現在位置
- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Kinh tế
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế năm tài chính 2021
Cập nhật lần cuối: 10 tháng 2 năm 2021
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế năm tài chính 2021
Kế toán tổng hợp
Mục 5 Chi phí kinh tế (205.505.039 nghìn yên)
Mục 5 Chi phí kinh tế (205.505.039 nghìn yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 3.184KB)
Mục 1: Chi phí kinh tế (205.505.039 nghìn yên)
1. Chi phí hành chính chung cho nền kinh tế (1.690.537 nghìn yên) (PDF: 522KB)
2. Quảng bá điểm tham quan (2.726.018.000 yên) (PDF: 965KB)
3. Chi phí thúc đẩy phục hồi công nghiệp (672.867.000 yên) (PDF: 1.151KB)
Mục 4: Chi phí hỗ trợ quản lý (942.087 nghìn yên) (PDF: 778KB)
Mục 5: Các biện pháp tài chính của doanh nghiệp vừa và nhỏ (198.037.456 nghìn yên) (PDF: 783KB)
6. Chi phí xúc tiến thương mại (268.000.000 yên) (PDF: 507KB)
7. Chi phí kinh tế tiêu dùng (350.319.000 yên) (PDF: 524KB)
8. Chi phí việc làm và lao động (817.755.000 yên) (PDF: 639KB)
Mục 17 chi phí khác (2.601.625.000 yên)
Mục 17 Chi phí khác (2.601.625 nghìn yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 414KB)
Mục 1 Chuyển khoản tài khoản đặc biệt (2.601.625 nghìn yên)
Mục 5: Chuyển khoản chi phí thị trường bán buôn trung tâm (67.300.000 yên)
6. Chuyển khoản chi phí lò mổ trung tâm (2.519.029.000 yên)
8. Kế toán chuyển khoản dự án hỗ trợ phúc lợi người lao động (15.296.000 yên)
Tổng chi phí: 208.106.664 nghìn yên
Kế toán phí chợ bán buôn trung tâm
Mục 1 Chi phí chợ bán buôn trung tâm (3.222.045.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.295.933.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.295.933.000 yên) (PDF: 796KB)
1. Chi phí hoạt động (2.295.933.000 yên)
Mục 2: Chi phí phát triển cơ sở vật chất (601.790.000 yên)
Mục 2 Chi phí phát triển cơ sở (601.790.000 yên) (PDF: 529KB)
Chi phí cải thiện cơ sở vật chất (601.790.000 yên)
Mục 3: Chi phí nợ công (322.322 nghìn yên)
Mục 3: Chi phí dịch vụ nợ công (322.322 nghìn yên) (PDF: 579 KB)
Lãi suất đầu tiên (297.932.000 yên)
Lãi suất thứ hai (22.488.000 yên)
3. Chi phí trái phiếu chính phủ (1.902.000 yên)
Khoản 4 Quỹ dự phòng (2.000.000 yên)
Mục 4 Quỹ dự phòng (2.000.000 yên) (PDF: 522KB)
Quỹ dự phòng thứ nhất (2.000.000 yên)
Tổng chi phí: 3.222.045 nghìn yên
Kế toán lò mổ trung tâm
Mục 1 Chi phí lò giết mổ trung tâm (3.547.492.000 yên)
Mục 1 Phí lò giết mổ trung tâm (3.547.492.000 yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 580KB)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.709.662.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.709.662.000 yên) (PDF: 443KB)
1. Chi phí hoạt động (2.709.662.000 yên)
Mục 2: Chi phí phát triển cơ sở vật chất (400.000.000 yên)
Mục 2 Chi phí phát triển cơ sở (400.000.000 yên) (PDF: 347KB)
Chi phí cải thiện cơ sở vật chất (400.000.000 yên)
Mục 3: Chi phí nợ công (436.830.000 yên)
Mục 3: Chi phí dịch vụ nợ công (436.830.000 yên) (PDF: 300KB)
Lãi suất đầu tiên (386.316.000 yên)
Lãi suất thứ hai (43.856.000 yên)
3. Chi phí trái phiếu chính phủ (6.658.000 yên)
Khoản 4 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên)
Mục 4 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên) (PDF: 300KB)
Quỹ dự phòng thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi phí: 3.547.492 nghìn yên
Kế toán cho Chi phí kinh doanh hỗ trợ phúc lợi của người lao động
Mục 1: Chi phí Dự án hỗ trợ phúc lợi người lao động (482.933.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (481.933.000 yên)
1. Chi phí hành chính chung (117.391.000 yên)
Chi phí phúc lợi thứ hai (176.455.000 yên)
3. Chi phí dự án phúc lợi (188.067.000 yên)
4. Đóng góp Quỹ hỗ trợ phúc lợi người lao động (20.000 yên)
Mục 2 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên)
Quỹ dự phòng thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi phí: 482.933.000 yên
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Phòng Tổng hợp, Cục Kinh tế
điện thoại: 045-671-2580
điện thoại: 045-671-2580
Fax: 045-661-0692
ID trang: 686-641-111