- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Trang đầu của Quận Kanagawa
- Thông tin phường
- Thống kê và Khảo sát
- Thống kê
- Mục lục Sổ tay thống kê
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Mục lục Sổ tay thống kê
Cập nhật lần cuối ngày 10 tháng 7 năm 2024
Bảng dữ liệu thống kê khác nhau mục lục | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |||||
16 | 17 | Phúc lợi nói chung (nhân viên phúc lợi, số lần tham vấn, v.v.) | 18 | 19 | 20 | ||||
hai mươi mốt | hai mươi hai | hai mươi ba | hai mươi bốn | hai mươi lăm | |||||
26 | 27 | 28 | 29 |
Dân số ước tính và số hộ gia đình [mới nhất]
Thay đổi dân số và số hộ gia đình
Độ tuổi (mỗi độ tuổi), dân số theo giới tính
Thay đổi dân số
Dân số, số hộ gia đình và diện tích theo thị trấn ở Quận Kanagawa
Tỷ lệ dân số cao tuổi theo phường
Sự thay đổi về tỷ lệ dân số cao tuổi (65 tuổi trở lên)
Thay đổi về số lượng chứng chỉ được cấp
Mẫu thông báo thay đổi hộ khẩu/cư trú (mẫu thông báo hộ khẩu, thông báo chuyển đến, thông báo chuyển đi)
Số lượng báo cáo mỗi ngày
Thay đổi về số lượng hộ khẩu đã đăng ký và dân số đã đăng ký tại Quận Kanagawa
Dân số người nước ngoài
Số lượng cơ sở và nhân viên theo phường
Số lượng cơ sở và nhân viên theo ngành
Số lượng cơ sở bán buôn, bán lẻ và lao động theo phường
Số lượng cơ sở công nghiệp và lao động theo phường
Sự thay đổi về số lượng cơ sở công nghiệp và lao động
Thay đổi về giá trị lô hàng của hàng sản xuất, v.v.
Số lượng nông dân và diện tích canh tác theo phường
Diện tích trồng trọt theo từng loại
Logarit quản lý nghề cá theo phường Số lao động biển
Số lượng đơn vị quản lý theo loại hình khai thác chính
Số lượng nhà theo tình trạng sở hữu
Tình hình nhà ở theo tình trạng sở hữu
Số lượng nhà theo thời gian xây dựng
Số lượng nhà theo khoảng cách đến phương tiện giao thông gần nhất
Tỷ lệ khu vực đô thị hóa và các quận phân vùng
Chiều dài và diện tích đường
Số lượng xe
Lưu lượng giao thông tại các địa điểm quan trọng
Tình hình vận tải đường sắt
Tình trạng công viên phường
Tỷ lệ diện tích công viên trong khu vực
Diện tích công viên theo từng phường dân cư
Thay đổi về tỷ lệ phủ xanh
Những thay đổi về lượng rác thải sinh hoạt
Số lượng cơ sở, số lượng đơn đăng ký và thông báo
Động vật (chó và mèo)
Số lượng tư vấn về chuột và côn trùng
Số lượng cơ sở kinh doanh phải xin giấy phép
Số vụ ngộ độc thực phẩm
Số lượng khiếu nại liên quan đến thực phẩm được nộp
Số lượng hội thảo liên quan đến thực phẩm được tổ chức
Tình hình tai nạn giao thông theo tên thị trấn tại Quận Kanagawa
Xu hướng xảy ra tai nạn giao thông
Thay đổi về số lượng trẻ em và học sinh
Tình trạng trường học
Số lượng tổ chức liên kết và hộ gia đình theo hiệp hội khu phố
Trạng thái sử dụng của Trung tâm hỗ trợ hoạt động cộng đồng
Tình trạng sử dụng cơ sở lưu trú
Số lượng xe đạp bị bỏ lại, v.v. xung quanh các nhà ga
Xu hướng về số lượng xe đạp và ô tô bị bỏ lại được báo cáo bên ngoài khu vực cấm đỗ xe
Tình hình hoạt động tham vấn của "ủy viên phúc lợi và ủy viên phúc lợi trẻ em"
Số lượng các cuộc tham vấn và hỗ trợ cho "ủy viên phúc lợi và ủy viên phúc lợi trẻ em"
Số người được cấp thẻ đặc biệt dành cho người cao tuổi (Thẻ tôn trọng người cao tuổi)
Số lượng tư vấn phúc lợi và sức khỏe
Tỷ lệ tham vấn theo chủ đề tại Quận Kanagawa
Số trường hợp đủ điều kiện nhận thanh toán cứu trợ thiên tai
Số tiền cứu trợ thiên tai
Thay đổi về số ca tử vong theo nguyên nhân tử vong chính
Số lượng cơ sở y tế và dược phẩm
Hồ sơ sử dụng dịch vụ hành chính chung liên quan đến phúc lợi người cao tuổi
Số người biết đến dự án hướng dẫn tham quan
Biến động số lượng người khuyết tật theo người có giấy chứng nhận khuyết tật
Phân chia theo khuyết tật và cấp độ
Thay đổi người sở hữu sổ tay phục hồi chức năng theo từng cấp độ
Sự thay đổi về số lượng người có giấy chứng nhận sức khỏe tâm thần và phúc lợi
Thay đổi về số lượng người có giấy chứng nhận bệnh tật cụ thể
Số người được bảo hiểm theo loại bảo hiểm chăm sóc dài hạn đầu tiên (trên 65 tuổi)
Số người được chứng nhận là cần được chăm sóc điều dưỡng
Phân tích theo mức độ chăm sóc cần thiết
Những thay đổi về số lượng người được chứng nhận là cần được chăm sóc dài hạn
Số lượng người tham gia các chương trình chăm sóc phòng ngừa (bao gồm cả những người tham gia các chương trình phòng ngừa thứ cấp)
Tình trạng sinh và trẻ sơ sinh
Tổng số người nhận trợ cấp trẻ em
Trường mẫu giáo ở Quận Kanagawa
Hỗ trợ chăm sóc trẻ em trong cộng đồng
Số hộ gia đình và số người được bảo vệ theo phường
Thay đổi về số hộ gia đình/người được bảo vệ
Số người được bảo hiểm
Thay đổi về số lượng người được bảo hiểm
Thay đổi về số lượng người tham gia Bảo hiểm Y tế Quốc gia
Số lượng người nhận theo hệ thống hỗ trợ y tế
Xu hướng thu phí bảo hiểm
Những thay đổi về số lượng người được bảo hiểm theo Hệ thống chăm sóc y tế cho người cao tuổi
Trang web của phường Kanagawa, ý kiến của cư dân phường
Số tiền điều chỉnh thuế thành phố
Doanh thu thuế thành phố theo từng loại
Thay đổi trong doanh thu thuế thành phố
Sự thay đổi trong tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu trong mỗi cuộc bầu cử
Thống kê cốt lõi chính
Các cuộc khảo sát sẽ được tiến hành trong năm tài chính 2024 và 2025
ID trang: 694-711-633