Tiêu đề bài viết | trang |
---|
Phần 1 (PDF: 68KB) | - |
1. Công dân kiện | - |
1.Thư ngày 15 tháng 7 (PDF: 221KB) | 1-10 |
2.Mối quan tâm của cư dân thành phố lớn (PDF: 106KB) | 10–16 |
2. Môi trường xung quanh công dân: Cuộc trò chuyện giữa một gia đình và một giáo viên (PDF: 113KB) | 17~22 |
1.Thay đổi Yokohama (PDF: 680KB) | 23~55 |
2.Phong cách sống của người dân Yokohama (PDF: 1.216KB) | 56~110 |
3.Sở Tài chính và Quản lý Thành phố Yokohama (PDF:750KB) | 110~144 |
3. Nhận thức của công chúng | - |
1.Ý nghĩa của chính quyền tự quản (PDF: 170KB) | 145~152 |
2.Nhận thức chính trị (PDF: 125KB) | 152~157 |
3.Hoạt động cộng đồng (PDF:88KB) | 158~162 |
4.Hãy cùng nhau nghĩ về Yokohama - Bức thư của Thị trưởng gửi tới người dân (PDF: 141KB) | 163~170 |
Phần 2 (PDF: 49KB) | - |
<1> Phát triển đô thị theo phong cách Yokohama | - |
1.Tái phát triển trung tâm thành phố (Sáu dự án lớn, Phần 1) (PDF: 175KB) | 171~177 |
2.Cải tạo đất Kanazawa <Sáu dự án lớn, Phần 2> (PDF: 133KB) | 177~182 |
3.Kohoku New Town <Sáu dự án lớn, Phần 3> (PDF: 193KB) | 182~188 |
4.Tàu điện ngầm <Sáu dự án lớn, Phần 4> (PDF: 129KB) | 189~193 |
5.Đường cao tốc <Sáu dự án lớn, Phần 5> (PDF: 142KB) | 193~198 |
6.Cầu Bay (Sáu dự án lớn, số 6) (PDF: 93KB) | 199~202 |
7.Cảng và Bến cảng (PDF: 172KB) | 203~209 |
8.Hủy bỏ lệnh trưng dụng (PDF:207KB) | 209~217 |
9.Quy định phát triển nhà ở (PDF: 153KB) | 217~223 |
10.Xây dựng trường học (PDF:137KB) | 223~229 |
11.Biện pháp kiểm soát ô nhiễm (PDF: 192KB) | 229~236 |
2. Sống an toàn | - |
1.Ô nhiễm đô thị (PDF:242KB) | 237~246 |
2.Tai nạn giao thông (PDF: 172KB) | 247~253 |
3.Thảm họa đô thị (PDF:134KB) | 254~259 |
4.Bệnh tật và Sức khỏe (PDF:224KB) | 260~268 |
3. Bảo vệ cuộc sống của bạn | - |
1.Trẻ em và Người già (PDF: 195KB) | 269~277 |
2.Phúc lợi xã hội (PDF:178KB) | 277~283 |
3.Người tiêu dùng (PDF: 161KB) | 284~290 |
4.Doanh nghiệp vừa và nhỏ (PDF: 153KB) | 290~296 |
5.Nông nghiệp (PDF:83KB) | 297~300 |
{4} Tạo ra một môi trường phong phú | - |
1.Sử dụng đất (PDF: 195KB) | 301~309 |
2.Phát triển Trung tâm phụ (PDF: 139KB) | 309~314 |
3.Nhà ở (PDF: 164KB) | 315~322 |
4.Công viên và cây xanh (PDF:205KB) | 323~329 |
5.Vệ sinh (PDF: 160KB) | 330~336 |
6.Hệ thống thoát nước (PDF: 154KB) | 336~342 |
7.Sông (PDF:118KB) | 342~346 |
8.Cung cấp nước (PDF:92KB) | 347~350 |
9.Đường bộ (PDF: 151KB) | 350~355 |
10.Giao thông đô thị (PDF: 209KB) | 356~364 |
11.Văn hóa (PDF:87KB) | 364~367 |
Niên đại (PDF: 598KB) | 369~394 |
Mục lục hình ảnh và bảng biểu (PDF: 113KB) | 395~399 |
Lời bạt (PDF: 65KB) | 400~401 |