- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Kinh tế
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế năm tài chính 2025
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế năm tài chính 2025
Cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng 1 năm 2025
Kế toán tổng hợp
Mục 5 Chi phí kinh tế (53.704.712 nghìn yên)
Mục 5 Chi phí kinh tế (53.704.712.000 yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 827KB)
Mục 1: Chi phí kinh tế (53.704.712 nghìn yên)
1. Chi phí hành chính chung cho nền kinh tế (1.550.749.000 yên) (PDF: 281KB)
Mục 2: Chi phí thúc đẩy đổi mới kinh doanh (5.725.888.000 yên) (PDF: 343KB)
3. Chi phí hỗ trợ quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ (1.119.959.000 yên) (PDF: 417KB)
Mục 4: Các biện pháp tài chính dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (43.626.435 nghìn yên) (PDF: 243KB)
5. Chi phí lao động kinh tế dân sự (1.681.681 nghìn yên) (PDF: 488KB)
Mục 19 Chi phí khác (2.651.521 nghìn yên)
Điều 19 Chi phí khác (2.651.521 nghìn yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 199KB)
Mục 1 Chuyển khoản tài khoản đặc biệt (2.651.521 nghìn yên)
Mục 5: Chuyển khoản chi phí thị trường bán buôn trung tâm (180.965.000 yên)
6. Chuyển khoản chi phí lò mổ trung tâm (2.450.175.000 yên)
8. Kế toán chuyển khoản dự án hỗ trợ phúc lợi người lao động (20.381.000 yên)
Tổng chi phí: 56.356.233 nghìn yên
Kế toán chợ bán buôn trung tâm
Mục 1 Chi phí chợ bán buôn trung tâm (6.322.542 nghìn yên)
Mục 1 Phí chợ bán buôn trung tâm (6.322.542 nghìn yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 460KB)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.417.499.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.417.499.000 yên) (PDF: 388KB)
1. Chi phí hoạt động (2.417.499.000 yên)
Mục 2: Chi phí phát triển cơ sở vật chất (3.268.862 nghìn yên)
Mục 2 Chi phí phát triển cơ sở (3.268.862.000 yên) (PDF: 256KB)
Chi phí cải thiện cơ sở vật chất cho hạng mục 1 (3.268.862.000 yên)
Mục 3: Chi phí nợ công (635.181 nghìn yên)
Mục 3: Chi phí dịch vụ nợ công (635.181 nghìn yên) (PDF: 284KB)
Lãi suất đầu tiên (549.629.000 yên)
Lãi suất thứ hai (80.387.000 yên)
3. Chi phí trái phiếu (5.165.000 yên)
Khoản 4 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên)
Mục 4 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên) (PDF: 249KB)
Quỹ dự phòng thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi phí: 6.322.542 nghìn yên
Kế toán lò mổ trung tâm
Mục 1 Chi phí lò giết mổ trung tâm (5.072.428.000 yên)
Mục 1 Phí lò giết mổ trung tâm (5.072.428.000 yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 453KB)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.679.560.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.679.560.000 yên) (PDF: 384KB)
1. Chi phí hoạt động (2.679.560.000 yên)
Mục 2: Chi phí phát triển cơ sở vật chất (1.859 triệu yên)
Mục 2 Chi phí phát triển cơ sở (1.859.000.000 yên) (PDF: 304KB)
Chi phí cải thiện cơ sở vật chất (1.859 triệu yên)
Mục 3: Chi phí nợ công (532.868 nghìn yên)
Mục 3: Chi phí dịch vụ nợ công (532.868 nghìn yên) (PDF: 247KB)
Lãi suất đầu tiên (498.329.000 yên)
Lãi suất thứ hai (32.568.000 yên)
3. Chi phí trái phiếu chính phủ (1.971.000 yên)
Khoản 4 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên)
Mục 4 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên) (PDF: 234KB)
Quỹ dự phòng thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi phí: 5.072.428 nghìn yên
Kế toán cho Chi phí kinh doanh hỗ trợ phúc lợi của người lao động
Mục 1: Chi phí Dự án hỗ trợ phúc lợi người lao động (547.821.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (546.821.000 yên)
1. Chi phí hoạt động (546.821.000 yên)
Mục 2 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên)
Quỹ dự phòng thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi phí: 547.821.000 yên
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Phòng Tổng hợp, Cục Kinh tế
điện thoại: 045-671-2580
điện thoại: 045-671-2580
Fax: 045-661-0692
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 374-792-178