- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Ban Thư ký Hội đồng Giáo dục
- Kế hoạch kinh doanh của Ban thư ký Hội đồng Giáo dục
- Kế hoạch kinh doanh của Ban thư ký Hội đồng giáo dục năm tài chính 2025
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Ban thư ký Hội đồng giáo dục năm tài chính 2025
Cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng 1 năm 2025
Kế hoạch kinh doanh ngân sách năm tài chính 2025
Mục 17 Chi phí giáo dục (297.705.448 nghìn yên)
Mục 1 Chi phí giáo dục chung (196.257.458 nghìn yên)
Mục 1: Chi phí Hội đồng Giáo dục (21.357.000 yên) (PDF: 176KB)
2. Chi phí hành chính (12.198.202.000 yên) (PDF: 713KB)
Mục 3: Chi phí nhân viên (171.332.427 nghìn yên) (PDF: 256KB)
4. Chi phí khuyến khích hướng dẫn giáo dục (9.377.349.000 yên) (PDF: 925KB)
5. Phí Trung tâm giáo dục (100.451.000 yên) (PDF: 318KB)
Mục 6: Thúc đẩy hướng dẫn giáo dục đặc biệt (764.970.000 yên) (PDF: 558KB)
Mục 7: Phí tư vấn giáo dục (2.462.702.000 yên) (PDF: 280KB)
Mục 2 Chi phí trường tiểu học (13.811.283.000 yên)
1. Phí quản lý trường học (10.024.645.000 yên) (PDF: 803KB)
2. Chi phí hoạt động của trường (3.786.638.000 yên) (PDF: 186KB)
Mục 3 Chi phí trung học cơ sở (6.320.759.000 yên)
1. Phí quản lý trường học (4.090.539.000 yên) (PDF: 644KB)
2. Chi phí hoạt động của trường (2.230.220.000 yên) (PDF: 156KB)
Mục 4 Chi phí trung học phổ thông (1.136.923.000 yên)
1. Phí quản lý trường học (790.258.000 yên) (PDF: 605KB)
2. Chi phí hoạt động của trường (346.665.000 yên) (PDF: 162KB)
Mục 5: Chi phí trường học cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt (1.875.071.000 yên)
1. Phí quản lý trường học (1.612.975.000 yên) (PDF: 702KB)
2. Chi phí hoạt động của trường (262.096 nghìn yên) (PDF: 210KB)
Mục 6 Chi phí học tập suốt đời (4.102.790.000 yên)
1. Chi phí thúc đẩy học tập suốt đời (502.576 nghìn yên) (PDF: 691KB)
Mục 2: Chi phí bảo vệ tài sản văn hóa (1.097.834.000 yên) (PDF: 385KB)
Mục 3 Chi phí thư viện (2.502.380.000 yên) (PDF: 452KB)
Mục 7 Chi phí y tế trường học và giáo dục thể chất (31.652.159 nghìn yên)
1. Chi phí y tế trường học (725.299.000 yên) (PDF: 450KB)
2. Chi phí giáo dục thể chất tại trường học (695.456 nghìn yên) (PDF: 385KB)
Mục 3: Phí ăn trưa tại trường (16.348.837 nghìn yên) (PDF: 486KB)
4. Chi phí mua sắm đồ dùng học tập (13.882.567 nghìn yên) (PDF: 164KB)
Mục 8: Chi phí phát triển cơ sở giáo dục (42.549.005 nghìn yên)
1. Chi phí xây dựng trường học (1.596.406.000 yên) (PDF: 242KB)
2. Chi phí phát triển trường tiểu học và trung học cơ sở (18.475.856 nghìn yên) (PDF: 268KB)
3. Chi phí duy trì trường trung học phổ thông (124.250.000 yên) (PDF: 180KB)
Mục 4: Chi phí phát triển cơ sở giáo dục nhu cầu đặc biệt (202.478.000 yên) (PDF: 296KB)
5. Chi phí bảo trì cơ sở vật chất trường học (21.851.200.000 yên) (PDF: 432KB)
6. Quỹ dự trữ cải thiện cơ sở vật chất trường học (298.815.000 yên) (PDF: 128KB)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Phòng Tổng hợp, Ban Thư ký Hội đồng Giáo dục
điện thoại: 045-671-3240
điện thoại: 045-671-3240
Fax: 045-663-5547
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 904-672-151