現在位置
- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Kinh tế
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế năm tài chính 2022
Cập nhật lần cuối: 29 tháng 11 năm 2022
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Kinh tế năm tài chính 2022
Kế toán tổng hợp
Mục 5 Chi phí kinh tế (155.196.056 nghìn yên)
Mục 5 Chi phí kinh tế (155.196.056.000 yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 1.575KB)
Mục 1: Chi phí kinh tế (155.196.056 nghìn yên)
Mục 1: Chi phí hành chính chung cho nền kinh tế (1.629.661 nghìn yên) (PDF: 177KB)
2. Thúc đẩy đổi mới thông qua đổi mới (2.925.473.000 yên) (PDF: 748KB)
Mục 3: Chi phí hỗ trợ quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ (905.834.000 yên) (PDF: 979KB)
Mục 4: Các biện pháp tài chính của doanh nghiệp vừa và nhỏ (148.021.619 nghìn yên) (PDF: 371KB)
5. Chi phí lao động kinh tế dân sự (1.713.469 nghìn yên) (PDF: 726KB)
Mục 17 chi phí khác (2.507.639.000 yên)
Mục 17 Chi phí khác (2.507.639.000 yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 323KB)
Mục 1 Chuyển khoản tài khoản đặc biệt (2.507.639 nghìn yên)
Mục 5: Chuyển khoản chi phí thị trường bán buôn trung tâm (190.038.000 yên)
6. Chuyển khoản chi phí lò mổ trung tâm (2.301.905.000 yên)
8. Kế toán chuyển khoản dự án hỗ trợ phúc lợi người lao động (15.696.000 yên)
Tổng chi phí: 157.703.695 nghìn yên
Kế toán phí chợ bán buôn trung tâm
Mục 1 Chi phí chợ bán buôn trung tâm (4.526.211.000 yên)
Mục 1 Phí chợ bán buôn trung tâm (4.526.211.000 yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 949KB)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.360.932.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.360.932.000 yên) (PDF: 749KB)
1. Chi phí hoạt động (2.360.932.000 yên)
Mục 2: Chi phí phát triển cơ sở vật chất (1.828.940.000 yên)
Mục 2 Chi phí phát triển cơ sở (1.828.940.000 yên) (PDF: 459KB)
Chi phí cải thiện cơ sở vật chất (1.828.940.000 yên)
Mục 3: Chi phí nợ công (334.339 nghìn yên)
Mục 3: Chi phí dịch vụ nợ công (334.339 nghìn yên) (PDF: 473KB)
Lãi suất đầu tiên (310.392.000 yên)
Lãi suất thứ hai (21.494.000 yên)
3. Chi phí trái phiếu chính phủ (2.453 nghìn yên)
Khoản 4 Quỹ dự phòng (2.000.000 yên)
Mục 4 Quỹ dự phòng (2.000.000 yên) (PDF: 455KB)
Quỹ dự phòng thứ nhất (2.000.000 yên)
Tổng chi phí: 4.526.211.000 yên
Kế toán lò mổ trung tâm
Mục 1 Chi phí lò giết mổ trung tâm (3.526.261.000 yên)
Mục 1 Phí lò giết mổ trung tâm (3.526.261.000 yên) (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 588KB)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.453.426.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (2.453.426.000 yên) (PDF: 467KB)
1. Chi phí hoạt động (2.453.426.000 yên)
Mục 2: Chi phí phát triển cơ sở vật chất (574.000.000 yên)
Mục 2 Chi phí phát triển cơ sở (574.000.000 yên) (PDF: 393KB)
Chi phí cải thiện cơ sở vật chất (574.000.000 yên)
Mục 3: Chi phí nợ công (497.835.000 yên)
Mục 3 chi phí nợ công (497.835.000 yên) (PDF: 327KB)
Lãi suất đầu tiên (458.530.000 yên)
Lãi suất thứ hai (37.890.000 yên)
3. Chi phí trái phiếu chính phủ (1.415.000 yên)
Khoản 4 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên)
Mục 4 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên) (PDF: 326KB)
Quỹ dự phòng thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi phí: 3.526.261.000 yên
Kế toán cho Chi phí kinh doanh hỗ trợ phúc lợi của người lao động
Mục 1: Chi phí Dự án hỗ trợ phúc lợi người lao động (513.759.000 yên)
Mục 1 Chi phí hoạt động (512.759.000 yên)
1. Chi phí hành chính chung (137.981.000 yên)
Chi phí phúc lợi thứ hai (176.922.000 yên)
3. Chi phí dự án phúc lợi (197.846.000 yên)
4. Đóng góp Quỹ hỗ trợ phúc lợi người lao động (10.000 yên)
Mục 2 Quỹ dự phòng (1.000.000 yên)
Quỹ dự phòng thứ nhất (1.000.000 yên)
Tổng chi phí: 513.759.000 yên
Ngân sách bổ sung
■Ngân sách bổ sung tháng 2
Kế hoạch kinh doanh bổ sung (Tăng) (PDF: 134KB)
■Sửa lỗi tháng 12
Kế hoạch kinh doanh bổ sung (Số tiền tăng) (PDF: 351KB)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Phòng Tổng hợp, Cục Kinh tế
điện thoại: 045-671-2580
điện thoại: 045-671-2580
Fax: 045-661-0692
ID trang: 676-984-123