Tên cơ sở | Người quản lý được chỉ định | Bắt đầu thời gian xác định | Kết thúc thời hạn đã chỉ định | kế hoạch kinh doanh | Báo cáo kinh doanh | Chi tiết liên lạc của phòng ban có liên quan |
---|
Công viên ven sông và các tiện ích liên quan | Công ty TNHH Trung tâm Hội nghị Quốc tế Yokohama (Trang web bên ngoài) | 28.4.1 | R4.3.31 | Năm tài chính 2016 (PDF: 6.464KB) Năm tài chính 2017 (PDF:2,418KB) Năm tài chính 2018 (PDF:299KB) R Năm thứ nhất (PDF: 1,970KB) R2 (PDF: 3,232KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 3.360KB) | Năm tài chính 2016 (PDF: 6.148KB) Năm tài chính 2017 (PDF:555KB) Năm tài chính 2018 (PDF:836KB) Năm R (PDF: 8,515KB) Năm tài chính 2012 (PDF: 8.343KB) Năm R3 (PDF: 11,454KB) | Phòng Khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Tàu chở khách quốc tế Osanbashi (trang web bên ngoài) Terminal (trang web bên ngoài) | Hiệp hội xúc tiến cảng Yokohama Hệ thống Kanagawa Shimbun/Harima Liên minh | 28.4.1 | R4.3.31 | Năm tài chính 2016 (PDF: 1.582KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 6.600KB) Năm tài chính 2018 (PDF: 1.472KB) Năm tài chính 2019 (PDF: 6.840KB) Năm R2 (PDF: 13,266KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 5.579KB) | Năm tài chính 2016 (PDF: 4.778KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 1.851KB) Năm tài chính 2018 (PDF:3,922KB) Năm R (PDF: 4,030KB) Năm tài chính 2012 (PDF: 3,966KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 7.748KB) | Phòng xúc tiến kinh doanh tàu du lịch ĐT: 671-7272 |
Công viên tưởng niệm Nippon Maru (trang web bên ngoài) | Quỹ tưởng niệm Nippon Maru Thiết kế truyền thông JTB Liên minh | 28.4.1 | R4.3.31 | Năm tài chính 2016 (PDF:745KB) Năm tài chính 2017 (PDF:8,174KB) Năm tài chính 2018 (PDF:1.238KB) R Năm thứ nhất (PDF: 987KB) Năm tài chính 2012 (PDF: 4.053KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 5.423KB) | Năm tài chính 2016 (PDF:8,464KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 1.460KB) Năm tài chính 2018 (PDF: 1.155KB) Năm tài chính 2019 (PDF: 6.263KB) Năm tài chính 2010 (PDF: 3,133KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 16.573KB) | Phòng Khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Tháp biểu tượng cảng Yokohama (trang web bên ngoài) | Công ty TNHH Mitsui O.S.K. Lines, Ltd. (trang web bên ngoài) | 28.4.1 | R4.3.31 | Năm tài chính 2016 (PDF: 2.622KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 4.524KB) Năm tài chính 2018 (PDF:815KB) R Năm thứ nhất (PDF: 1,189KB) R2 (PDF: 1.176KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 1.147KB) | Năm tài chính 2016 (PDF: 3.847KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 3.795KB) Năm tài chính 2018 (PDF:371KB) R Năm thứ nhất (PDF: 691KB) R2 (PDF: 944KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 6,313KB) | Phòng Khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Đảo Hakkeijima | Công ty TNHH Yokohama Hakkeijima (trang web bên ngoài) | 28.4.1 | R4.3.31 | Năm tài chính 2016 (PDF: 3.001KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 1.594KB) Năm tài chính 2018 (PDF: 1.281KB) R Năm thứ nhất (PDF: 416KB) R2 (PDF: 3,112KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 1.419KB) | Năm tài chính 2016 (PDF: 2.426KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 2.067KB) Năm tài chính 2018 (PDF: 1.429KB) Năm R (PDF: 12,111KB) R2 (PDF: 7.042KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 6.290KB) | Phòng Khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Cơ sở câu cá và (trang web bên ngoài) Không gian xanh bến tàu Daikoku (trang web bên ngoài) | Công ty TNHH AEON Delight (trang web bên ngoài) | 28.4.1 | R4.3.31 | Năm tài chính 2016 (PDF: 1.324KB) Năm tài chính 2017 (PDF:11,407KB) Năm tài chính 2018 (PDF:8,362KB) Năm tài chính 2019 (PDF: 4.447KB) R2 (PDF: 4.224KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 7.083KB) | Năm tài chính 2016 (PDF: 14.368KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 11.520KB) Năm tài chính 2018 (PDF:5,129KB) Năm tài chính 2019 (PDF: 6.790KB) R2 (PDF: 3,685KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 24.705KB) | Phòng Khuyến mãi sôi động ĐT: 671-2888 |
Cơ sở liên quan đến hậu cần | Công ty TNHH Cảng Yokohama (trang web bên ngoài) | 28.4.1 | R4.3.31 | Năm tài chính 2016 (PDF: 608KB) Năm tài chính 2017 (PDF:291KB) Năm tài chính 2018 (PDF:272KB) Năm tài chính 2019 (PDF:281KB) R2 (PDF: 6.256KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 1.419KB) | Năm tài chính 2016 (PDF:939KB) Năm tài chính 2017 (PDF: 1.458KB) Năm tài chính 2018 (PDF: 1.944KB) Năm tài chính 2019 (PDF:7,707KB) R2 (PDF: 4,315KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 1.667KB) | Phòng Vận hành Hậu cần ĐT: 671-7260 |
Các cơ sở phúc lợi liên quan đến cảng | (Công ty) Hiệp hội Phúc lợi Cảng Yokohama (trang web bên ngoài) | 28.4.1 | R4.3.31 | Năm tài chính 2016 (PDF:409KB) Năm tài chính 2017 (PDF:306KB) Năm tài chính 2018 (PDF:310KB) Năm tài chính 2019 (PDF:365KB) R2 (PDF: 205KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 6.489KB) | Năm tài chính 2016 (PDF:126KB) Năm tài chính 2017 (PDF:175KB) Năm tài chính 2018 (PDF:133KB) Năm tài chính 2019 (PDF: 967KB) R2 (PDF: 7.273KB) Năm tài chính 2011 (PDF: 356KB) | Phòng Vận hành Hậu cần ĐT: 671-7260 |