現在位置
- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Thông tin thành phố
- Giới thiệu về thành phố Yokohama
- Thống kê và Khảo sát
- Cổng thông tin thống kê
- Những phát hiện thống kê chính
- điều tra dân số
- Điều tra dân số năm 2015
- Tóm tắt khu vực nhỏ (theo thị trấn, quận, v.v.)
Cập nhật lần cuối: 3 tháng 7 năm 2024
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Tóm tắt khu vực nhỏ (theo thị trấn, quận, v.v.)
Cách đọc Bảng thống kê khu vực nhỏ của cuộc điều tra dân số năm 2015
Cách đọc bảng thống kê (PDF: 319KB)
Đây là trích đoạn từ dữ liệu của thành phố Yokohama trong kết quả điều tra dân số năm 2015 do Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố.
Liên kết trong trang
Bảng cơ bản về dân số (Kết quả phân chia đơn vị cơ sở)
Số liệu cơ bản về dân số (Kết quả theo khu phố, quận, v.v.)
- Bảng 2 Dân số và số hộ gia đình theo giới tính
- Bảng 3 Độ tuổi (nhóm tuổi 5 năm), dân số theo giới tính, tổng độ tuổi và độ tuổi trung bình (người nước ngoài - danh sách đặc biệt)
- Bảng 4. Tình trạng hôn nhân (3 loại), dân số từ 15 tuổi trở lên theo giới tính
- Bảng 5: Số hộ gia đình bình thường, nhân khẩu bình thường, số người trong hộ, số hộ trong các cơ sở, v.v., theo loại hộ (2 loại) và số nhân khẩu trong hộ (7 loại)
- Bảng 6: Số hộ gia đình bình thường, số nhân khẩu trong hộ gia đình bình thường và số nhân khẩu trong hộ gia đình theo loại hình gia đình (6 nhóm) (số hộ gia đình bình thường có nhân khẩu dưới 6 tuổi, dưới 18 tuổi và từ 65 tuổi trở lên, số hộ gia đình bình thường chỉ có nhân khẩu từ 65 tuổi trở lên và số hộ gia đình ba thế hệ - danh sách đặc biệt)
- Bảng 7: Số hộ gia đình bình thường, số nhân khẩu bình thường và số nhân khẩu trong một hộ gia đình theo loại hình nhà ở và hình thức sở hữu nhà ở (6 loại)
- Bảng 8: Số hộ chủ hộ, số thành viên chủ hộ và số người trong hộ sống trong nhà phân theo loại hình xây dựng nhà (7 loại)
Bảng tổng hợp dữ liệu cơ bản về tình trạng việc làm, v.v. [Kết quả theo thị trấn, quận, v.v.]
- Bảng 9: Tình trạng lực lượng lao động (2 nhóm), dân số từ 15 tuổi trở lên theo giới tính
- Bảng 10: Số lượng người lao động từ 15 tuổi trở lên theo tình trạng việc làm (3 loại) và giới tính
- Bảng 11: Số lượng người lao động từ 15 tuổi trở lên theo ngành nghề (phân loại chính) và giới tính
- Bảng 12: Số lượng người lao động từ 15 tuổi trở lên theo nghề nghiệp (phân loại chính) và giới tính
Bảng thống kê cơ cấu hộ gia đình cơ bản, v.v. [Kết quả theo thị trấn, quận, v.v.]
Tình hình dân số và việc làm theo nơi làm việc và nơi học tập [Kết quả theo thị trấn, quận, v.v.]
Bảng thống kê tình hình di chuyển dân số theo giới tính, độ tuổi, v.v. [Kết quả theo thị trấn, quận, v.v.]
- Bảng 13 Thời gian cư trú (6 loại), dân số theo giới tính
- Bảng 16: Dân số theo giới tính (người di cư) và nơi cư trú 5 năm trước (6 phân khu)
Bảng cơ bản về dân số (Kết quả phân chia đơn vị cơ sở)
Vui lòng tham khảo kết quả khu vực nhỏ của "Điều tra dân số năm 2015" do Cục Thống kê thuộc Bộ Nội vụ và Truyền thông công bố (trang web bên ngoài).
Số liệu cơ bản về dân số (Kết quả theo khu phố, quận, v.v.)
- Phường Tsurumi (Excel:18KB)
- Quận Kanagawa (Excel:18KB)
- Phường Nishi (Excel:14KB)
- Phường Naka (Excel:26KB)
- Phường Minami (Excel:19KB)
- Phường Konan (Excel:13KB)
- Phường Hodogaya (Excel:12KB)
- Phường Asahi (Excel:13KB)
- Phường Isogo (Excel:13KB)
- Quận Kanazawa (Excel:14KB)
- Phường Kohoku (Excel:15KB)
- Midori Ward (Excel:12KB)
- Phường Aoba (Excel:13KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:14KB)
- Phường Totsuka (Excel:11KB)
- Phường Sakae (Excel:12KB)
- Phường Izumi (Excel: 12KB)
- Seya Ward (Excel:13KB)
- Phường Tsurumi (Excel:99KB)
- Quận Kanagawa (Excel:90KB)
- Phường Nishi (Excel:53KB)
- Phường Naka (Excel:158KB)
- Phường Minami (Excel:111KB)
- Phường Konan (Excel:66KB)
- Phường Hodogaya (Excel:56KB)
- Phường Asahi (Excel:62KB)
- Phường Isogo (Excel:58KB)
- Quận Kanazawa (Excel:75KB)
- Phường Kohoku (Excel:85KB)
- Midori Ward (Excel:48KB)
- Phường Aoba (Excel:68KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:73KB)
- Phường Totsuka (Excel:43KB)
- Phường Sakae (Excel:49KB)
- Phường Izumi (Excel:53KB)
- Seya Ward (Excel:49KB)
- Phường Tsurumi (Excel:26KB)
- Quận Kanagawa (Excel:25KB)
- Phường Nishi (Excel:17KB)
- Naka Ward (Excel:40KB)
- Phường Minami (Excel:29KB)
- Phường Konan (Excel:19KB)
- Phường Hodogaya (Excel:17KB)
- Phường Asahi (Excel:18KB)
- Phường Isogo (Excel:18KB)
- Quận Kanazawa (Excel:21KB)
- Phường Kohoku (Excel:23KB)
- Midori Ward (Excel:16KB)
- Phường Aoba (Excel:20KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:21KB)
- Phường Totsuka (Excel:15KB)
- Phường Sakae (Excel:16KB)
- Phường Izumi (Excel:17KB)
- Seya Ward (Excel:18KB)
- Phường Tsurumi (Excel:26KB)
- Quận Kanagawa (Excel:25KB)
- Phường Nishi (Excel:17KB)
- Naka Ward (Excel:40KB)
- Phường Minami (Excel:29KB)
- Phường Konan (Excel:19KB)
- Phường Hodogaya (Excel:17KB)
- Phường Asahi (Excel:18KB)
- Phường Isogo (Excel:18KB)
- Quận Kanazawa (Excel:21KB)
- Phường Kohoku (Excel:23KB)
- Midori Ward (Excel:16KB)
- Phường Aoba (Excel:20KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:21KB)
- Phường Totsuka (Excel:15KB)
- Phường Sakae (Excel:16KB)
- Phường Izumi (Excel:17KB)
- Seya Ward (Excel:18KB)
- Phường Tsurumi (Excel:78KB)
- Quận Kanagawa (Excel:72KB)
- Phường Nishi (Excel:43KB)
- Phường Naka (Excel:123KB)
- Phường Minami (Excel:89KB)
- Phường Konan (Excel:54KB)
- Phường Hodogaya (Excel:46KB)
- Phường Asahi (Excel:50KB)
- Phường Isogo (Excel:47KB)
- Quận Kanazawa (Excel:60KB)
- Phường Kohoku (Excel:69KB)
- Midori Ward (Excel:39KB)
- Phường Aoba (Excel:55KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:59KB)
- Phường Totsuka (Excel:36KB)
- Phường Sakae (Excel:40KB)
- Phường Izumi (Excel:44KB)
- Seya Ward (Excel:42KB)
- Phường Tsurumi (Excel:46KB)
- Quận Kanagawa (Excel:43KB)
- Phường Nishi (Excel:27KB)
- Phường Naka (Excel:69KB)
- Phường Minami (Excel:51KB)
- Phường Konan (Excel:33KB)
- Phường Hodogaya (Excel:29KB)
- Phường Asahi (Excel:31KB)
- Phường Isogo (Excel:29KB)
- Quận Kanazawa (Excel:36KB)
- Phường Kohoku (Excel:41KB)
- Midori Ward (Excel:25KB)
- Phường Aoba (Excel:34KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:36KB)
- Phường Totsuka (Excel:23KB)
- Phường Sakae (Excel:25KB)
- Phường Izumi (Excel:27KB)
- Seya Ward (Excel:27KB)
- Phường Tsurumi (Excel:43KB)
- Quận Kanagawa (Excel:40KB)
- Phường Nishi (Excel:25KB)
- Phường Naka (Excel:63KB)
- Phường Minami (Excel:48KB)
- Phường Konan (Excel:31KB)
- Phường Hodogaya (Excel:27KB)
- Phường Asahi (Excel:29KB)
- Phường Isogo (Excel:28KB)
- Quận Kanazawa (Excel:33KB)
- Phường Kohoku (Excel:39KB)
- Midori Ward (Excel:24KB)
- Phường Aoba (Excel:31KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:33KB)
- Phường Totsuka (Excel:22KB)
- Phường Sakae (Excel:23KB)
- Phường Izumi (Excel:25KB)
- Seya Ward (Excel:25KB)
Bảng tổng hợp dữ liệu cơ bản về tình trạng việc làm, v.v. [Kết quả theo thị trấn, quận, v.v.]
- Phường Tsurumi (Excel:25KB)
- Quận Kanagawa (Excel:24KB)
- Phường Nishi (Excel:17KB)
- Phường Naka (Excel:37KB)
- Phường Minami (Excel:28KB)
- Phường Konan (Excel:19KB)
- Phường Hodogaya (Excel:17KB)
- Phường Asahi (Excel:18KB)
- Phường Isogo (Excel:18KB)
- Quận Kanazawa (Excel:21KB)
- Phường Kohoku (Excel:23KB)
- Midori Ward (Excel:16KB)
- Phường Aoba (Excel:20KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:20KB)
- Phường Totsuka (Excel:15KB)
- Phường Sakae (Excel:16KB)
- Phường Izumi (Excel:17KB)
- Seya Ward (Excel:16KB)
- Phường Tsurumi (Excel:27KB)
- Quận Kanagawa (Excel:26KB)
- Phường Nishi (Excel:18KB)
- Naka Ward (Excel:40KB)
- Phường Minami (Excel:29KB)
- Phường Konan (Excel:20KB)
- Phường Hodogaya (Excel:18KB)
- Phường Asahi (Excel:19KB)
- Phường Isogo (Excel:19KB)
- Quận Kanazawa (Excel:22KB)
- Phường Kohoku (Excel:24KB)
- Midori Ward (Excel:17KB)
- Phường Aoba (Excel:21KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:22KB)
- Phường Totsuka (Excel:16KB)
- Phường Sakae (Excel:17KB)
- Phường Izumi (Excel:18KB)
- Seya Ward (Excel:17KB)
- Phường Tsurumi (Excel:67KB)
- Quận Kanagawa (Excel:63KB)
- Phường Nishi (Excel:39KB)
- Phường Naka (Excel:106KB)
- Phường Minami (Excel:75KB)
- Phường Konan (Excel:47KB)
- Phường Hodogaya (Excel:41KB)
- Phường Asahi (Excel:44KB)
- Isogo (Excel:42KB) Phường
- Quận Kanazawa (Excel:53KB)
- Phường Kohoku (Excel:59KB)
- Midori Ward (Excel:35KB)
- Phường Aoba (Excel:48KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:51KB)
- Phường Totsuka (Excel:32KB)
- Phường Sakae (Excel:36KB)
- Phường Izumi (Excel:39KB)
- Seya Ward (Excel:36KB)
- Phường Tsurumi (Excel:46KB)
- Quận Kanagawa (Excel:44KB)
- Phường Nishi (Excel:28KB)
- Phường Naka (Excel:73KB)
- Phường Minami (Excel:52KB)
- Phường Konan (Excel:33KB)
- Phường Hodogaya (Excel:29KB)
- Phường Asahi (Excel:31KB)
- Phường Isogo (Excel:30KB)
- Quận Kanazawa (Excel:37KB)
- Phường Kohoku (Excel:41KB)
- Midori Ward (Excel:26KB)
- Phường Aoba (Excel:34KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:36KB)
- Phường Totsuka (Excel:24KB)
- Phường Sakae (Excel:26KB)
- Phường Izumi (Excel:28KB)
- Seya Ward (Excel:26KB)
Bảng thống kê cơ cấu hộ gia đình cơ bản, v.v. [Kết quả theo thị trấn, quận, v.v.]
- Phường Tsurumi (Excel:27KB)
- Quận Kanagawa (Excel:26KB)
- Phường Nishi (Excel:19KB)
- Phường Naka (Excel:41KB)
- Phường Minami (Excel:30KB)
- Phường Konan (Excel:21KB)
- Phường Hodogaya (Excel:19KB)
- Phường Asahi (Excel:20KB)
- Phường Isogo (Excel:19KB)
- Quận Kanazawa (Excel:23KB)
- Phường Kohoku (Excel:25KB)
- Midori Ward (Excel:17KB)
- Phường Aoba (Excel:21KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:22KB)
- Phường Totsuka (Excel:16KB)
- Phường Sakae (Excel:18KB)
- Phường Izumi (Excel:18KB)
- Seya Ward (Excel:18KB)
Tình hình dân số và việc làm theo nơi làm việc và nơi học tập [Kết quả theo thị trấn, quận, v.v.]
- Phường Tsurumi (Excel:61KB)
- Quận Kanagawa (Excel:57KB)
- Phường Nishi (Excel:36KB)
- Phường Naka (Excel:96KB)
- Phường Minami (Excel:69KB)
- Phường Konan (Excel:43KB)
- Phường Hodogaya (Excel:37KB)
- Phường Asahi (Excel:40KB)
- Phường Isogo (Excel:38KB)
- Quận Kanazawa (Excel:48KB)
- Phường Kohoku (Excel:54KB)
- Midori Ward (Excel:33KB)
- Phường Aoba (Excel:44KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:47KB)
- Phường Totsuka (Excel:30KB)
- Phường Sakae (Excel:33KB)
- Phường Izumi (Excel:36KB)
- Seya Ward (Excel:33KB)
Bảng thống kê tình hình di chuyển dân số theo giới tính, độ tuổi, v.v. [Kết quả theo thị trấn, quận, v.v.]
- Phường Tsurumi (Excel:35KB)
- Quận Kanagawa (Excel:33KB)
- Phường Nishi (Excel:22KB)
- Phường Naka (Excel:55KB)
- Phường Minami (Excel:39KB)
- Phường Konan (Excel:26KB)
- Phường Hodogaya (Excel:23KB)
- Phường Asahi (Excel:25KB)
- Phường Isogo (Excel:24KB)
- Quận Kanazawa (Excel:29KB)
- Phường Kohoku (Excel:31KB)
- Midori Ward (Excel:21KB)
- Phường Aoba (Excel:27KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:28KB)
- Phường Totsuka (Excel:19KB)
- Phường Sakae (Excel:21KB)
- Phường Izumi (Excel:22KB)
- Seya Ward (Excel:21KB)
- Phường Tsurumi (Excel:41KB)
- Quận Kanagawa (Excel:38KB)
- Phường Nishi (Excel:25KB)
- Phường Naka (Excel:64KB)
- Phường Minami (Excel:45KB)
- Phường Konan (Excel:29KB)
- Phường Hodogaya (Excel:26KB)
- Phường Asahi (Excel:28KB)
- Phường Isogo (Excel:27KB)
- Quận Kanazawa (Excel:33KB)
- Phường Kohoku (Excel:36KB)
- Midori Ward (Excel:23KB)
- Phường Aoba (Excel:30KB)
- Phường Tsuzuki (Excel:32KB)
- Phường Totsuka (Excel:21KB)
- Phường Sakae (Excel:23KB)
- Phường Izumi (Excel:25KB)
- Seya Ward (Excel:24KB)
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Thống kê và Thông tin, Vụ Tổng hợp, Cục Chính sách và Quản lý
điện thoại: 045-671-4207
điện thoại: 045-671-4207
Fax: 045-663-0130
ID trang: 370-428-591