thực đơn

đóng

Văn bản chính bắt đầu ở đây.

Kiểm kê đất đai được chỉ định là khu vực bị ô nhiễm

Cập nhật lần cuối: 27 tháng 3 năm 2025

Nếu, theo kết quả điều tra dựa trên Đạo luật về các biện pháp chống ô nhiễm đất (sau đây gọi là "Đạo luật") hoặc Pháp lệnh của Thành phố Yokohama về Bảo tồn Môi trường sống, v.v., được sửa đổi vào tháng 10 năm 2012 (sau đây gọi là "Pháp lệnh"), đất được phát hiện có đất bị ô nhiễm không đáp ứng các tiêu chuẩn chỉ định được nêu trong Đạo luật hoặc Pháp lệnh, thì đất đó sẽ được chỉ định là đất bị ô nhiễm và sẽ có thông báo trên Công báo Thành phố Yokohama. Sau đây là danh sách các khu vực.
Để biết danh sách các khu vực, vui lòng xem trang về danh sách đất được chỉ định là khu vực bị ô nhiễm và để biết các hồ sơ đã công bố khác, vui lòng xem trang về tóm tắt thông tin đã công bố liên quan đến ô nhiễm đất.

Đăng ký khu vực

Đối với mỗi khu vực, chúng tôi xuất bản hồ sơ đăng ký đất đai và bản đồ đất đai. Vui lòng nhấp vào tệp PDF của số vùng bạn muốn xem. Thông tin chi tiết hơn có thể được tìm thấy tại Phân ban Môi trường Nước và Đất.
※Xin lưu ý rằng sổ cái có ghi "Đang chuẩn bị" ở phía bên phải của bảng là sổ cái mới nhất hiện đang được lập.

Sổ đăng ký quận hợp pháp, v.v.
Số được chỉ địnhsổ cáiBản đồ hướng dẫnĐang chuẩn bị
Ngón tay-005〇 (PDF: 84KB)〇 (PDF: 1.100KB) 
Ngón tay-006〇 (PDF: 178KB)〇 (PDF: 1.019KB) 
Ngón tay-008〇 (PDF: 161KB)〇 (PDF: 1.018KB) 
Ngón tay-011〇 (PDF: 160KB)〇 (PDF: 1.080KB) 
Ngón tay-012〇 (PDF: 281KB)〇 (PDF: 832KB) 
Ngón tay-019〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF:920KB) 
Ngón tay-020〇 (PDF: 84KB)〇 (PDF: 460KB) 
Ngón tay-021〇 (PDF: 303KB)〇 (PDF: 536KB) 
Ngón tay-022〇 (PDF: 132KB)〇 (PDF: 263KB) 
Ngón tay-023〇 (PDF: 110KB)〇 (PDF: 369KB) 
Ngón tay-024〇 (PDF: 334KB)〇 (PDF: 459KB) 
Ngón tay-025〇 (PDF: 135KB)〇 (PDF: 156KB) 
Ngón tay-026〇 (PDF: 81KB)〇 (PDF: 121KB) 
Ngón tay-032〇 (PDF: 255KB)〇 (PDF: 775KB) 
Ngón tay-033〇 (PDF: 117KB)〇 (PDF: 214KB) 
Ngón tay-034〇 (PDF: 283KB)〇 (PDF: 423KB) 
Ngón tay-035〇 (PDF: 296KB)〇 (PDF: 343KB) 
Ngón tay-036〇 (PDF: 442KB)〇 (PDF:911KB) 
Ngón tay-037〇 (PDF: 273KB)〇 (PDF: 712KB) 
Ngón tay-038〇 (PDF: 321KB)〇 (PDF: 661KB) 
Ngón tay-039〇 (PDF: 308KB)〇 (PDF: 677KB) 
Ngón tay-040〇 (PDF: 332KB)〇 (PDF: 501KB) 
Ngón tay-041〇 (PDF: 115KB)〇 (PDF: 138KB) 
Ngón tay-043〇 (PDF: 242KB)〇 (PDF: 1.083KB) 
Ngón tay-044〇 (PDF: 274KB)〇 (PDF: 516KB) 
Ngón tay-045〇 (PDF: 268KB)〇 (PDF: 1.056KB) 
Ngón tay-046〇 (PDF: 271KB)〇 (PDF:854KB) 
Ngón tay-047〇 (PDF: 257KB)〇 (PDF: 602KB) 
Ngón tay-048〇 (PDF: 283KB)〇 (PDF: 586KB) 
Ngón tay-052〇 (PDF: 266KB)〇 (PDF: 476KB) 
Ngón tay-053〇 (PDF: 324KB)〇 (PDF: 355KB) 
Ngón tay-054〇 (PDF: 127KB)〇 (PDF: 562KB) 
Ngón tay-056〇 (PDF: 97KB)〇 (PDF: 319KB) 
Ngón tay-061〇 (PDF: 212KB)〇 (PDF: 785KB) 
Ngón tay-062〇 (PDF: 268KB)〇 (PDF: 726KB) 
Ngón tay-063〇 (PDF: 228KB)〇 (PDF: 399KB) 
Ngón tay-065〇 (PDF:91KB)〇 (PDF: 650KB) 
Ngón tay-066〇 (PDF: 102KB)〇 (PDF: 791KB) 
Ngón tay-068〇 (PDF: 295KB)〇 (PDF: 292KB) 
Ngón tay-070〇 (PDF: 766KB)〇 (PDF: 430KB) 
Ngón tay-073〇 (PDF: 76KB)〇 (PDF: 60KB) 
Ngón tay-075〇 (PDF: 286KB)〇 (PDF: 452KB) 
Ngón tay-077〇 (PDF: 240KB)〇 (PDF: 595KB) 
Ngón tay-079〇 (PDF:853KB)〇 (PDF: 461KB) 
Ngón tay-083〇 (PDF: 97KB)〇 (PDF: 426KB) 
Ngón tay-084〇 (PDF: 238KB)〇 (PDF: 202KB) 
Ngón tay-085〇 (PDF: 247KB)〇 (PDF: 679KB) 
Ngón tay-088〇 (PDF: 94KB)〇 (PDF: 1.349KB) 
Ngón tay-089〇 (PDF: 276KB)〇 (PDF:936KB) 
Ngón tay-090〇 (PDF: 267KB)〇 (PDF: 691KB) 
Ngón tay-091〇 (PDF: 525KB)〇 (PDF: 759KB) 
Ngón tay-092〇 (PDF: 1,194KB)〇 (PDF: 681KB)
Ngón tay-094〇 (PDF:93KB)〇 (PDF: 383KB) 
Ngón tay-095〇 (PDF: 475KB)〇 (PDF: 548KB) 
Ngón tay-096〇 (PDF: 163KB)〇 (PDF: 195KB) 
Ngón tay-099〇 (PDF: 352KB)〇 (PDF: 388KB) 
Ngón tay-101〇 (PDF: 264KB)〇 (PDF: 558KB) 
Ngón tay-103〇 (PDF: 89KB)〇 (PDF: 86KB) 
Ngón tay-104〇 (PDF: 84KB)〇 (PDF: 497KB) 
Ngón tay-105〇 (PDF: 82KB)〇 (PDF:905KB) 
Ngón tay-107〇 (PDF: 85KB)〇 (PDF: 229KB) 
Ngón tay-108〇 (PDF: 94KB)〇 (PDF: 240KB) 
Ngón tay-109〇 (PDF: 81KB)〇 (PDF: 81KB) 
Ngón tay-112〇 (PDF: 270KB)〇 (PDF: 611KB) 
Ngón tay-113〇 (PDF: 82KB)〇 (PDF: 313KB) 
Ngón tay-114〇 (PDF: 66KB)〇 (PDF: 281KB) 
Ngón tay - 115〇 (PDF: 1.082KB)〇 (PDF: 1.050KB) 
Ngón tay-119〇 (PDF:91KB)〇 (PDF: 126KB) 
Ngón tay - 123〇 (PDF: 83KB)〇 (PDF: 82KB) 
Ngón tay - 125〇 (PDF: 121KB)〇 (PDF: 341KB) 
Ngón tay - 126〇 (PDF: 71KB)〇 (PDF: 782KB) 

Ngón tay - 127
(Đã hợp nhất với finger-138)

〇 (PDF: 97KB)〇 (PDF: 984KB) 
Ngón tay - 128〇 (PDF: 256KB)〇 (PDF: 189KB) 
Ngón tay - 130〇 (PDF: 85KB)〇 (PDF: 365KB) 
Ngón tay-131〇 (PDF: 88KB)〇 (PDF: 652KB) 
Ngón tay - 133〇 (PDF:92KB)〇 (PDF: 240KB) 
Ngón tay - 134〇 (PDF: 77KB)〇 (PDF: 199KB) 
Ngón tay - 135〇 (PDF: 179KB)〇 (PDF: 220KB) 
Ngón tay - 136〇 (PDF: 108KB)〇 (PDF: 196KB) 
Ngón tay - 138〇 (PDF:91KB)〇 (PDF: 194KB) 
Ngón tay - 139〇 (PDF: 247KB)〇 (PDF: 174KB) 
Ngón tay - 140〇 (PDF: 78KB)〇 (PDF: 231KB) 
Ngón tay-141〇 (PDF: 626KB)〇 (PDF: 407KB) 
Ngón tay - 142〇 (PDF: 225KB)〇 (PDF: 167KB) 
Ngón tay - 145〇 (PDF: 267KB)〇 (PDF: 289KB) 
Ngón tay - 146〇 (PDF:93KB)〇 (PDF: 121KB) 
Ngón tay - 147〇 (PDF:93KB)〇 (PDF: 199KB) 
Ngón tay - 148〇 (PDF: 278KB)〇 (PDF: 226KB) 
Ngón tay-151〇 (PDF: 82KB)〇 (PDF: 224KB) 
Ngón tay - 153〇 (PDF: 1.172KB)〇 (PDF: 1,922KB) 
Ngón tay - 154〇 (PDF: 136KB)〇 (PDF: 451KB) 
Ngón tay - 155〇 (PDF: 89KB)〇 (PDF: 296KB) 
Ngón tay - 156〇 (PDF: 476KB)〇 (PDF: 278KB) 
Ngón tay - 157〇 (PDF: 79KB)〇 (PDF: 803KB) 
Ngón tay - 159〇 (PDF: 84KB)〇 (PDF: 333KB) 
Ngón tay-161〇 (PDF: 882KB)〇 (PDF: 352KB) 
Ngón tay - 162〇 (PDF: 160KB)〇 (PDF: 191KB) 
Ngón tay - 163〇 (PDF: 117KB)〇 (PDF: 381KB) 
Ngón tay - 166〇 (PDF: 87KB)〇 (PDF: 371KB) 
Ngón tay - 167〇 (PDF: 131KB)〇 (PDF: 147KB) 
Ngón tay - 169〇 (PDF: 170KB)〇 (PDF: 400KB) 
Ngón tay - 172〇 (PDF: 115KB)〇 (PDF: 260KB) 
Ngón tay - 174〇 (PDF: 715KB)〇 (PDF: 362KB) 
Ngón tay - 175〇 (PDF: 78KB)〇 (PDF: 403KB) 
Ngón tay - 177〇 (PDF: 121KB)〇 (PDF: 266KB) 
Ngón tay - 178〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF: 297KB) 
Ngón tay-181〇 (PDF: 84KB)〇 (PDF: 260KB) 
Ngón tay - 182〇 (PDF: 108KB)〇 (PDF: 266KB) 
Ngón tay - 183〇 (PDF: 113KB)〇 (PDF: 214KB) 
Ngón tay - 185〇 (PDF: 105KB)〇 (PDF: 368KB) 
Ngón tay - 186〇 (PDF: 79KB)〇 (PDF: 273KB) 
Ngón tay - 187〇 (PDF: 109KB)〇 (PDF: 338KB) 
Ngón tay - 189〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF: 188KB) 
Ngón tay-191〇 (PDF:931KB)〇 (PDF: 317KB) 
Ngón tay - 192〇 (PDF: 83KB)〇 (PDF: 418KB) 
Ngón tay - 193〇 (PDF: 104KB)〇 (PDF: 177KB) 
Ngón tay - 195〇 (PDF: 88KB)〇 (PDF: 244KB) 
Ngón tay - 196〇 (PDF: 90KB)〇 (PDF: 366KB) 
Ngón tay - 197〇 (PDF: 82KB)〇 (PDF: 677KB) 
Ngón tay-201〇 (PDF: 118KB)〇 (PDF: 169KB) 
Ngón tay-202〇 (PDF: 90KB)〇 (PDF: 239KB) 
Ngón tay-204〇 (PDF: 2,188KB)〇 (PDF: 258KB) 
Ngón tay-205〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF: 765KB) 
Ngón tay-206〇 (PDF: 205KB)〇 (PDF: 668KB) 
Ngón tay-207〇 (PDF: 119KB)〇 (PDF: 954KB) 
Ngón tay-209〇 (PDF:831KB)〇 (PDF: 280KB)
Ngón tay-210〇 (PDF: 123KB)〇 (PDF: 447KB) 
Ngón tay-211〇 (PDF: 84KB)〇 (PDF: 99KB) 
Ngón tay-212〇 (PDF: 84KB)〇 (PDF: 249KB) 
Ngón tay-213〇 (PDF: 71KB)〇 (PDF: 490KB) 
Ngón tay-214〇 (PDF: 744KB)〇 (PDF: 207KB) 
Ngón tay-215〇 (PDF: 106KB)〇 (PDF: 910KB) 
Ngón tay-216〇 (PDF: 77KB)〇 (PDF: 389KB) 
Ngón tay-217〇 (PDF: 88KB)〇 (PDF:92KB) 
Ngón tay-218〇 (PDF:93KB)〇 (PDF:841KB) 
Ngón tay-219〇 (PDF: 79KB)〇 (PDF: 223KB) 
Ngón tay-220〇 (PDF: 95KB)〇 (PDF: 170KB) 
Ngón tay-221〇 (PDF: 121KB)〇 (PDF: 712KB) 
Ngón tay-222〇 (PDF: 76KB)〇 (PDF: 1,988KB) 
Ngón tay-224〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF: 272KB) 
Ngón tay - 225〇 (PDF: 83KB)〇 (PDF: 320KB) 
Ngón tay-227〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF: 471KB) 
Ngón tay-228〇 (PDF: 81KB)〇 (PDF: 105KB) 
Ngón tay-229〇 (PDF: 82KB)〇 (PDF: 562KB) 
Ngón tay - 230〇 (PDF: 74KB)〇 (PDF: 353KB) 
Ngón tay-233〇 (PDF: 89KB)〇 (PDF: 222KB) 
Ngón tay-234〇 (PDF: 997KB)〇 (PDF: 235KB) 
Ngón tay-235〇 (PDF: 1.184KB)〇 (PDF: 140KB) 
Ngón tay - 236〇 (PDF: 78KB)〇 (PDF: 95KB) 
Ngón tay-237〇 (PDF: 806KB)〇 (PDF: 109KB) 
Ngón tay - 238〇 (PDF: 81KB)〇 (PDF: 1.207KB) 
Ngón tay-241〇 (PDF: 83KB)〇 (PDF: 463KB) 
Ngón tay-242〇 (PDF: 85KB)〇 (PDF: 1.674KB) 
Ngón tay-243〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF: 787KB) 
Ngón tay - 245○(PDF: 653KB)○(PDF: 1.049KB) 
Ngón tay - 246○(PDF: 112KB)○(PDF: 2.790KB) 
Ngón tay - 247〇 (PDF: 80KB)〇 (PDF: 1.355KB) 
Ngón tay - 248〇 (PDF: 80KB)〇 (PDF:841KB) 
Ngón tay - 249〇 (PDF: 79KB)〇 (PDF: 2,172KB) 
Ngón tay-251〇 (PDF: 131KB)〇 (PDF: 980KB) 
Ngón tay-252〇 (PDF: 78KB)〇 (PDF: 782KB) 
Ngón tay-253〇 (PDF: 74KB)〇 (PDF: 207KB) 
Ngón tay - 254〇 (PDF: 84KB)〇 (PDF: 1.788KB) 
Ngón tay - 255〇 (PDF: 74KB)〇 (PDF: 438KB) 
Ngón tay - 256〇 (PDF: 85KB)〇 (PDF: 1.252KB) 
Ngón tay - 257〇 (PDF: 74KB)〇 (PDF: 1.396KB) 

Danh sách các khu vực được bao phủ bởi sắc lệnh
Số được chỉ địnhsổ cáiBản đồ hướng dẫnĐang chuẩn bị
Mục lục-007〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF: 319KB) 
Mục lục-008〇 (PDF: 352KB)〇 (PDF: 387KB) 
Mục lục-009〇 (PDF: 103KB)〇 (PDF: 266KB) 
Mục lục-011〇 (PDF: 371KB)〇 (PDF: 873KB) 
Mục lục-013〇 (PDF: 402KB)〇 (PDF: 360KB) 
Mục lục-016〇 (PDF: 120KB)〇 (PDF: 189KB) 
Mục lục-017〇 (PDF: 147KB)〇 (PDF: 431KB) 
Mục lục-020〇 (PDF: 429KB)〇 (PDF: 692KB) 
Điều 022〇 (PDF: 127KB)〇 (PDF: 476KB) 
Mục lục-025〇 (PDF: 89KB)〇 (PDF: 196KB) 
Mục lục-027〇 (PDF: 82KB)〇 (PDF: 166KB) 
Điều 030〇 (PDF: 78KB)〇 (PDF: 507KB) 
Điều 032〇 (PDF: 347KB)〇 (PDF: 187KB) 
Mục lục-034〇 (PDF: 414KB)〇 (PDF: 327KB) 
Mục lục-035〇 (PDF: 113KB)〇 (PDF: 342KB) 
Mục lục-036〇 (PDF: 100KB)〇 (PDF: 1.214KB) 
Mục lục-038〇 (PDF: 385KB)〇 (PDF: 109KB) 
Điều 040〇 (PDF: 130KB)〇 (PDF: 206KB) 
Mục lục-041〇 (PDF: 114KB)〇 (PDF: 279KB) 
Mục lục-044〇 (PDF: 529KB)〇 (PDF: 205KB) 
Mục lục-047〇 (PDF: 110KB)〇 (PDF: 165KB) 
Mục lục-048〇 (PDF: 82KB)〇 (PDF: 317KB) 
Mục lục-049〇 (PDF: 259KB)〇 (PDF: 264KB) 
Điều 050〇 (PDF:98KB)〇 (PDF: 343KB) 
Mục lục-051〇 (PDF: 408KB)〇 (PDF: 191KB) 
Mục lục-052〇 (PDF:93KB)〇 (PDF: 387KB) 
Mục lục-054〇 (PDF: 140KB)〇 (PDF: 232KB) 
Mục lục-058〇 (PDF: 109KB)〇 (PDF: 578KB) 
Mục lục-059〇 (PDF: 75KB)〇 (PDF: 231KB) 
Điều 061〇 (PDF:98KB)〇 (PDF: 35KB) 
Mục lục-062〇 (PDF: 86KB)〇 (PDF: 1,148KB) 
Mục lục-064〇 (PDF: 82KB)〇 (PDF: 1.400KB) 
Mục lục-065〇 (PDF: 85KB)〇 (PDF: 267KB) 
Mục lục-066〇 (PDF: 76KB)〇 (PDF: 1,168KB) 
Mục lục-067〇 (PDF: 83KB)〇 (PDF: 1.403KB) 
Mục lục-068〇 (PDF: 718KB)〇 (PDF: 1.036KB) 
Mục lục-069〇 (PDF: 85KB)〇 (PDF: 1.016KB) 
Điều 070〇 (PDF: 840KB)〇 (PDF: 697KB) 
Điều 071〇 (PDF: 73KB)〇 (PDF: 272KB) 

Tài liệu thông cáo báo chí

Ghi chú khi xem

  • Những kết quả này không đảm bảo rằng thành phố Yokohama có hay không có tình trạng ô nhiễm đất.
  • Thành phố Yokohama không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào phát sinh do việc sử dụng sổ đăng ký này.
  • Thông tin trên trang này có thể không được cập nhật. Để biết thông tin mới nhất, vui lòng xem "Đăng ký địa điểm xem". Nếu có sự khác biệt giữa thông tin trên trang này và sổ cái có thể xem tại "Vị trí xem sổ cái", thông tin trên sổ cái có thể xem tại "Vị trí xem sổ cái" sẽ được ưu tiên.
  • Ngay cả khi được liệt kê, thông tin đăng ký cho từng lô đất vẫn có thể đang được chuẩn bị.

Nơi để xem sổ cái

Phòng Môi trường Nước và Đất, Sở Bảo tồn Môi trường, Cục Môi trường Xanh, Thành phố Yokohama
Địa chỉ: 6-50-10 Honmachi, Naka-ku, Yokohama (tầng 27)
số điện thoại: 045-671-2494

Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải Adobe Acrobat Reader DCTải xuống Adobe Acrobat Reader DC

Thắc mắc về trang này

Phòng Môi trường Nước và Đất, Sở Bảo tồn Môi trường, Cục Môi trường Xanh, Thành phố Yokohama

điện thoại: 045-671-2494

điện thoại: 045-671-2494

Fax: 045-671-2809

Địa chỉ email: [email protected]

Quay lại trang trước

ID trang: 721-429-847

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • Tin tức thông minh