Tiêu đề bài viết | trang |
---|
Giới thiệu (PDF: 242KB) | 1 |
Lời nói đầu: Tiếng nói của công dân (PDF: 451KB) | 8–10 |
Chương 1 Công dân Yokohama (PDF: 136KB) | 11 |
1.Nhiều công dân khác nhau | - |
1."Công dân thường trú" (PDF: 598KB) | 12 đến 15 |
2."Công dân ban ngày" (PDF: 289KB) | 16~17 |
3."Công dân doanh nghiệp" (PDF: 294KB) | 18-19 |
4."Công dân nước ngoài" (PDF: 319KB) | 20~21 |
5.Quạt Yokohama (PDF: 627KB) | 22~25 |
2.Hoạt động của công dân | - |
1.Hành động của công dân thường trú | - |
Một. Các hoạt động trong và xung quanh thành phố (PDF: 554KB) | 26~29 |
cái bụng. Hoạt động địa phương (PDF: 349KB) | 30~31 |
2.Hoạt động của cơ sở kinh doanh (PDF: 614KB) | 32~35 |
3.Trao đổi quốc tế của công dân (PDF: 344KB) | 36~37 |
3.Nhận thức và yêu cầu của công dân | - |
1.Nhận thức cộng đồng (PDF: 907KB) | 38~43 |
2.Yêu cầu của công dân (PDF: 480KB) | 44~46 |
Chương 2: Những thay đổi trong môi trường sống của người dân (PDF: 149KB) | 47 |
1.Những thay đổi bên ngoài | - |
Những thay đổi trong môi trường trong nước (PDF: 323KB) | 48~49 |
2.Thay đổi nội bộ | - |
1.Những thay đổi trong cơ cấu dân số (PDF: 327KB) | 50~51 |
2.Thay đổi thu nhập của công dân (PDF: 310KB) | 52~53 |
3.Thay đổi lối sống | - |
Một. Thay đổi lối sống (PDF: 646KB) | 54~57 |
cái bụng. Vấn đề thanh thiếu niên (PDF: 310KB) | 58~59 |
4.Những thay đổi trong cơ cấu công nghiệp (PDF: 691KB) | 60~63 |
5.Thay đổi sử dụng đất (PDF: 305KB) | 64~65 |
6.Những thay đổi lớn trong sinh kế | - |
Một. Hệ thống giao thông (PDF:344KB) | 66~67 |
cái bụng. Mô hình tập trung kinh doanh và thương mại (PDF: 326KB) | 68~69 |
7.Những thay đổi trong cơ cấu tài chính (PDF: 478KB) | 70~72 |
Chương 3: Đời sống công dân và chính quyền thành phố (PDF: 176KB) | 73 |
1.Cuộc sống viên mãn cho người dân | - |
1.Giáo dục (PDF:650KB) | 74~77 |
2.Văn hóa (PDF:336KB) | 78~79 |
3.Phúc lợi (PDF: 1,198KB) | 80~86 |
4.Các vấn đề Burakumin (PDF: 192KB) | 87 |
5.Sức khỏe (PDF:324KB) | 88~89 |
6.Phụ nữ (PDF: 338KB) | 90~91 |
7.Thể thao và Giải trí (PDF:350KB) | 92~93 |
8.Vấn đề người tiêu dùng (PDF: 344KB) | 94~95 |
2.Môi trường thoải mái | - |
1.Sự quyến rũ của thị trấn (PDF: 340KB) | 96~97 |
2.Không gian xanh và công viên (PDF: 666KB) | 98~101 |
3.Phòng ngừa ô nhiễm (PDF: 335KB) | 102~103 |
4.Chất thải (PDF:333KB) | 104~105 |
5.Cung cấp nước (PDF:326KB) | 106~107 |
6.Hệ thống thoát nước (PDF: 280KB) | 108~109 |
7.Nhà ở (PDF:319KB) | 110~111 |
8.Phòng chống thiên tai (PDF: 365KB) | 112~113 |
9.Sở Cứu Hỏa (PDF:309KB) | 114~115 |
10.Giao thông trong khu vực của bạn (PDF: 323KB) | 116~117 |
3.Một cộng đồng tươi mới | - |
1.Cơ sở khu vực (PDF: 309KB) | 118~119 |
2.Sự tham gia của công dân (PDF: 337KB) | 120~121 |
3.Bài tập làm mới (PDF: 294KB) | 122~123 |
4.Công tác Văn phòng Phường (PDF: 344KB) | 124~125 |
4.Một thành phố sôi động | - |
1.Phát triển mạng lưới giao thông (PDF: 310KB) | 126~127 |
2.Phát triển đô thị (PDF: 343KB) | 128~129 |
3.Phát triển cảng (PDF:328KB) | 130~131 |
4.Phát triển kinh tế (PDF: 413KB) | 132~134 |
5.Du lịch và Sự kiện (PDF: 170KB) | 135 |
6.Sử dụng đất (PDF: 679KB) | 136~139 |
7.Hủy bỏ lệnh trưng dụng (PDF: 328KB) | 140~141 |
5.Trao đổi quốc tế rộng rãi | - |
1.Trao đổi quốc tế (PDF: 627KB) | 142~145 |
2.Trao đổi kinh tế và công nghệ (PDF: 555KB) | 146~148 |
Chương 4: Vì Yokohama ngày mai (PDF: 166KB) | 149 |
1.Quyền tự chủ và đoàn kết của công dân | - |
1.Đoàn kết khu vực (PDF: 488KB) | 150~152 |
2.Đoàn kết công dân (PDF: 319KB) | 153~154 |
3.Sự chung sống của công dân (PDF: 825KB) | 155~159 |
4.Sự tham gia của công dân (PDF: 312KB) | 160~161 |
2.Thực hiện cuộc sống giàu có cho người dân | - |
1.Dịch vụ chính quyền địa phương (PDF: 296KB) | 162~163 |
2.Tạo ra môi trường văn hóa công dân (PDF: 318KB) | 164~165 |
3.Phân chia vai trò trong phát triển đô thị (PDF: 337KB) | 166~167 |
4.Dịch vụ hành chính và chi phí (PDF: 318KB) | 168~169 |
3.Tạo nên sức sống ở Yokohama | - |
1.Sức sống của Yokohama (PDF: 299KB) | 170~171 |
2.Vai trò của nền kinh tế địa phương (PDF: 573KB) | 172~175 |
3.Thiết lập nền độc lập của thành phố (PDF:818KB) | 176~180 |
Dữ liệu thống kê chính, dòng thời gian và lịch sử của Yokohama (PDF: 36KB) | 181 |
Dữ liệu thống kê chính (PDF: 892KB) | 182~186 |
Dòng thời gian: Lịch sử Yokohama (PDF: 1.133KB) | 187~191 |