099 | |
(Từ ngày 31 tháng 3 năm 2012) | ||||
Phường Izumi (PDF: 43KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Izumi | 045-800-2314 | 045-800-2505 |
Phường Seya (PDF:41KB) | Văn phòng phường và hội trường công cộng | Phòng Tổng hợp Quận Seya | 045-367-5611 | 045-366-9657 |
[Thiết bị đo lường]
(1) NHC7 (Công ty TNHH Điện tử Fuji)
Đầu dò: Đầu dò nhấp nháy NaI (Tl)
(2) Mẫu 3 (Công ty TNHH Toyo Medic)
Đầu dò: Đầu dò nhấp nháy NaI (Tl)
(3) Ông Gamma loại A2700 (Clear Pulse Co., Ltd.)
Đầu dò: Đầu dò nhấp nháy CsI (Tl)
(4) PA-1000Radi (HORIBA)
Đầu dò: Đầu dò nhấp nháy CsI (Tl)
Mặt đất | Thành phố Yokohama |
---|---|
1 phút | Tương ứng với 0,23μSv/h hoặc cao hơn theo hướng dẫn |
50cm | Tương ứng với 0,23μSv/h hoặc cao hơn theo hướng dẫn |
(Nếu là 0,23μSv/h hoặc cao hơn, hãy đo ở khoảng cách 1m.) | |
1cm | Tương ứng với 0,59μSv/h hoặc cao hơn theo hướng dẫn |
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Cục Công tác Công dân, Phòng Hỗ trợ Quản lý Phường, Ban Cơ sở Khu vực
điện thoại: 045-671-2326
điện thoại: 045-671-2326
Fax: 045-664-5295
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 395-591-945