現在位置
- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Thống kê và Khảo sát
- Cổng thông tin thống kê
- Những phát hiện thống kê chính
- điều tra dân số
- Điều tra dân số năm 2005
- Tóm tắt chi tiết báo cáo kết quả trích xuất
Cập nhật lần cuối: 3 tháng 7 năm 2024
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Tóm tắt chi tiết báo cáo kết quả trích xuất
Dữ liệu này được trích từ kết quả điều tra dân số năm 2005 do Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố, bao gồm thành phố Yokohama và các phường hành chính của thành phố.
Khi "Thành phố Yokohama" được liệt kê trong cột "Thành phố" ở bên phải bảng hoặc "Quận" được liệt kê trong cột "Quận", điều này cho biết dữ liệu của Thành phố Yokohama và dữ liệu của phường đều có sẵn trong bảng đó. Dấu × cho biết không có dữ liệu về thành phố Yokohama hoặc phường hành chính của thành phố này trong bảng.
[Tình trạng lực lượng lao động, ngành nghề, nghề nghiệp và tình trạng việc làm]
[Giờ làm việc]
Số bảng | Bảng thống kê | thành phố | Sự phân biệt |
---|---|---|---|
Bảng 8 | Giờ làm việc (10 loại), tình trạng việc làm (4 loại), ngành (phân loại trung bình), số người lao động từ 15 tuổi trở lên theo giới tính, giờ làm việc trung bình hàng tuần và tổng giờ làm việc hàng tuần | Thành phố Yokohama | × |
Tổng cộng (Excel: 638KB) | |||
Nam (Excel: 645KB) | |||
Nữ (Excel: 650KB) | |||
Bảng 9 | Giờ làm việc (10 loại), tình trạng việc làm (4 loại), nghề nghiệp (phân loại trung bình), số người lao động từ 15 tuổi trở lên theo giới tính, giờ làm việc trung bình hàng tuần và tổng giờ làm việc hàng tuần | Thành phố Yokohama | × |
Tổng cộng (Excel: 540KB) | |||
Nam (Excel: 538KB) | |||
Nữ (Excel: 544KB) |
[Phân loại kinh tế xã hội]
Số bảng | Bảng thống kê | thành phố | Sự phân biệt |
---|---|---|---|
Bảng 10 | Phân loại kinh tế xã hội (21 nhóm), Độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), Dân số từ 15 tuổi trở lên theo giới tính và độ tuổi trung bình (Excel:79KB) | Thành phố Yokohama | × |
[Phân loại kinh tế xã hội của chủ hộ]
Số bảng | Bảng thống kê | thành phố | Sự phân biệt |
---|---|---|---|
Bảng 12 | Phân loại kinh tế xã hội của chủ hộ (22 nhóm), độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm), số hộ gia đình tư nhân theo giới tính của chủ hộ, số thành viên trong hộ gia đình tư nhân và độ tuổi trung bình của chủ hộ (Excel: 173KB) | Thành phố Yokohama | × |
thẩm quyền giải quyết
Trích xuất báo cáo kết quả tóm tắt chi tiết bảng không công bố
Thắc mắc về trang này
Phòng Thống kê và Thông tin, Vụ Tổng hợp, Cục Chính sách và Quản lý
điện thoại: 045-671-4207
điện thoại: 045-671-4207
Fax: 045-663-0130
ID trang: 719-457-808