- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Tổ chức thành phố
- Giới thiệu về Cục Y tế và Phúc lợi
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi
- Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi năm tài chính 2024
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Kế hoạch kinh doanh của Cục Y tế và Phúc lợi năm tài chính 2024
Cập nhật lần cuối ngày 31 tháng 1 năm 2025
Tài khoản chung (491.584.046 nghìn yên)
Mục 7 Chi phí y tế và phúc lợi (362.077.981.000 yên)
Mục 7 Chi phí y tế và phúc lợi (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 3.252KB)
Mục 1 Chi phí phúc lợi xã hội (52.029.561 nghìn yên)
Mục 1: Chi phí hành chính chung về phúc lợi xã hội (25.505.162 nghìn yên) (PDF: 483KB)
Mục 2: Chi phí xúc tiến kinh doanh phúc lợi xã hội (7.605.447 nghìn yên) (PDF: 504KB)
3. Chi phí lương hưu quốc gia (164.296 nghìn yên) (PDF: 148KB)
Mục 4: Chi phí y tế cho các gia đình đơn thân, v.v. (1.682.574.000 yên) (PDF: 131KB)
Mục 5: Chi phí y tế nhi khoa (14.353.938.000 yên) (PDF: 182KB)
6. Chi phí tang lễ (2.781.144.000 yên) (PDF: 292KB)
Mục 2: Chi phí phúc lợi cho người khuyết tật (140.073.665.000 yên)
Chi phí phúc lợi cho người khuyết tật hạng nhất (118.431.762.000 yên) (PDF: 862KB)
2) Chi phí hoạt động cho các trung tâm tư vấn sức khỏe tâm thần, v.v. (629.465.000 yên) (PDF: 288KB)
Trợ cấp cho lần khuyết tật thứ ba (1.258.648.000 yên) (PDF: 145KB)
4. Chi phí y tế cho người khuyết tật nặng (15.740.031.000 yên) (PDF: 150KB)
5. Chi phí hoạt động cho các cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật (653.280.000 yên) (PDF: 239KB)
6. Chi phí hoạt động cho các trung tâm phục hồi chức năng, v.v. (3.360.479.000 yên) (PDF: 162KB)
Mục 3: Chi phí phúc lợi người cao tuổi (13.672.541 nghìn yên)
1. Chi phí biện pháp dành cho người cao tuổi (3.070.392.000 yên) (PDF: 272KB)
2. Chi phí phúc lợi người cao tuổi (10.401.440 nghìn yên) (PDF: 670KB)
3. Chi phí hoạt động của các cơ sở phúc lợi người cao tuổi (200.709.000 yên) (PDF: 238KB)
Mục 4: Chi phí hỗ trợ sinh hoạt (136.947.502.000 yên)
1. Quyền lợi bảo hiểm nhân thọ (134.802.647 nghìn yên) (PDF: 375KB)
2. Chi phí biện pháp hỗ trợ (2.144.855.000 yên) (PDF: 325KB)
Mục 5: Chi phí phát triển cơ sở y tế và phúc lợi (8.855.428.000 yên)
1. Chi phí phát triển cơ sở y tế và phúc lợi (8.855.428.000 yên) (PDF: 382KB)
Mục 6: Chi phí thúc đẩy sức khỏe (10.499.284.000 yên)
1. Chi phí thúc đẩy sức khỏe (562.492.000 yên) (PDF: 617KB)
Mục 2: Chi phí thúc đẩy sức khỏe khu vực (9.936.792.000 yên) (PDF: 369KB)
Mục 19 chi phí khác (129.506.065.000 yên)
Điều 19 Chi phí khác (Tải xuống tất cả cùng một lúc) (PDF: 443KB)
Mục 1 Chuyển khoản tài khoản đặc biệt (129.506.065 nghìn yên)
1. Chuyển khoản kế toán chi phí hoạt động bảo hiểm y tế quốc gia (27.552.868 nghìn yên) (PDF: 115KB)
Mục 9: Chuyển khoản chi phí dự án cứu trợ nạn nhân ô nhiễm (10.092 nghìn yên) (PDF: 165KB)
Khoản 17 Chuyển khoản kế toán công trình cấp nước (807.886 nghìn yên) (PDF: 129KB)
Mục 17 Chuyển khoản kế toán kinh doanh ô tô (4.655.302.000 yên) (PDF: 145KB)
Mục 18: Chuyển khoản kế toán kinh doanh đường sắt cao tốc (2.329.309 nghìn yên) (PDF: 147KB)
Kế hoạch kinh doanh bảo lãnh nợ, bồi thường thiệt hại, v.v.
Kế hoạch kinh doanh bảo lãnh nợ, bồi thường thiệt hại, v.v. (PDF: 175KB)
Tài khoản đặc biệt (753.835.766 nghìn yên, bao gồm 428.561 nghìn yên cho Cục Y tế)
Kế toán chi phí kinh doanh bảo hiểm y tế quốc gia (307.982.954 nghìn yên) (PDF: 266KB)
Kế toán chi phí y tế cho người cao tuổi (101.735.632 nghìn yên) (PDF: 195KB)
Kế toán chi phí dự án cứu trợ nạn nhân ô nhiễm (33.483 nghìn yên) (PDF: 218KB)
Kế toán chi phí kinh doanh nghĩa trang mới (2.279.038.000 yên) (PDF: 260KB)
Ngân sách bổ sung
Sửa lỗi tháng 9
Kế hoạch kinh doanh ngân sách bổ sung tháng 9 (PDF: 210KB)
Sửa đổi tháng 12 (số tiền bổ sung)
Kế hoạch kinh doanh bổ sung ngân sách tháng 12 (bổ sung) (PDF: 125KB)
Ngân sách bổ sung tháng 2
Kế hoạch kinh doanh bổ sung tháng 2 (PDF: 649KB)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp, Phòng Kế hoạch, Cục Y tế và Phúc lợi
điện thoại: 045-671-2380
điện thoại: 045-671-2380
Fax: 045-664-4739
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 946-642-774