- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Y tế và Phúc lợi
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi năm tài chính 2025
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi năm tài chính 2025
Cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng 1 năm 2025
Tài khoản chung (516.176.633 nghìn yên)
Mục 7 Chi phí y tế và phúc lợi (380.847.558 nghìn yên)
Mục 7 Chi phí y tế và phúc lợi (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 2.925KB)
Mục 1 Chi phí phúc lợi xã hội (64.932.112 nghìn yên)
Mục 1: Chi phí hành chính chung về phúc lợi xã hội (27.111.490.000 yên) (PDF: 493KB)
Mục 2: Chi phí xúc tiến kinh doanh phúc lợi xã hội (9.190.008 nghìn yên) (PDF: 568KB)
3. Chi phí lương hưu quốc gia (172.655 nghìn yên) (PDF: 134KB)
Mục 4: Chi phí y tế cho gia đình cha hoặc mẹ đơn thân, v.v. (1.766.198.000 yên) (PDF: 133KB)
Mục 5: Chi phí y tế nhi khoa (15.972.325.000 yên) (PDF: 156KB)
6. Các biện pháp cho các bệnh khó chữa (8.247.939.000 yên) (PDF: 175KB)
Mục 7: Chi phí tang lễ (2.471.497.000 yên) (PDF: 303KB)
Mục 2: Chi phí phúc lợi cho người khuyết tật (146.061.325.000 yên)
Chi phí phúc lợi cho người khuyết tật hạng nhất (123.052.617 nghìn yên) (PDF: 915KB)
Trợ cấp cho lần khuyết tật thứ ba (1.272.500.000 yên) (PDF: 199KB)
Chi phí y tế cho người khuyết tật thứ 4 (16.272.677 nghìn yên) (PDF: 171KB)
5. Chi phí hoạt động cho các cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật (661.006.000 yên) (PDF: 282KB)
6. Chi phí hoạt động cho các trung tâm phục hồi chức năng, v.v. (4.099.119.000 yên) (PDF: 221KB)
Mục 3: Chi phí phúc lợi người cao tuổi (16.615.762 nghìn yên)
1. Chi phí biện pháp dành cho người cao tuổi (2.657.870.000 yên) (PDF: 323KB)
2. Chi phí phúc lợi người cao tuổi (13.637.926 nghìn yên) (PDF: 534KB)
3. Chi phí hoạt động của các cơ sở phúc lợi người cao tuổi (319.966.000 yên) (PDF: 245KB)
Mục 4: Chi phí hỗ trợ sinh hoạt (138.977.213.000 yên)
Mục 1: Trợ cấp sinh hoạt (136.984.122.000 yên) (PDF: 359KB)
2. Chi phí biện pháp hỗ trợ (1.993.091.000 yên) (PDF: 323KB)
Mục 5: Chi phí phát triển cơ sở y tế và phúc lợi (10.174.453 nghìn yên)
Mục 1: Chi phí phát triển cơ sở y tế và phúc lợi (10.174.453 nghìn yên) (PDF: 345KB)
Mục 6: Chi phí thúc đẩy sức khỏe (4.086.693.000 yên)
Chi phí thúc đẩy sức khỏe cho mục 1 (581.516 nghìn yên) (PDF: 313KB)
Mục 2: Chi phí thúc đẩy sức khỏe khu vực (3.505.177.000 yên) (PDF: 291KB)
Mục 19 Chi phí khác (135.329.075 nghìn yên)
Điều 19 Chi phí khác (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 614KB)
Mục 1 Chuyển khoản tài khoản đặc biệt (135.329.075 nghìn yên)
1. Chuyển khoản kế toán chi phí hoạt động bảo hiểm y tế quốc gia (29.918.373 nghìn yên) (PDF: 139KB)
Mục 9: Chuyển khoản chi phí dự án cứu trợ nạn nhân ô nhiễm (6.590.000 yên) (PDF: 101KB)
Mục 15 Chuyển khoản kế toán nhà máy nước (812.910.000 yên) (PDF: 174KB)
Mục 17 Chuyển khoản kế toán kinh doanh ô tô (4.411.294.000 yên) (PDF: 146KB)
Mục 18: Chuyển khoản kế toán kinh doanh đường sắt cao tốc (2.386.703 nghìn yên) (PDF: 147KB)
Kế hoạch kinh doanh bảo lãnh nợ, bồi thường thiệt hại, v.v.
Kế hoạch kinh doanh bảo lãnh nợ, bồi thường thiệt hại, v.v. (PDF: 219KB)
Tài khoản đặc biệt (757.692.666.000 yên, bao gồm 425.693.000 yên cho Cục Y tế)
Kế toán chi phí kinh doanh bảo hiểm y tế quốc gia (307.420.211 nghìn yên) (PDF: 265KB)
Kế toán chi phí y tế cho người cao tuổi (105.467.250.000 yên) (PDF: 190KB)
Kế toán chi phí dự án cứu trợ nạn nhân ô nhiễm (34.161 nghìn yên) (PDF: 161KB)
Kế toán dự án nghĩa trang mới (2.550.170.000 yên) (PDF: 216KB)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Sở Tổng hợp, Cục Y tế và Phúc lợi
điện thoại: 045-671-2380
điện thoại: 045-671-2380
Fax: 045-664-4739
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 159-564-839