- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Y tế và Phúc lợi
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi năm tài chính 2023
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi năm tài chính 2023
Cập nhật lần cuối: 2 tháng 2 năm 2024
Tài khoản chung (537.411.346 nghìn yên)
Mục 7 Chi phí y tế và phúc lợi (410.918.964 nghìn yên)
Mục 7 Chi phí y tế và phúc lợi (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 12.625KB)
Mục 1 Chi phí phúc lợi xã hội (50.032.910.000 yên)
Mục 1: Chi phí hành chính chung về phúc lợi xã hội (29.048.076 nghìn yên) (PDF: 510KB)
Mục 2: Chi phí xúc tiến kinh doanh phúc lợi xã hội (6.923.941 nghìn yên) (PDF: 1.171KB)
3. Chi phí lương hưu quốc gia (189.562 nghìn yên) (PDF: 272KB)
Mục 4: Chi phí y tế cho các gia đình đơn thân, v.v. (1.643.394.000 yên) (PDF: 370KB)
Mục 5: Chi phí y tế nhi khoa (12.227.937.000 yên) (PDF: 557KB)
Mục 2: Chi phí phúc lợi cho người khuyết tật (135.638.661 nghìn yên)
Chi phí phúc lợi cho nhóm người khuyết tật thứ nhất (113.341.652 nghìn yên) (PDF: 4.869KB)
Trợ cấp cho lần khuyết tật thứ ba (1.197.436.000 yên) (PDF: 319KB)
4. Chi phí y tế cho người khuyết tật nặng (16.528.296 nghìn yên) (PDF: 453KB)
5. Chi phí hoạt động cho các cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật (597.427.000 yên) (PDF: 739KB)
6. Chi phí hoạt động cho các trung tâm phục hồi chức năng, v.v. (3.346.736.000 yên) (PDF: 592KB)
Mục 3: Chi phí phúc lợi người cao tuổi (17.662.443 nghìn yên)
1. Chi phí biện pháp dành cho người cao tuổi (3.633.583.000 yên) (PDF: 767KB)
2. Chi phí phúc lợi người cao tuổi (13.862.785 nghìn yên) (PDF: 1.677KB)
3. Chi phí hoạt động của các cơ sở phúc lợi người cao tuổi (166.075.000 yên) (PDF: 429KB)
Mục 4: Chi phí hỗ trợ sinh hoạt (134.651.740.000 yên)
1. Quyền lợi bảo hiểm nhân thọ (132.710.388 nghìn yên) (PDF: 842KB)
2. Chi phí biện pháp hỗ trợ (1.941.352 nghìn yên) (PDF: 916KB)
Mục 5: Chi phí phát triển cơ sở y tế và phúc lợi (7.672.087.000 yên)
1. Chi phí phát triển cơ sở y tế và phúc lợi (7.672.087 nghìn yên) (PDF: 1.262KB)
Mục 6 Chi phí y tế công cộng (61.787.839 nghìn yên)
Chi phí về sức khỏe và an toàn Mục 1 (47.846.800.000 yên) (PDF: 1.050KB)
2. Phí khám sức khỏe (4.801.985.000 yên) (PDF: 199KB)
Mục 3: Chi phí thúc đẩy sức khỏe (1.263.433.000 yên) (PDF: 362KB)
Mục 4: Chi phí thúc đẩy sức khỏe khu vực (7.345.242.000 yên) (PDF: 311KB)
5. Chi phí dự án đối phó với ô nhiễm và tác hại sức khỏe do amiăng (530.379.000 yên) (PDF: 245KB)
Mục 7: Chi phí vệ sinh môi trường (3.473.284.000 yên)
Mục 1: Chi phí vệ sinh thực phẩm (191.270.000 yên) (PDF: 1.267KB)
2. Chi phí Viện nghiên cứu sức khỏe (265.130.000 yên) (PDF: 399KB)
3. Phí trạm kiểm tra vệ sinh thịt (85.276.000 yên) (PDF: 255KB)
Mục 4: Chi phí hướng dẫn vệ sinh môi trường (67.615.000 yên) (PDF: 321KB)
5. Chi phí tang lễ (2.680.230.000 yên) (PDF: 589KB)
Mục 6: Chi phí hướng dẫn bảo vệ động vật (183.763.000 yên) (PDF: 540KB)
Mục 17 Chi phí khác (126.492.382 nghìn yên)
Điều 17 Chi phí khác (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 872KB)
Mục 1 Chuyển khoản tài khoản đặc biệt
1. Chuyển khoản kế toán chi phí hoạt động bảo hiểm y tế quốc gia (27.509.681 nghìn yên) (PDF: 241KB)
Mục 9: Chuyển khoản chi phí dự án cứu trợ nạn nhân ô nhiễm (10.292 nghìn yên) (PDF: 151KB)
16 Chuyển khoản kế toán nhà máy nước (842.557.000 yên) (PDF: 372KB)
18. Chuyển khoản kế toán kinh doanh ô tô (4.821.390.000 yên) (PDF: 329KB)
Mục 19: Chuyển khoản kế toán kinh doanh đường sắt cao tốc (1.914.444.000 yên) (PDF: 328KB)
Kế hoạch kinh doanh bảo lãnh nợ, bồi thường thiệt hại, v.v.
Kế hoạch kinh doanh bảo lãnh nợ, bồi thường thiệt hại, v.v. (PDF: 229KB)
Tài khoản đặc biệt (744.975.488 nghìn yên, bao gồm 398.805 nghìn yên cho Cục Y tế)
Kế toán chi phí kinh doanh bảo hiểm y tế quốc gia (323.020.354 nghìn yên) (PDF: 1.066KB)
Kế toán chi phí y tế cho người cao tuổi (91.751.276 nghìn yên) (PDF: 596KB)
Kế toán chi phí dự án cứu trợ nạn nhân ô nhiễm (35.151 nghìn yên) (PDF: 205KB)
Kế toán dự án nghĩa trang mới (1.425.432.000 yên) (PDF: 401KB)
Ngân sách bổ sung
Sửa đổi tháng 5
Kế hoạch kinh doanh bổ sung ngân sách tháng 5 (tăng) (PDF: 246KB)
Sửa lỗi tháng 9
Kế hoạch ngân sách bổ sung tháng 9 (tăng) (PDF: 491KB)
Sửa lỗi tháng 12
Kế hoạch ngân sách bổ sung tháng 12 (tăng) (PDF: 180KB)
Ngân sách bổ sung tháng 2
Kế hoạch kinh doanh bổ sung tháng 2 (Số lượng tăng) (PDF: 591KB)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Sở Tổng hợp, Cục Y tế và Phúc lợi
điện thoại: 045-671-2380
điện thoại: 045-671-2380
Fax: 045-664-4739
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 177-738-934