Thực đơn phường

đóng

Văn bản chính bắt đầu ở đây.

Khám phá Tsurumi phiên bản 2019! ~Quận Tsurumi qua dữ liệu~ (Dữ liệu mở)

Cập nhật lần cuối ngày 24 tháng 1 năm 2020

Dữ liệu mở là gì?

 Dữ liệu mở là dữ liệu do chính phủ, các cơ quan hành chính độc lập, chính quyền địa phương, v.v. nắm giữ, được công khai dưới dạng máy có thể đọc được và theo các quy tắc cho phép sử dụng cho các mục đích thứ cấp để công dân và công ty có thể dễ dàng sử dụng, và cũng là dữ liệu đã được công khai theo cách này.

Danh sách dữ liệu mở

Khám phá Tsurumi phiên bản 2019! ~Tsurumi Ward qua dữ liệu~ Danh sách dữ liệu mở
con sốmục Trang tương ứng
1Các chỉ số chính của Phường Tsurumi (Excel: 11KB)P3
Các chỉ số chính của Phường Tsurumi (CSV: 1KB)
2Biến động dân số và số hộ gia đình (Excel:10KB)P4
Thay đổi về dân số và số hộ gia đình (CSV: 962 byte)
3Sự thay đổi về tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội và tăng/giảm tự nhiên (Tsurumi-ku) (Excel:11KB)P4
Sự thay đổi về tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội và tăng/giảm tự nhiên (Tsurumi-ku) (CSV: 1KB)
4Sự thay đổi về Tăng/Giảm Dân Số, Tăng/Giảm Xã Hội và Tăng/Giảm Tự Nhiên (Thành Phố Yokohama) (Excel:11KB)P4
Sự thay đổi về dân số, xã hội và tăng/giảm tự nhiên (Thành phố Yokohama) (CSV: 1KB)
5Tháp dân số phường Tsurumi (Excel: 12KB)P5
Kim tự tháp dân số phường Tsurumi (CSV: 2KB)
6Kim tự tháp dân số thành phố Yokohama (Excel: 12KB)P5
Kim tự tháp dân số thành phố Yokohama (CSV: 2KB)
7Tháp dân số quốc gia (Excel:12KB)P5
Kim tự tháp dân số quốc gia (CSV: 1KB)
8Tăng/Giảm Dân Số, Tăng/Giảm Xã Hội, và Tăng/Giảm Tự Nhiên (Excel:9KB)P5
Tăng/giảm dân số, tăng/giảm xã hội và tăng/giảm tự nhiên (CSV: 200 byte)
9Độ tuổi trung bình theo quận hành chính (Excel:8KB)P5
Độ tuổi trung bình theo quận hành chính (CSV: 366 byte)
10Biến động dân số theo ba nhóm tuổi (Excel:10KB)P6
Thay đổi dân số theo nhóm tuổi (CSV: 938 byte)
11Bản đồ Tsurumi - Tỷ lệ dân số thanh thiếu niên (dưới 15 tuổi) (Excel:14KB)P6
Bản đồ Tsurumi - Tỷ lệ dân số trẻ (dưới 15 tuổi) (CSV: 2KB)
12Bản đồ dân số Tsurumi - Độ tuổi sinh sản (15-64 tuổi) Tỷ lệ dân số (Excel:13KB)P6
Bản đồ Tsurumi - Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) (CSV: 2KB)
13Bản đồ Tsurumi - Tỷ lệ dân số người cao tuổi (65 tuổi trở lên) (Excel:14KB)P6
Bản đồ Tsurumi - Tỷ lệ dân số người cao tuổi (65 tuổi trở lên) (CSV: 2KB)
14Cư dân nước ngoài theo phường (Excel:10KB)P7
Cư dân nước ngoài theo phường (CSV: 688 byte)
15Biến động số lượng người nước ngoài cư trú theo quốc tịch (Phường Tsurumi) (Excel:11KB)P7
Sự thay đổi về số lượng cư dân nước ngoài theo quốc tịch (Phường Tsurumi) (CSV: 1KB)
16Sự thay đổi về số lượng cư dân nước ngoài theo quốc tịch (Thành phố Yokohama) (Excel: 11KB)P7
Sự thay đổi về số lượng cư dân nước ngoài theo quốc tịch (Thành phố Yokohama) (CSV: 1KB)
17Bản đồ Tsurumi - Mật độ dân số (Excel: 13KB)P7
Bản đồ Tsurumi - mật độ dân số (CSV: 1KB)
18Tình trạng việc làm (Excel:10KB)P8
Tình trạng việc làm (CSV: 538 byte)
19Lực lượng lao động và tỷ lệ tham gia lao động (Excel:11KB)P8
Dân số lực lượng lao động và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động (CSV: 887 byte)
20Dân số dòng chảy ra và dòng chảy vào (Excel:9KB)P8
Dân số dòng chảy ra/dân số dòng chảy vào (CSV: 601byte)
hai mươi mốtDân số ban ngày và ban đêm (Excel:9KB)P8
Dân số ban ngày và ban đêm (CSV: 640 byte)
hai mươi haiSố lượng cơ sở và nhân viên theo phường (Excel: 11KB)P9
Số lượng cơ sở và nhân viên theo phường (CSV: 811 byte)
hai mươi baPhân tích số lượng cơ sở theo phân loại ngành công nghiệp chính (Tsurumi-ku và Yokohama-shi) (Excel: 10KB)P9
Phân tích số lượng cơ sở theo phân loại ngành công nghiệp chính (Tsurumi-ku và Yokohama-shi) (CSV: 1KB)
hai mươi bốnPhân tích doanh số bán sản phẩm hàng năm theo phân loại ngành công nghiệp (Excel: 12KB)P10
Tỷ lệ thành phần doanh số bán sản phẩm hàng năm theo phân loại ngành (CSV: 1KB)
hai mươi lămSố lượng cửa hàng theo phường, số lượng nhân viên và doanh số bán sản phẩm hàng năm (Excel: 12KB)P10
Số lượng cửa hàng theo phường, số lượng nhân viên và doanh số bán sản phẩm hàng năm (CSV: 1KB)
26Ngành công nghiệp
(Số lượng cơ sở theo phường, số lượng lao động theo phường, giá trị hàng sản xuất xuất xưởng theo phường, v.v.) (Excel:11KB)
P11
Ngành công nghiệp
(Số lượng cơ sở theo phường, số lượng nhân viên theo phường, giá trị hàng hóa sản xuất xuất xưởng theo phường, v.v.) (CSV: 1KB)
27Số hộ gia đình theo loại hình xây dựng nhà ở (Excel:10KB)Trang 12
Số hộ gia đình theo loại hình xây dựng nhà ở (CSV: 611 byte)
28Tỷ lệ nhà trống (Excel:9KB)Trang 12
Tỷ lệ nhà trống (CSV: 368 byte)
29Phòng cháy chữa cháy
(Xu hướng về số vụ cháy, số vụ cháy theo nguyên nhân, xu hướng về số lần điều động xe cứu thương, lý do điều động xe cứu thương) (Excel:11KB)
Trang 12
Phòng cháy chữa cháy
(Xu hướng về số vụ cháy, số vụ cháy theo nguyên nhân, xu hướng về số lần điều động xe cứu thương, lý do điều động xe cứu thương) (CSV: 1KB)
30Số lượng hành khách trung bình mỗi ngày theo ga trong phường (Excel: 10KB)Trang 13
Số lượng hành khách trung bình mỗi ngày theo từng nhà ga trong phường (CSV: 332 byte)
31Xu hướng về số vụ tai nạn giao thông và số người tử vong và thương tích (Excel:9KB)Trang 13
Xu hướng về số vụ tai nạn giao thông và số người tử vong/thương tích (CSV: 374 byte)
32tội phạm
(Số lượng tội phạm được báo cáo theo loại (tội phạm theo bộ luật hình sự), Xu hướng về số lượng tội phạm được báo cáo (tội phạm theo bộ luật hình sự), Xu hướng về số vụ lừa đảo chuyển khoản ngân hàng) (Excel: 10KB)
Trang 13
tội phạm
(Số lượng tội phạm được báo cáo (tội phạm hình sự) theo loại, Xu hướng về số lượng tội phạm được báo cáo (tội phạm hình sự), Xu hướng về số vụ gian lận chuyển khoản ngân hàng) (CSV: 875 byte)
33môi trường
(Tỷ lệ xanh, số lượng công viên theo phường, diện tích công viên (bao gồm công viên cấp tỉnh) (Excel:9KB)
P14
môi trường
(Tỷ lệ xanh, số lượng công viên theo phường, diện tích công viên (bao gồm công viên tỉnh) (CSV: 1KB)
34Lễ hội cộng đồng (Excel:10KB)Trang 15
Lễ hội cộng đồng (CSV: 1KB)
35thuế thành phố
(Xu hướng doanh thu không bao gồm thuế của Phường Tsurumi và thành phần doanh thu thuế của thành phố) (Excel: 11KB)

P16


thuế thành phố
(Xu hướng doanh thu thuế tại Phường Tsurumi và cơ cấu doanh thu thuế của thành phố) (CSV: 1KB)
36Sổ đăng ký gia đình
(Số hộ khẩu thường trú và số hộ gia đình đã đăng ký) (Excel: 10KB)

P16

Sổ đăng ký gia đình
(Số sổ hộ khẩu (nơi thường trú) và số hộ gia đình đã đăng ký) (CSV: 599 byte)
37Trợ giúp công cộng
(Những thay đổi về số người hưởng phúc lợi và số hộ gia đình, và những thay đổi về chi phí phúc lợi) (Excel:9KB)

P17

Trợ giúp công cộng
(Những thay đổi về số người hưởng phúc lợi và số hộ gia đình, những thay đổi về chi phí phúc lợi) (CSV: 762 byte)
38Nuôi con
(Tình hình tham vấn hỗ trợ trẻ em và gia đình; Tình hình sử dụng trường mẫu giáo tại Phường Tsurumi; Số lượng trẻ mẫu giáo và tình hình trường mẫu giáo tại 18 phường) (Excel: 11KB)

P17

Nuôi con
(Tình hình tham vấn hỗ trợ trẻ em và gia đình, tình hình sử dụng nhà trẻ tại Phường Tsurumi, số lượng trẻ mẫu giáo và tình hình nhà trẻ tại 18 phường) (CSV: 1KB)
39sức khỏe
(Tuổi thọ, bệnh lao và các nguyên nhân tử vong chính) (Excel:11KB)
P18
sức khỏe
(Tuổi thọ, bệnh lao, nguyên nhân tử vong chính) (CSV: 2KB)
40cuộc bầu cử
(Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu gần đây, tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu của Phường Tsurumi theo độ tuổi) (Excel: 11KB)
P18
cuộc bầu cử
(Tỷ lệ bỏ phiếu gần đây, tỷ lệ bỏ phiếu của Phường Tsurumi theo độ tuổi) (CSV: 1KB)
41Cột (Khu vườn theo phong cách Nhật Bản của Tsurumi là gì?) (Excel: 11KB)P19
Cột (Khu vườn theo phong cách Nhật Bản của Tsurumi là gì?) (CSV: 908 byte)

Sử dụng dữ liệu mở

Dữ liệu mở trên trang này được cấp phép theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế.

ccby

Để biết thêm thông tin về giấy phép, vui lòng xem liên kết bên dưới.

Thắc mắc về trang này

Phòng Tổng hợp Phường Tsurumi Phòng Tổng hợp

điện thoại: 045-510-1653

điện thoại: 045-510-1653

Fax: 045-510-1889

Địa chỉ email: [email protected]

Quay lại trang trước

ID trang: 232-620-235

Thực đơn phường

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Instagram
  • YouTube