thực đơn

đóng

Văn bản chính bắt đầu ở đây.

Dân số và các số liệu thống kê cơ bản khác

Cập nhật lần cuối: 7 tháng 2 năm 2022

Bảng thống kê dân số cơ bản là bảng tổng hợp các thuộc tính cơ bản về dân số, tình trạng hộ gia đình, nhà ở, v.v. theo thành phố, phường, thị trấn và làng. Những kết quả này cho phép chúng ta hiểu được dân số địa phương, thành phần hộ gia đình, điều kiện sống và tình trạng già hóa.

Tóm tắt kết quả

Tài liệu này cung cấp tổng quan về kết quả do Cục Thống kê thuộc Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố, bao gồm thành phố Yokohama.

Bảng thống kê

Kết quả thành phố Yokohama

Đây là trích đoạn từ bảng thống kê đã công bố chỉ bao gồm thành phố Yokohama. [Phường] Các bảng được đánh dấu bằng ký hiệu này bao gồm dữ liệu xuống tới cấp quận hành chính.

Tổng dân số và tổng số hộ gia đình

Bảng 1 Dân số, dân số tăng/giảm qua 5 năm, diện tích, mật độ dân số, số hộ, tăng/giảm số hộ qua 5 năm
Tải xuống (Excel: 35KB)

  • 1-1 Dân số theo giới tính, số hộ và nhân khẩu hộ theo loại hộ, dân số năm 2015 (phân loại lại), số hộ năm 2015 (phân loại lại), dân số tăng/giảm qua 5 năm, tỷ lệ tăng/giảm dân số qua 5 năm, số hộ tăng/giảm qua 5 năm, tỷ lệ tăng/giảm hộ qua 5 năm, tỷ lệ giới tính, diện tích (tham chiếu) và mật độ dân số [Phường]
  • 1-2 Giống như trên (khu vực đông dân cư)

Giới tính, độ tuổi, tình trạng hôn nhân

Bảng 2 Độ tuổi, tổng số quốc tịch (Nhật Bản), dân số theo giới tính, phân bố độ tuổi, độ tuổi trung bình, độ tuổi trung vị
Tải xuống (Excel: 106KB)

  • 2-1 Giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tổng dân số theo quốc tịch hoặc dân số Nhật Bản, độ tuổi trung bình và độ tuổi trung vị
  • 2-2 (thiếu vì kết quả quốc gia)
  • 2-3 Dân số theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm và nhóm 3 nhóm), tổng số người của mỗi quốc tịch hoặc Nhật Bản, độ tuổi trung bình, độ tuổi trung vị và tỷ lệ thành phần dân số
  • 2-4 (vắng mặt do kết quả quốc gia)
  • 2-5 Giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tổng dân số theo quốc tịch hoặc dân số Nhật Bản, độ tuổi trung bình và độ tuổi trung vị [Phường]

Bảng 3: Năm và tháng sinh, tổng số công dân Nhật Bản, độ tuổi và dân số theo giới tính
Tải xuống (Excel: 929KB)

  • 3-1 (thiếu vì kết quả quốc gia)
  • 3-2 Dân số theo giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tháng sinh, quốc tịch (tổng số hoặc Nhật Bản) [Phường]
  • 3-3 Dân số theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), tháng sinh, quốc tịch (tổng số hoặc Nhật Bản) [Phường]

Bảng 4: Tình trạng hôn nhân, quốc tịch, tổng số người Nhật, độ tuổi, giới tính Dân số từ 15 tuổi trở lên, tỷ lệ theo tình trạng hôn nhân, độ tuổi trung bình
Tải xuống (Excel: 1.022KB)

  • 4-1 Giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tình trạng hôn nhân, quốc tịch, tổng dân số hoặc dân số Nhật Bản theo độ tuổi trung bình (15 tuổi trở lên) [Phường]
  • 4-2 Cơ cấu dân số theo giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tình trạng hôn nhân, quốc tịch, tổng số hoặc người Nhật Bản (15 tuổi trở lên) [Phường]
  • 4-3 Giới tính, độ tuổi (khoảng cách 5 năm), tình trạng hôn nhân, tổng dân số hoặc dân số Nhật Bản theo quốc tịch và độ tuổi trung bình (15 tuổi trở lên) [Phường]
  • 4-4 Cơ cấu dân số theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân, quốc tịch, tổng số hoặc người Nhật Bản (15 tuổi trở lên) [Phường]

Loại hộ gia đình và số lượng thành viên hộ gia đình

Bảng 5: Loại hộ gia đình, loại hộ gia đình, loại hộ gia đình như cơ sở vật chất, tình trạng hôn nhân, độ tuổi, số lượng thành viên hộ gia đình theo giới tính, độ tuổi trung bình
Tải xuống (Excel: 126KB)

  • 5. Số lượng thành viên hộ gia đình và độ tuổi trung bình theo loại hộ gia đình (bao gồm giới tính, nhóm tuổi (nhóm tuổi 5 tuổi), tình trạng hôn nhân, loại hộ gia đình, loại hình gia đình, cơ sở vật chất, v.v.)

Bảng 6: Số lượng nhân khẩu trong hộ, loại hộ, số hộ phân theo loại hộ (cơ sở nhà ở, v.v.), số lượng nhân khẩu trong hộ, số người trong hộ, số người độc thân sống trong phòng trọ, nhà trọ cho thuê, số người độc thân sống trong ký túc xá công ty, v.v.
Tải xuống (Excel: 27KB)

  • 6-1 Số hộ gia đình theo loại hộ, loại cơ sở, v.v. và số thành viên hộ gia đình [Phường]
  • 6-2 Loại hộ gia đình và tiện nghi, loại hộ gia đình, số thành viên hộ gia đình theo số thành viên hộ gia đình [Phường]
  • 6-3 Số hộ gia đình bình thường theo số nhân khẩu, số người độc thân sống trong ký túc xá công ty, số người độc thân sống trong phòng trọ, nhà trọ cho thuê, số nhân khẩu trong hộ gia đình bình thường và số người trong một hộ gia đình bình thường [Phường]

Bảng 7: Số lượng thành viên hộ gia đình theo loại hộ gia đình, tình trạng hôn nhân, độ tuổi và giới tính
Tải xuống (Excel: 2,404KB)

  • 7-1 Số lượng thành viên hộ gia đình theo giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tình trạng hôn nhân và loại hộ gia đình
  • 7-2 Số lượng thành viên hộ gia đình theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân và loại hộ gia đình [Phường]

Loại hình gia đình và mối quan hệ với chủ hộ

Bảng 8: Loại hộ theo độ tuổi thành viên hộ, thành viên hộ, số hộ bình thường theo độ tuổi thành viên hộ, số thành viên hộ bình thường
Tải xuống (Excel: 24KB)

  • 8-1 Số hộ gia đình bình thường theo loại hộ và số nhân khẩu trong hộ theo độ tuổi của thành viên hộ [Phường]
  • 8-2 Loại hộ theo độ tuổi thành viên hộ, số thành viên hộ theo quy mô hộ chung [Phường]
  • 8-3 Quy mô hộ gia đình nói chung theo độ tuổi và số lượng thành viên hộ gia đình [Phường]

Bảng 9: Loại hộ theo độ tuổi thành viên hộ, độ tuổi thành viên hộ, số hộ bình thường theo loại hình gia đình, số thành viên hộ bình thường
Tải xuống (Excel: 146KB)

  • 9-1 Số hộ gia đình bình thường và hộ gia đình ba thế hệ theo loại hộ và độ tuổi của thành viên hộ [Phường]
  • 9-2 Số người trong hộ gia đình nói chung và hộ gia đình ba thế hệ theo loại hộ và theo độ tuổi của thành viên hộ [Phường]
  • 9-3 Độ tuổi của các thành viên trong hộ gia đình và số lượng thành viên trong hộ gia đình nói chung theo loại hình gia đình [Phường]

Bảng 10: Số hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình và thành viên hộ gia đình
Tải xuống (Excel: 31KB)

  • 10. Số hộ gia đình nói chung theo loại hình gia đình và số nhân khẩu trong hộ [Phường]

Bảng 11 (thiếu do kết quả quốc gia)
Bảng 12: Số hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình, tình trạng hôn nhân, độ tuổi và giới tính của chủ hộ và số thành viên hộ gia đình bình thường
Tải xuống (Excel: 520KB)

  • 12-1 Số hộ gia đình riêng theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân và loại hình gia đình của chủ hộ gia đình
  • 12-2 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của chủ hộ và loại hình hộ gia đình
  • 12-3 Số hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm) và loại hình hộ gia đình [Phường]
  • 12-4 Giới tính của Chủ hộ, Độ tuổi của Chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm), Số lượng thành viên trong các hộ gia đình nói chung theo Loại hình gia đình [Phường]

Bảng 13: Số lượng thành viên của hộ gia đình nói chung theo mối quan hệ với chủ hộ, loại hình gia đình, tình trạng hôn nhân, độ tuổi và giới tính
Tải xuống (Excel: 2.048KB)

  • 13-1 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), mối quan hệ với chủ hộ, tình trạng hôn nhân và loại hình hộ gia đình
  • 13-2 Số người trong hộ gia đình bình thường theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), mối quan hệ với chủ hộ và loại hình hộ gia đình [Phường]

Bảng 14: Số lượng thành viên hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình, tình trạng hôn nhân, độ tuổi và giới tính
Tải xuống (Excel: 4,926KB)

  • 14-1 Số người trong hộ gia đình bình thường theo giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tình trạng hôn nhân và loại hình gia đình trong hộ gia đình [Phường]
  • 14-2 Số người trong hộ gia đình bình thường theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân và loại hình gia đình trong hộ gia đình [Phường]

Loại hình gia đình và trẻ em

Bảng 15: Số hộ gia đình có vợ chồng và số người trong hộ theo loại hình gia đình, có/không có con, tuổi con út, tuổi con lớn, tuổi chồng và tuổi vợ
Tải xuống (Excel: 1,139KB)

  • 15-1 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của chồng (nhóm tuổi 5 năm), loại hình gia đình của các hộ gia đình kết hôn, sự có/không có con và số con, độ tuổi của con út và độ tuổi của con lớn nhất
  • 15-2 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của chồng (nhóm tuổi 5 năm), loại hình gia đình của hộ gia đình vợ chồng, có hoặc không có con, và độ tuổi của con út (mỗi độ tuổi) (hộ gia đình vợ chồng riêng)
  • 15-3 Số người trong hộ gia đình riêng theo độ tuổi của chồng (nhóm tuổi 5 năm), loại hình gia đình của hộ gia đình có vợ chồng, sự có/không có con và số lượng con, độ tuổi của con út và độ tuổi của con lớn nhất (hộ gia đình có vợ chồng riêng)
  • 15-4 Số người trong hộ gia đình riêng theo độ tuổi của chồng (khoảng cách 5 năm), loại hình gia đình của hộ gia đình có vợ chồng, có hoặc không có con, và độ tuổi của con út (mỗi độ tuổi) (hộ gia đình có vợ chồng riêng)
  • 15-5 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của vợ (nhóm tuổi 5 năm), loại hình gia đình của hộ gia đình có vợ chồng, sự có/không có con và số con, độ tuổi của con út và độ tuổi của con lớn nhất (hộ gia đình có vợ chồng riêng)
  • 15-6 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của vợ (Lớp 5 năm), Loại hộ gia đình có cặp vợ chồng đã kết hôn, Sự hiện diện của trẻ em và Độ tuổi của con út (Mọi lứa tuổi) (Hộ gia đình riêng có cặp vợ chồng đã kết hôn)
  • 15-7 Số người trong hộ gia đình riêng theo độ tuổi của vợ (nhóm tuổi 5 năm), loại hình gia đình của hộ gia đình có vợ chồng, sự có/không có con, số con, độ tuổi của con út, độ tuổi của con lớn nhất (hộ gia đình có vợ chồng riêng)
  • 15-8 Số người trong hộ gia đình riêng theo độ tuổi của vợ (nhóm tuổi 5 năm), loại hình gia đình của hộ gia đình có vợ chồng, có hoặc không có con, và độ tuổi của con út (trong mỗi nhóm tuổi) (hộ gia đình có vợ chồng riêng)
  • 15-9 Số hộ gia đình riêng theo loại hình gia đình, sự hiện diện/khả năng của trẻ em và độ tuổi của trẻ nhỏ nhất (Hộ gia đình riêng có cặp vợ chồng đã kết hôn) [Phường]
  • 15-10 Hộ gia đình có cặp vợ chồng theo Loại hình gia đình, Sự hiện diện/Khả năng của trẻ em và Độ tuổi của trẻ nhỏ nhất (Hộ gia đình có cặp vợ chồng) [Phường]
  • 15-11 Số hộ gia đình riêng theo loại hình gia đình, có hoặc không có trẻ em và độ tuổi của trẻ nhỏ nhất (theo độ tuổi) (Hộ gia đình riêng có cặp vợ chồng đã kết hôn) [Phường]
  • 15-12 Số người trong hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình, có hoặc không có con và độ tuổi của con út (theo độ tuổi) đối với hộ gia đình có vợ chồng (hộ gia đình có vợ chồng bình thường) [Phường]

Bảng 16: Sống với cha mẹ hay không, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân và cha đơn thân, số trẻ em theo độ tuổi và giới tính, và số hộ gia đình bình thường có trẻ em
Tải xuống (Excel: 21KB)

  • 16-1 Số lượng con chưa lập gia đình (hộ gia đình bình thường) theo việc chúng sống với cha mẹ hay không, theo giới tính của con chưa lập gia đình (hộ gia đình bình thường) và theo độ tuổi của con chưa lập gia đình (hộ gia đình bình thường)
  • 16-2 Số hộ gia đình riêng có con cái (người thân chưa kết hôn) sống với cha mẹ (hộ gia đình riêng)
  • 16-3 Số lượng trẻ em (người thân chưa kết hôn) theo loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, giới tính của trẻ em (người thân chưa kết hôn) và độ tuổi của trẻ em (người thân chưa kết hôn) (theo nhóm tuổi) (hộ gia đình bình thường)
  • 16-4 Số hộ gia đình riêng có trẻ em (người thân chưa kết hôn) theo loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân (hộ gia đình riêng)

Tuổi của cặp đôi

Bảng 17 Số cặp vợ chồng theo tuổi chồng và tuổi vợ
Tải xuống (Excel: 962KB)

  • 17-1 Số cặp vợ chồng theo tuổi chồng (mỗi tuổi) và tuổi vợ (mỗi tuổi) (hộ gia đình nói chung) [Phường]
  • 17-2 Số cặp vợ chồng kết hôn theo độ tuổi của chồng (mỗi độ tuổi) và độ tuổi của vợ (mỗi độ tuổi) (hộ gia đình có cả chồng và vợ là người Nhật) [Phường]

Tình trạng nhà ở

Bảng 18: Số hộ gia đình bình thường theo loại hình sở hữu nhà, số nhân khẩu bình thường và số nhân khẩu trên một hộ
Tải xuống (Excel: 23KB)

  • 18-1 Số hộ gia đình tư nhân theo loại hình sở hữu nhà
  • 18-2 Số người trong hộ gia đình bình thường theo loại hình sở hữu nhà
  • 18-3 Số người trong mỗi hộ gia đình trong các hộ gia đình tư nhân theo loại hình sở hữu nhà
  • 18-4 Số hộ gia đình tư nhân theo loại hình sở hữu nhà [Phường]
  • 18-5 Số người trong hộ gia đình bình thường theo loại hình sở hữu nhà [Phường]
  • 18-6 Số người trong hộ gia đình bình thường theo loại hình sở hữu nhà ở [Phường]

Bảng 19: Số hộ gia đình bình thường, số nhân khẩu bình thường và số nhân khẩu trong một hộ gia đình theo loại hình nhà ở, tầng nhà ở, giới tính, độ tuổi và tình trạng sở hữu nhà ở
Tải xuống (Excel: 196KB)

  • 19-1 Số hộ gia đình tư nhân theo hình thức sở hữu nhà ở, loại hình xây dựng nhà ở và tầng nhà mà hộ gia đình sinh sống
  • 19-2 Số người trong hộ gia đình riêng theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng sở hữu, loại nhà và tầng nơi hộ gia đình sinh sống
  • 19-3 Số người trong một hộ gia đình riêng lẻ theo loại hình sở hữu nhà ở, loại hình xây dựng nhà ở và tầng nhà ở của hộ gia đình
  • 19-4 Số hộ gia đình tư nhân theo hình thức sở hữu nhà ở, loại hình xây dựng nhà ở và tầng nhà ở của hộ gia đình [Phường]
  • 19-5 Sở hữu nhà ở, loại hình xây dựng và số nhân khẩu hộ gia đình theo tầng nơi hộ gia đình sinh sống [Phường]
  • 19-6 Số người trong một hộ gia đình ở hộ gia đình bình thường theo loại hình sở hữu nhà ở, loại hình xây dựng nhà ở và tầng nhà ở của hộ gia đình [Phường]

Bảng 20: Số nhân khẩu trong hộ, số hộ gia đình bình thường theo loại hình sở hữu nhà, số nhân khẩu trong hộ, số nhân khẩu trong hộ
Tải xuống (Excel: 11KB)

  • 20 Số lượng thành viên hộ gia đình, số hộ gia đình tư nhân theo tình trạng sở hữu, số lượng thành viên hộ gia đình tư nhân và số lượng thành viên trên một hộ gia đình tư nhân

Bảng 21 (thiếu do kết quả quốc gia)
Bảng 22: Số hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình, hình thức sở hữu nhà, phương thức xây dựng, tầng nhà ở, độ tuổi chủ hộ và số thành viên hộ bình thường
Tải xuống (Excel: 481KB)

  • 22-1 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của chủ hộ (3 loại), Loại hình hộ gia đình, Sở hữu nhà ở, Xây dựng nhà và Tầng hộ gia đình sinh sống
  • 22-2 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng lẻ theo độ tuổi của chủ hộ (3 loại), loại hình hộ gia đình, hình thức sở hữu nhà ở, kết cấu nhà ở và tầng nhà ở
  • 22-3 Số hộ gia đình riêng theo loại hình gia đình và tình trạng sở hữu nhà ở [Phường]
  • 22-4 Số người trong hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình và hình thức sở hữu nhà ở [Phường]

Bảng 23: Số hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình, hình thức sở hữu nhà ở, độ tuổi, giới tính của chủ hộ và số lượng thành viên hộ gia đình bình thường
Tải xuống (Excel: 214KB)

  • 23-1 Số hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm), loại hình hộ gia đình và quyền sở hữu nhà ở
  • 23-2 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm), loại hình hộ gia đình và quyền sở hữu nhà ở

Bảng 24: Số hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình, hình thức sở hữu nhà ở, độ tuổi và giới tính của chủ hộ và số thành viên hộ gia đình bình thường
Tải xuống (Excel: 762KB)

  • 24-1 Số hộ gia đình riêng lẻ theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (3 loại), loại hình hộ gia đình và quyền sở hữu nhà ở [Phường]
  • 24-2 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (3 loại), loại hình hộ gia đình và sở hữu nhà ở [Phường]

Các loại hộ gia đình dựa trên việc thành viên có 65 tuổi trở lên hay không

Bảng 25 Số hộ gia đình bình thường, số thành viên hộ gia đình bình thường và số thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, phân loại theo loại hộ gia đình và có thành viên từ 65 tuổi trở lên hay không
Tải xuống (Excel: 11KB)

  • 25 Số hộ gia đình riêng, số thành viên hộ gia đình riêng và số thành viên hộ gia đình riêng từ 65 tuổi trở lên theo loại hộ gia đình và có thành viên từ 65 tuổi trở lên hay không

Hộ gia đình có thành viên từ 65 tuổi trở lên

Bảng 26: Số hộ gia đình bình thường, số thành viên hộ gia đình bình thường, số thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, theo loại hộ gia đình và có thành viên từ 65 tuổi trở lên hay không
Tải xuống (Excel: 19KB)

  • 26-1 Số hộ gia đình bình thường theo loại hộ gia đình và số thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên [Phường]
  • 26-2 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số lượng thành viên hộ gia đình theo số lượng thành viên hộ gia đình [Phường]
  • 26-3 Số hộ gia đình chung từ 65 tuổi trở lên theo số thành viên hộ gia đình [Phường]

Bảng 27: Loại hình hộ gia đình, loại hộ theo sự có mặt hoặc vắng mặt của thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên, số hộ bình thường theo số thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên, số thành viên hộ bình thường, số thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên, số thành viên hộ từ 75 tuổi trở lên, số thành viên hộ từ 85 tuổi trở lên
Tải xuống (Excel: 103KB)

  • 27-1 Số hộ gia đình riêng theo loại hình gia đình, loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số lượng thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên
  • 27-2 Loại hình hộ gia đình, loại hộ theo sự có mặt hoặc vắng mặt của thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên và số lượng thành viên hộ bình thường theo số lượng thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên
  • 27-3 Số lượng thành viên hộ gia đình bình thường từ 65 tuổi trở lên theo loại hình gia đình và theo sự có mặt hoặc vắng mặt của thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên
  • 27-4 Số hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình và theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên [Phường]
  • 27-5 Số lượng thành viên trong hộ gia đình nói chung theo loại hình gia đình và theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên [Phường]
  • 27-6 Số lượng thành viên hộ gia đình bình thường từ 65 tuổi trở lên theo loại hình gia đình [Phường]
  • 27-7 Số lượng thành viên hộ gia đình bình thường từ 75 tuổi trở lên theo loại hình gia đình [Phường]
  • 27-8 Số lượng thành viên hộ gia đình bình thường từ 85 tuổi trở lên theo loại hình gia đình [Phường]

Bảng 28: Số lượng thành viên hộ, loại hộ theo sự có mặt hoặc không có thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên, số hộ bình thường theo độ tuổi và giới tính của chủ hộ, số lượng thành viên hộ bình thường, số lượng thành viên hộ từ 65 tuổi trở lên
Tải xuống (Excel: 34KB)

  • 28-1 Số hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm), loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số lượng thành viên hộ gia đình
  • 28-2 Loại hộ gia đình theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm), sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số lượng thành viên hộ gia đình
  • 28-3 Số hộ gia đình tư nhân từ 65 tuổi trở lên theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (Nhóm tuổi 5 năm) và số thành viên hộ gia đình

Bảng 29: Số hộ gia đình bình thường theo loại hình hộ gia đình dựa trên hình thức sở hữu nhà ở, có hoặc không có thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, số thành viên hộ gia đình bình thường, số thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, số thành viên trong mỗi hộ gia đình
Tải xuống (Excel: 30KB)

  • 29-1 Số hộ gia đình tư nhân theo loại hộ gia đình và theo hình thức sở hữu nhà ở
  • 29-2 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo hình thức sở hữu nhà
  • 29-3 Số hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên theo loại hình sở hữu nhà
  • 29-4 Số người trong hộ gia đình tư nhân theo loại hộ và theo hình thức sở hữu nhà
  • 29-5 Số hộ gia đình riêng theo loại hộ gia đình và theo hình thức sở hữu nhà ở [Phường]
  • 29-6 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo tình trạng sở hữu nhà [Phường]
  • 29-7 Số hộ gia đình bình thường từ 65 tuổi trở lên theo tình trạng sở hữu nhà [Phường]
  • 29-8 Số người trong mỗi hộ gia đình trong các hộ gia đình riêng lẻ theo loại hộ gia đình và theo hình thức sở hữu nhà, có hoặc không có thành viên từ 65 tuổi trở lên [Phường]

Bảng 30: Số lượng nhân khẩu trong hộ, loại hộ theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên trong hộ từ 65 tuổi trở lên, số hộ gia đình bình thường theo hình thức sở hữu nhà, số lượng nhân khẩu trong hộ, số người trong hộ
Tải xuống (Excel: 88KB)

  • 30-1 Số hộ gia đình riêng theo loại hộ gia đình, theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên từ 65 tuổi trở lên, theo số lượng thành viên hộ gia đình và theo quyền sở hữu nhà ở
  • 30-2 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, số lượng thành viên hộ gia đình và số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo quyền sở hữu nhà
  • 30-3 Số người trong mỗi hộ gia đình trong các hộ gia đình riêng theo loại hộ gia đình có hoặc không có thành viên từ 65 tuổi trở lên, số thành viên trong hộ gia đình và quyền sở hữu nhà
  • 30-4 Số hộ gia đình riêng lẻ theo loại hộ, số thành viên hộ và quyền sở hữu nhà [Phường]
  • 30-5 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, số lượng thành viên hộ gia đình và số lượng thành viên hộ gia đình bình thường theo tình trạng sở hữu nhà [Phường]
  • 30-6 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, số lượng thành viên hộ gia đình và số người trong mỗi hộ gia đình trong các hộ gia đình riêng lẻ theo quyền sở hữu nhà [Phường]

Bảng 31 Số hộ gia đình bình thường, số thành viên hộ gia đình bình thường, số thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên và số người trong một hộ gia đình, phân loại theo loại hộ gia đình dựa trên hình thức sở hữu nhà ở, phương pháp xây dựng, tầng nhà hộ gia đình sinh sống và thành viên có từ 65 tuổi trở lên hay không
Tải xuống (Excel: 50KB)

  • 31-1 Số hộ gia đình riêng theo loại hộ gia đình có hoặc không có thành viên từ 65 tuổi trở lên, tình trạng sở hữu nhà và loại hình xây dựng nhà
  • 31-2 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, tình trạng sở hữu nhà ở và số người trong hộ gia đình bình thường theo loại hình xây dựng nhà ở
  • 31-3 Số người từ 65 tuổi trở lên trong các hộ gia đình tư nhân theo hình thức sở hữu nhà ở và loại hình xây dựng nhà ở
  • 31-4 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, quyền sở hữu nhà ở và số người trong mỗi hộ gia đình trong các hộ gia đình tư nhân theo loại hình xây dựng nhà ở
  • 31-5 Số hộ gia đình riêng lẻ theo loại hộ có hoặc không có thành viên từ 65 tuổi trở lên, theo hình thức sở hữu nhà, theo loại hình xây dựng nhà và tầng nhà mà hộ gia đình sinh sống [Phường]
  • 31-6 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, mối quan hệ sở hữu nhà, loại hình xây dựng nhà và số lượng thành viên trong hộ gia đình nói chung theo tầng nơi hộ gia đình sinh sống [Phường]
  • 31-7 Số lượng thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên theo loại hình sở hữu nhà, loại hình xây dựng nhà và tầng nơi hộ gia đình sinh sống [Phường]
  • 31-8 Loại hộ gia đình theo sự có mặt hoặc vắng mặt của các thành viên hộ gia đình từ 65 tuổi trở lên, mối quan hệ sở hữu nhà ở, loại hình xây dựng nhà ở và số người trong mỗi hộ gia đình nói chung theo tầng nơi hộ gia đình sinh sống [Phường]

Hộ gia đình bao gồm một cặp vợ chồng (chồng từ 65 tuổi trở lên và vợ từ 60 tuổi trở lên)

Bảng 32 Số hộ gia đình có vợ chồng theo tuổi chồng và tuổi vợ
Tải xuống (Excel: 23KB)

  • 32 Số hộ gia đình có vợ chồng theo độ tuổi của chồng (nhóm tuổi 5 năm) và độ tuổi của vợ (nhóm tuổi 5 năm) (hộ gia đình nói chung) [Phường]

Bảng 33. Số hộ gia đình có vợ chồng theo loại hình gia đình và tình trạng sở hữu nhà
Tải xuống (Excel: 21KB)

  • 33-1 Số hộ gia đình có vợ chồng theo loại hình gia đình và tình trạng sở hữu nhà ở (hộ gia đình bình thường)
  • 33-2 Số hộ gia đình có vợ chồng theo loại hình gia đình và tình trạng sở hữu nhà ở (Hộ gia đình nói chung) [Phường]

Bảng 34. Hộ gia đình có vợ chồng theo loại hình gia đình, hình thức sở hữu nhà, loại nhà và tầng nơi hộ gia đình sinh sống Số hộ có vợ chồng
Tải xuống (Excel: 45KB)

  • 34. Số hộ gia đình có vợ chồng theo loại hình gia đình, hình thức sở hữu nhà, kết cấu nhà và tầng nhà ở (hộ chung) [Phường]

Hộ gia đình có mẹ đơn thân

Bảng 35 Số hộ gia đình có mẹ đơn thân theo tình trạng hôn nhân và độ tuổi của mẹ, số con, tuổi của con út, tuổi của con lớn, số thành viên trong hộ, số con trong mỗi hộ
Tải xuống (Excel: 92KB)

  • 35-1 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của mẹ (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của mẹ, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, số con và độ tuổi của con út
  • 35-2 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo độ tuổi của mẹ (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của mẹ, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, số con và độ tuổi của con út
  • 35-3 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của mẹ (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của mẹ, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, số con và độ tuổi của con lớn nhất
  • 35-4 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo độ tuổi của mẹ (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của mẹ, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, số lượng trẻ em và độ tuổi của con lớn nhất
  • 35-5 Số lượng trẻ em trong mỗi hộ gia đình theo độ tuổi của mẹ (Nhóm 5 tuổi), tình trạng hôn nhân của mẹ và loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân

Bảng 36 Số hộ gia đình có mẹ đơn thân theo số con và độ tuổi, số thành viên hộ gia đình, số con trong mỗi hộ gia đình
Tải xuống (Excel: 15KB)

  • 36-1 Số hộ gia đình bình thường theo loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, số con và độ tuổi [Phường]
  • 36-2 Loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, số lượng trẻ em và các thành viên hộ gia đình theo độ tuổi, và số lượng trẻ em trên mỗi hộ gia đình [Phường]

Bảng 37 Số hộ gia đình có mẹ đơn thân, số thành viên hộ gia đình và số thành viên trong mỗi hộ gia đình theo loại hình sở hữu nhà
Tải xuống (Excel: 11KB)

  • 37 Số hộ gia đình tư nhân, số thành viên trong hộ gia đình tư nhân và số thành viên trên mỗi hộ gia đình tư nhân theo loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân và theo tình trạng sở hữu nhà

Gia đình cha con

Bảng 38: Số hộ gia đình cha-con theo tình trạng hôn nhân và độ tuổi của cha, số con, tuổi con út, tuổi con lớn, số thành viên hộ gia đình, số con trong mỗi hộ gia đình
Tải xuống (Excel: 87KB)

  • 38-1 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của cha (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của cha, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/cha đơn thân, số con và độ tuổi của con út
  • 38-2 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo độ tuổi của cha (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của cha, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/cha đơn thân, số lượng trẻ em và độ tuổi của con út
  • 38-3 Số hộ gia đình riêng theo độ tuổi của cha (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của cha, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/cha đơn thân, số con và độ tuổi của con lớn nhất
  • 38-4 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo độ tuổi của cha (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của cha, loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/cha đơn thân, số lượng trẻ em và độ tuổi của con lớn nhất
  • 38-5 Số lượng trẻ em trong mỗi hộ gia đình theo độ tuổi của cha (Nhóm 5 tuổi), tình trạng hôn nhân của cha và loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/cha đơn thân

Bảng 39 Số hộ gia đình cha-con theo số con và độ tuổi, số thành viên hộ gia đình và số con trong mỗi hộ gia đình
Tải xuống (Excel: 15KB)

  • 39-1 Số hộ gia đình bình thường theo loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, số con và độ tuổi [Phường]
  • 39-2 Loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân, số lượng trẻ em và các thành viên hộ gia đình theo độ tuổi, và số lượng trẻ em trên mỗi hộ gia đình [Phường]

Bảng 40: Số hộ gia đình cha-con, số thành viên hộ gia đình và số thành viên trong mỗi hộ gia đình theo mối quan hệ sở hữu nhà ở
Tải xuống (Excel: 11KB)

  • 40 Số hộ gia đình tư nhân, số thành viên trong hộ gia đình tư nhân và số thành viên trên mỗi hộ gia đình tư nhân theo loại hộ gia đình có mẹ đơn thân/bố đơn thân và theo tình trạng sở hữu nhà

Chủ hộ và các thành viên trong hộ

Bảng 41: Số hộ gia đình bình thường theo độ tuổi và giới tính của chủ hộ, độ tuổi và giới tính của các thành viên trong hộ và số thành viên trong hộ bình thường
Tải xuống (Excel: 348KB)

  • 41-1 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng lẻ theo giới tính của chủ hộ, giới tính của các thành viên trong hộ, độ tuổi của chủ hộ (theo độ tuổi) và độ tuổi của các thành viên trong hộ (theo độ tuổi)
  • 41-2 Số hộ gia đình riêng theo giới tính và độ tuổi của chủ hộ (theo độ tuổi)

Bảng 42: Số hộ gia đình bình thường theo loại hình gia đình, độ tuổi, giới tính của chủ hộ, độ tuổi, giới tính của thành viên hộ và số thành viên hộ bình thường
Tải xuống (Excel: 706KB)

  • 42-1 Giới tính của chủ hộ, giới tính của các thành viên trong hộ, độ tuổi của chủ hộ (độ tuổi 5 năm), độ tuổi của các thành viên trong hộ (độ tuổi 5 năm), số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo loại hình gia đình
  • 42-2 Số hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm) và loại hình hộ gia đình

Bảng 43: Số hộ gia đình bình thường theo tình trạng hôn nhân, độ tuổi, giới tính của chủ hộ và tình trạng hôn nhân, độ tuổi, giới tính của các thành viên trong hộ và số thành viên trong hộ bình thường
Tải xuống (Excel: 1.014KB)

  • 43-1 Số lượng thành viên trong hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, giới tính của các thành viên trong hộ, độ tuổi của chủ hộ (độ tuổi 5 năm), độ tuổi của các thành viên trong hộ (độ tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân của chủ hộ và tình trạng hôn nhân của các thành viên trong hộ
  • 43-2 Số hộ gia đình riêng theo giới tính của chủ hộ, độ tuổi của chủ hộ (nhóm tuổi 5 năm) và tình trạng hôn nhân của chủ hộ

người nước ngoài

Bảng 44: Số lượng người nước ngoài theo quốc tịch và giới tính
Tải xuống (Excel: 17KB)

  • 44-1 Dân số theo giới tính và dân tộc [Phường]
  • 44-2 (Bỏ qua do khu vực đông dân cư)

Bảng 45: Số lượng người nước ngoài theo quốc tịch, độ tuổi, giới tính, tỷ lệ độ tuổi, độ tuổi trung bình, độ tuổi trung vị
Tải xuống (Excel: 393KB)

  • 45-1 Dân số theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), quốc tịch, độ tuổi trung bình và độ tuổi trung vị [Phường]
  • 45-2 Cơ cấu dân số theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm) và quốc tịch [Phường]

Bảng 46 Số lượng người nước ngoài từ 15 tuổi trở lên theo tình trạng hôn nhân, quốc tịch, độ tuổi và giới tính
Tải xuống (Excel: 73KB)

  • 46 Số lượng người nước ngoài theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân và quốc tịch (15 tuổi trở lên)

Bảng 47: Loại hình hộ gia đình, loại hộ có người nước ngoài, số hộ thường trú có người nước ngoài theo quốc tịch chủ hộ, số thành viên hộ thường trú, số người nước ngoài
Tải xuống (Excel: 44KB)

  • 47-1 Số hộ gia đình riêng theo quốc tịch của chủ hộ, loại hộ gia đình và loại hộ có người nước ngoài (hộ gia đình riêng có người nước ngoài)
  • 47-2 Số lượng thành viên hộ gia đình thường xuyên theo quốc tịch của chủ hộ, loại hộ gia đình và loại hộ gia đình có người nước ngoài (hộ gia đình thường xuyên có người nước ngoài)
  • 47-3 Quốc tịch của chủ hộ, loại hình hộ gia đình và số lượng người nước ngoài trong hộ có người nước ngoài theo từng loại (hộ thường có người nước ngoài)

Bảng 48: Loại hộ có người nước ngoài, số hộ phổ thông có người nước ngoài theo hình thức sở hữu, số thành viên hộ phổ thông, số thành viên trong hộ
Tải xuống (Excel: 15KB)

  • 48-1 Số hộ gia đình tư nhân theo loại hộ gia đình có người nước ngoài và theo tình trạng sở hữu nhà ở (hộ gia đình tư nhân có người nước ngoài)
  • 48-2 Loại hộ gia đình có người nước ngoài và số thành viên trong hộ gia đình tư nhân theo hình thức sở hữu nhà ở (hộ gia đình có người nước ngoài)
  • 48-3 Số người trong hộ gia đình tư nhân theo loại hộ gia đình có người nước ngoài và theo tình trạng sở hữu nhà ở (hộ gia đình có người nước ngoài)

Bảng tham khảo: Kết quả hoàn thành chưa biết

Đây là kết quả của việc loại bỏ các con số "không xác định" có trong kết quả lập bảng (con số gốc) thông qua phân bổ theo tỷ lệ, v.v. Mỗi bảng thống kê chỉ là một phần trích từ Thành phố Yokohama và các bảng có ký hiệu [Phường] bao gồm dữ liệu xuống đến quận hành chính.

Tuổi, quốc tịch (Nhật Bản hoặc nước ngoài) và tình trạng hôn nhân không rõ

Bảng 1 Độ tuổi, tổng số quốc tịch (Nhật Bản), dân số theo giới tính, tỷ lệ độ tuổi, độ tuổi trung bình, độ tuổi trung vị
Tải xuống (Excel: 137KB)

  • 1-1 Giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tổng dân số theo quốc tịch hoặc dân số Nhật Bản, độ tuổi trung bình và độ tuổi trung vị
  • 1-2 Dân số theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm và nhóm 3 nhóm), tổng dân số hoặc dân số Nhật Bản, độ tuổi trung bình, độ tuổi trung vị và tỷ lệ thành phần dân số [theo nhóm tuổi]
  • 1-3 Giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tổng dân số theo quốc tịch hoặc dân số Nhật Bản, độ tuổi trung bình và độ tuổi trung vị [Phường]
  • 1-4 Giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm và nhóm 3 nhóm), tổng dân số hoặc dân số Nhật Bản theo quốc tịch, độ tuổi trung bình, độ tuổi trung vị và tỷ lệ thành phần dân số [theo nhóm tuổi] [Phường]

Bảng 2 Tình trạng hôn nhân, quốc tịch, tổng số người Nhật, độ tuổi, giới tính Dân số từ 15 tuổi trở lên, tỷ lệ theo tình trạng hôn nhân, độ tuổi trung bình
Tải xuống (Excel: 947KB)

  • 2-1 Giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tình trạng hôn nhân, quốc tịch, tổng dân số hoặc dân số Nhật Bản theo độ tuổi trung bình (15 tuổi trở lên) [Phường]
  • 2-2 Cơ cấu dân số theo giới tính, độ tuổi (mỗi năm), tình trạng hôn nhân, quốc tịch, tổng số hoặc người Nhật Bản (theo tình trạng hôn nhân) (15 tuổi trở lên) [Phường]
  • 2-3 Giới tính, độ tuổi (khoảng cách 5 năm), tình trạng hôn nhân, tổng dân số hoặc dân số Nhật Bản theo quốc tịch và độ tuổi trung bình (15 tuổi trở lên) [Phường]
  • 2-4 Thành phần dân số theo giới tính, độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), tình trạng hôn nhân, quốc tịch, tổng số hoặc người Nhật [theo tình trạng hôn nhân] (15 tuổi trở lên) [Phường]

Tài liệu tham khảo để sử dụng kết quả

Vui lòng xem các liên kết sau để biết thông tin về cách đọc bảng thống kê, giải thích thuật ngữ và câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp.

Kết quả khảo sát trước đây

Vui lòng xem trang tiếp theo để biết thông tin tổng quan và kết quả các cuộc thử nghiệm trước đây của Thành phố Yokohama.

Các trang liên quan

Vui lòng xem các liên kết sau để biết kết quả khảo sát toàn quốc và tỉnh Kanagawa.
Để biết kết quả bổ sung dữ liệu còn thiếu (bảng thống kê hồi cứu) của Tổng điều tra dân số năm 2020 và Tổng điều tra dân số năm 2015, vui lòng tham khảo trang web của Cục Thống kê thuộc Bộ Nội vụ và Truyền thông.

Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải Adobe Acrobat Reader DCTải xuống Adobe Acrobat Reader DC

Thắc mắc về trang này

Phòng Thống kê và Thông tin, Vụ Tổng hợp, Cục Chính sách và Quản lý

điện thoại: 045-671-4207

điện thoại: 045-671-4207

Fax: 045-663-0130

Địa chỉ email: [email protected]

Quay lại trang trước

ID trang: 493-527-505

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • Tin tức thông minh