Trang này được dịch bằng máy dịch thuật tự động. Xin chú ý nội dung có thể không chính xác 100%.

thực đơn

đóng

Cập nhật lần cuối: 26 tháng 3 năm 2025

Văn bản chính bắt đầu ở đây.

Gửi đến các nhà đầu tư tổ chức

Kế hoạch chào bán công khai

・Kế hoạch chào bán cổ phiếu ra công chúng năm tài chính 2025 (PDF: 63KB)
・Kế hoạch chào bán công khai năm tài chính 2024 (PDF: 63KB)

Trưởng phòng quản lý trong nửa đầu năm 2020

Ghi chú trung hạn: Công ty chứng khoán SMBC Nikko, Công ty chứng khoán Daiwa, Công ty chứng khoán Goldman Sachs
Trái phiếu kỳ hạn 10 năm và trái phiếu siêu dài hạn: Công ty chứng khoán SMBC Nikko, Công ty chứng khoán Daiwa, Công ty chứng khoán Mitsubishi UFJ, Công ty chứng khoán Morgan Stanley

Điều kiện phát hành trái phiếu chào bán ra công chúng

Trái phiếu 2 năm, trái phiếu 3 năm, trái phiếu 5 năm, trái phiếu 10 năm, trái phiếu 15 năm, trái phiếu 20 năm, trái phiếu 25 năm, trái phiếu 30 năm

Giá phát hành trái phiếu yên là 100 yên.
Giá phát hành của Trái phiếu USD là 100 USD.

Trái phiếu 2 năm (trái phiếu trung hạn)
Thương hiệu

bề mặt
Lãi suất

vấn đề
giá

năng suất Số lượng phát hành

điều kiện
Ngày quyết định

Ngày phát hành Ngày đổi thưởng
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng đầu tiên kỳ hạn 2 năm (PDF: 36KB) 0,090% 100,00 yên 0,090% 15 tỷ yên R5.10.20 R5.10.31 R7.9.19
Trái phiếu 3 năm (trái phiếu trung hạn)
Thương hiệu

bề mặt
Lãi suất

vấn đề
giá

năng suất Số lượng phát hành

điều kiện
Ngày quyết định

Ngày phát hành Ngày đổi thưởng

Đợt chào bán công khai đầu tiên trong 3 năm (USD) (PDF:228KB)

0,552% 100 đô la Mỹ 0,552%

160 triệu
đô la mỹ

R2.12.3 R2.12.14 R5.12.14
Trái phiếu 5 năm (trái phiếu trung hạn)
Thương hiệu

bề mặt
Lãi suất

vấn đề
giá

năng suất Số lượng phát hành

điều kiện
Ngày quyết định

Ngày phát hành

Ngày đổi thưởng

Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 65 kỳ hạn 5 năm (PDF: 90KB) 0,659% 100,00 yên 0,659% 10 tỷ yên R6.10.9 R6.10.21 Thứ 11.10.19
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 64 kỳ hạn 5 năm (PDF: 86KB) 0,477% 100,00 yên 0,477% 40 tỷ yên R6.4.3 R6.4.12 R11.4.12
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 63 kỳ hạn 5 năm (PDF: 140KB) 0,398% 100,00 yên 0,398% 10 tỷ yên R6.2.7 R6.2.19 R11.2.19
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 62 trong 5 năm (Trái phiếu phát triển bền vững) (PDF: 141KB) 0,393% 100,00 yên 0,393% 5 tỷ yên R5.12.13 R5.12.22 R10.12.22
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 61 kỳ hạn 5 năm (PDF: 141KB) 0,309% 100,00 yên 0,309% 45 tỷ yên R5.4.5 R5.4.14 R10.4.14
Đợt chào bán công khai lần thứ 60 trong 5 năm (Trái phiếu phát triển bền vững) (PDF: 140KB) 0,259% 100,00 yên 0,259% 8,5 tỷ yên R4.12.9 R4.12.20 R9.12.20
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 59 kỳ hạn 5 năm (PDF: 86KB) 0,210% 100,00 yên 0,210% 10 tỷ yên R4.11.9 R4.11.18 R9.11.18
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 58 kỳ hạn 5 năm (PDF: 86KB) 0,120% 100,00 yên 0,120% 10 tỷ yên R4.9.2 R4.9.13 R9.9.13
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 57 kỳ hạn 5 năm (PDF: 86KB) 0,090% 100,00 yên 0,090% 20 tỷ yên R4.4.14 R4.4.25 R9.4.23
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 56 kỳ hạn 5 năm (PDF: 96KB) 0,001% 100,00 yên 0,001% 30 tỷ yên R3.10.8 R3.10.19 Ngày 8 tháng 10 năm 19
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 55 kỳ hạn 5 năm (PDF: 95KB) 0,010% 100,00 yên 0,010% 20 tỷ yên R3.5.19 R3.5.28 R8.5.28
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 54 kỳ hạn 5 năm (PDF: 142KB) 0,020% 100,00 yên 0,020% 10 tỷ yên R2.11.13 R2.11.25 R7.11.25
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 53 kỳ hạn 5 năm (PDF: 140KB)

0,020%

100,00 yên

0,020%

10 tỷ yên

R2.10.7

R2.10.16

R7.10.16

Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 52 kỳ hạn 5 năm (PDF: 139KB)

0,020%

100,00 yên

0,020%

10 tỷ yên

R2.5.13

R2.5.22

R7.5.22

Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 51 kỳ hạn 5 năm (PDF: 143KB) 0,001% 100,00 yên 0,001% 30 tỷ yên R1.12.4 R1.12.13 R6.12.13
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 50 kỳ hạn 5 năm (PDF: 142KB) 0,010% 100,00 yên 0,010% 10 tỷ yên R1.6.7 R1.6.18 R6.6.18

Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 49 kỳ hạn 5 năm (PDF: 86KB)

0,020%

100,00 yên

0,020%

10 tỷ yên

Ngày 5 tháng 10 năm 2018

Ngày 17 tháng 10 năm 2018

Ngày 17 tháng 10 năm 2013

Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 48 kỳ hạn 5 năm (PDF: 82KB) 0,030% 100,00 yên 0,030% 10 tỷ yên Ngày 16 tháng 5 năm 2018 Ngày 25 tháng 5 năm 2018 Ngày 25 tháng 5 năm 2013
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 47 kỳ hạn 5 năm (PDF: 82KB) 0,040% 100,00 yên 0,040% 10 tỷ yên Ngày 18 tháng 1 năm 2018 Ngày 29 tháng 1 năm 2018 Ngày 27 tháng 1 năm 2013
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 46 kỳ hạn 5 năm (PDF: 83KB) 0,010% 100,00 yên 0,010% 10 tỷ yên Ngày 14 tháng 4 năm 2017 Ngày 25 tháng 4 năm 2017 Ngày 25 tháng 4 năm 2012
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 45 kỳ hạn 5 năm (PDF: 45KB) 0,001% 100.002 yên Khoảng 0,0006% 10 tỷ yên Ngày 7 tháng 12 năm 2016 Ngày 16 tháng 12 năm 2016 Ngày 16 tháng 12 năm 2011
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 44 kỳ hạn 5 năm (PDF:44KB) 0,010% 100,00 yên 0,010% 15 tỷ yên Ngày 13 tháng 5 năm 2016 Ngày 24 tháng 5 năm 2016 Ngày 24 tháng 5 năm 2011
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 43 kỳ hạn 5 năm (PDF: 45KB) 0,101% 100,00 yên 0,101% 20 tỷ yên Ngày 6 tháng 11 năm 2015 Ngày 17 tháng 11 năm 2015 Ngày 17 tháng 11 năm 2010
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 42 kỳ hạn 5 năm (PDF: 43KB) 0,172% 100,00 yên 0,172% 15 tỷ yên Ngày 1 tháng 7 năm 2015 Ngày 10 tháng 7 năm 2015 Ngày 10 tháng 7 năm 2010
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 41 kỳ hạn 5 năm (PDF: 71KB) 0,101% 100,00 yên 0,101% 15 tỷ yên Ngày 15 tháng 1 năm 2015 Ngày 26 tháng 1 năm 2015 Ngày 24 tháng 1 năm 2010
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 40 kỳ hạn 5 năm (PDF: 72KB) 0,173% 100,00 yên 0,173% 25 tỷ yên Ngày 14 tháng 11 năm 2014 Ngày 26 tháng 11 năm 2014 Ngày 26 tháng 11 năm 2019
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 39 kỳ hạn 5 năm (PDF: 120KB) 0,204% 100,00 yên 0,204% 15 tỷ yên Ngày 6 tháng 6 năm 2014 Ngày 17 tháng 6 năm 2014 Ngày 17 tháng 6 năm 2019
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 38 kỳ hạn 5 năm (PDF: 64KB) 0,220% 100,00 yên 0,220% 20 tỷ yên Ngày 8 tháng 11 năm 2013 Ngày 19 tháng 11 năm 2013 Ngày 19 tháng 11 năm 2018
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 37 kỳ hạn 5 năm (PDF: 72KB) 0,245% 100,00 yên 0,245% 50 tỷ yên Ngày 11 tháng 10 năm 2013 Ngày 23 tháng 10 năm 2013 Ngày 23 tháng 10 năm 2018
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 36 kỳ hạn 5 năm (PDF: 67KB) 0,327% 100,00 yên 0,327% 10 tỷ yên Ngày 7 tháng 6 năm 2013 Ngày 18 tháng 6 năm 2013 Ngày 18 tháng 6 năm 2018
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 35 kỳ hạn 5 năm (PDF: 42KB) 0,199% 100,00 yên 0,199% 10 tỷ yên Ngày 7 tháng 12 năm 2012 Ngày 18 tháng 12 năm 2012 Ngày 18 tháng 12 năm 2017
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 34 kỳ hạn 5 năm (PDF: 42KB) 0,220% 100,00 yên 0,220% 10 tỷ yên Ngày 3 tháng 8 năm 2012 Ngày 14 tháng 8 năm 2012 Ngày 14 tháng 8 năm 2017
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 33 kỳ hạn 5 năm (PDF: 72KB) 0,379% 100,00 yên 0,379% 10 tỷ yên Ngày 11 tháng 11 năm 2011 Ngày 22 tháng 11 năm 2011 Ngày 22 tháng 11 năm 2016
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 32 kỳ hạn 5 năm (PDF: 63KB) 0,488% 100,00 yên 0,488% 10 tỷ yên Ngày 7 tháng 7 năm 2011 Ngày 19 tháng 7 năm 2011 Ngày 19 tháng 7 năm 2016
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 5 năm lần thứ 31 (PDF:84KB) 0,498% 100,00 yên 0,498% 10 tỷ yên H22.12.03 Ngày 14 tháng 12 năm 2010 Ngày 18 tháng 12 năm 2015
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 5 năm lần thứ 30 (PDF:84KB) 0,397% 100,00 yên 0,397% 10 tỷ yên H22.09.09 Ngày 21 tháng 9 năm 2010 Ngày 18 tháng 9 năm 2015
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 29 kỳ hạn 5 năm (PDF: 87KB) 0,51%

99 yên
96 sen

0,518% 10 tỷ yên Ngày 14 tháng 5 năm 2010 Ngày 25 tháng 5 năm 2010 Ngày 25 tháng 5 năm 2015
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 28 kỳ hạn 5 năm (PDF: 85KB) 0,73%

99 yên
99 sen

0,732% 15 tỷ yên Ngày 13 tháng 11 năm 2009 Ngày 25 tháng 11 năm 2009 Ngày 25 tháng 11 năm 2014
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 27 kỳ hạn 5 năm (PDF: 86KB) 0,76%

99 yên
98 sen

0,764% 25 tỷ yên Ngày 9 tháng 7 năm 2009 Ngày 21 tháng 7 năm 2009 Ngày 18 tháng 7 năm 2014
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 26 kỳ hạn 5 năm (PDF: 85KB) 0,95%

99 yên
96 sen

0,958% 10 tỷ yên H21.02.05 Ngày 17 tháng 2 năm 2009 Ngày 17 tháng 2 năm 2014
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 25 kỳ hạn 5 năm (PDF: 86KB) 1,07%

99 yên
96 sen

1,078% 15 tỷ yên Ngày 11 tháng 12 năm 2008 Ngày 22 tháng 12 năm 2008 Ngày 20 tháng 12 năm 2013
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 24 kỳ hạn 5 năm (PDF: 92KB) 1,17%

99 yên
96 sen

1,178% 15 tỷ yên Ngày 1 tháng 8 năm 2008 Ngày 13 tháng 8 năm 2008 Ngày 20 tháng 6 năm 2013
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 23 kỳ hạn 5 năm (PDF: 87KB) 0,99%

99 yên
99 sen

0,992% 15 tỷ yên Ngày 6 tháng 2 năm 2008 Ngày 19 tháng 2 năm 2008 Ngày 20 tháng 12 năm 2012
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 22 kỳ hạn 5 năm (PDF: 82KB) 1,57% 100,00 yên 1,57% 15 tỷ yên Ngày 8 tháng 6 năm 2007 Ngày 20 tháng 6 năm 2007 Ngày 20 tháng 6 năm 2012
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 21 kỳ hạn 5 năm (PDF: 18KB) 1,32% 100,00 yên 1,32% 15 tỷ yên Ngày 28 tháng 11 năm 2006 Ngày 8 tháng 12 năm 2006 Ngày 20 tháng 12 năm 2011
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 20 kỳ hạn 5 năm (PDF: 16KB) 1,26% 100,00 yên 1,26% 15 tỷ yên Ngày 14 tháng 9 năm 2006 Ngày 26 tháng 9 năm 2006 Ngày 20 tháng 9 năm 2011
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 19 kỳ hạn 5 năm (PDF: 61KB) 0,90% 100,00 yên 0,90% 15 tỷ yên Ngày 1 tháng 2 năm 2006 Ngày 13 tháng 2 năm 2006 Ngày 20 tháng 12 năm 2010
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 18 kỳ hạn 5 năm (PDF: 32KB) 0,64% 100,00 yên 0,64% 15 tỷ yên Ngày 25 tháng 8 năm 2005 Ngày 6 tháng 9 năm 2005 Ngày 21 tháng 9 năm 2010
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 17 kỳ hạn 5 năm (PDF: 4KB) 0,48% 100,00 yên 0,48% 15 tỷ yên Ngày 4 tháng 2 năm 2005 Ngày 17 tháng 2 năm 2005 Ngày 21 tháng 12 năm 2009
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 16 kỳ hạn 5 năm (PDF: 3KB) 0,80% 100,00 yên 0,80% 15 tỷ yên Ngày 5 tháng 8 năm 2004 Ngày 17 tháng 8 năm 2004 Ngày 22 tháng 6 năm 2009
Trái phiếu 10 năm
Thương hiệu Lãi suất danh nghĩa Giá phát hành năng suất Số lượng phát hành Ngày xác định tình trạng Ngày phát hành Ngày đổi thưởng
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2024 (Trái phiếu phát triển bền vững) (PDF: 48KB) 1,187% 100,00 yên 1,187% 8 tỷ yên R6.12.6 R6.12.17 Thứ 16, 12, 15
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm tài chính 2020 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,871% 100,00 yên 0,871% 13 tỷ yên R6.11.13 R6.11.22 R16.11.22
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm tài chính 2020 (PDF: 46KB) 0,986% 100,00 yên 0,986% 40 tỷ yên R6.10.4 R6.10.16 R16.10.16
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng đầu tiên năm tài chính 2020 (PDF: 43KB) 1,160% 100,00 yên 1,160% 10 tỷ yên R6.7.10 R6.7.22 R16.7.21
Đợt chào bán công khai lần thứ hai năm tài chính 2023 (Trái phiếu bền vững) (PDF: 47KB) 0,817% 100,00 yên 0,817% 3 tỷ yên R5.12.13 R5.12.22 15.12.22
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng đầu tiên trong năm tài chính 2025 (PDF: 44KB) 0,890% 100,00 yên 0,890% 20 tỷ yên R5.10.5 R5.10.17 R15.10.17
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm tài chính 2020 (PDF: 41KB) 0,499% 100,00 yên 0,499% 10 tỷ yên R4.11.18 R4.11.30 14.11.30 R
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 2 năm tài chính 2020 (PDF: 43KB) 0,449% 100,00 yên 0,449% 20 tỷ yên R4.10.13 R4.10.24 R14.10.22
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng đầu tiên trong năm tài chính 2020 (PDF: 42KB) 0,299% 100,00 yên 0,299% 30 tỷ yên R4.4.13 R4.4.22 R14.4.22
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 6 năm tài chính 2021 (PDF: 44KB) 0,229% 100,00 yên 0,229% 15 tỷ yên R4.3.4 R4.3.15 R14.3.15
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 5 năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) 0,145% 100,00 yên 0,145% 30 tỷ yên R3.11.12 R3.11.24 Thứ 13.11.21
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2021 (USD) (PDF: 155KB) 2.000% 100 đô la Mỹ 2.000% 50 triệu đô la Mỹ R3.10.27 R3.11.8 R13.11.8
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 năm tài chính 2021 (PDF: 44KB) 0,145% 100,00 yên 0,145% 40 tỷ yên R3.10.8 R3.10.19 Thứ 13.10.17
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần 2 năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) 0,160% 100,00 yên 0,160% 20 tỷ yên R3.5.14 R3.5.25 R13.5.23
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng đầu tiên trong năm tài chính 2021 (PDF: 43KB) 0,185% 100,00 yên 0,185% 20 tỷ yên R3.4.9 R3.4.20 R13.4.18
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 4 năm 2020 (PDF: 43KB) 0,130% 100,00 yên 0,130% 30 tỷ yên R2.11.13 R2.11.25 12.11.25 R

Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần thứ 3 trong năm tài chính 2020 (PDF: 44KB)

0,140%

100,00 yên

0,140%

40 tỷ yên

R2.10.7

R2.10.16

Thứ 12.10.16

Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần 2 năm 2020 (PDF: 43KB) 0,135% 100,00 yên 0,135% 10 tỷ yên R2.8.7 R2.8.19 Ngày 19 tháng 8 năm 2012
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng đầu tiên trong năm tài chính 2020 (PDF: 43KB) 0,150% 100,00 yên 0,150% 40 tỷ yên R2.6.3 R2.6.12 R12.6.12
Đợt chào bán công khai lần thứ 3 năm 2019 (PDF: 43KB) 0,050% 100,00 yên 0,050% 40 tỷ yên R1.10.4 R1.10.16 Thứ 11.10.16
Đợt chào bán trái phiếu ra công chúng lần 2 năm tài chính 2019 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 51KB) 0,060% 100,00 yên 0,060% 20 tỷ yên R1.5.15 R1.5.24 R11.5.24
Đợt chào bán công khai đầu tiên năm 2019 (PDF: 43KB) 0,120% 100,00 yên 0,120% 10 tỷ yên Ngày 5 tháng 4 năm 2019 Ngày 16 tháng 4 năm 2019 Ngày 16 tháng 4 năm 1966

Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2018 (PDF:42KB)

0,269% 100,00 yên 0,269% 10 tỷ yên Ngày 6 tháng 11 năm 2018 Ngày 15 tháng 11 năm 2018 Ngày 15 tháng 11 năm 1965
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2018 (PDF: 43KB) 0,289% 100,00 yên 0,289% 20 tỷ yên Ngày 5 tháng 10 năm 2018 Ngày 17 tháng 10 năm 2018 Ngày 17 tháng 10 năm 1965

Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2018 (Mua lại thường xuyên) (PDF:52KB)

0,104% 100,00 yên 0,104% 15 tỷ yên Ngày 6 tháng 7 năm 2018 Ngày 18 tháng 7 năm 2018 Ngày 18 tháng 7 năm 1965
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ hai năm tài chính 2018 (PDF: 43KB) 0,210% 100,00 yên 0,210% 10 tỷ yên Ngày 13 tháng 6 năm 2018 Ngày 22 tháng 6 năm 2018 Ngày 22 tháng 6 năm 1965
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu năm tài chính 2018 (PDF: 43KB) 0,195% 100,00 yên 0,195% 15 tỷ yên Ngày 6 tháng 4 năm 2018 Ngày 17 tháng 4 năm 2018 Ngày 17 tháng 4 năm 1965
Đợt chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2017 (PDF:42KB) 0,250% 100,00 yên 0,250% 10 tỷ yên Ngày 18 tháng 1 năm 2018 Ngày 29 tháng 1 năm 2018 Ngày 28 tháng 1 năm 1965
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2017 (PDF: 43KB) 0,230% 100,00 yên 0,230% 20 tỷ yên Ngày 4 tháng 10 năm 2017 Ngày 16 tháng 10 năm 2017 Ngày 15 tháng 10 năm 2016
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2017 (PDF:43KB) 0,220% 100,00 yên 0,220% 10 tỷ yên Ngày 3 tháng 8 năm 2017 Ngày 15 tháng 8 năm 2017 Ngày 13 tháng 8 năm 2016
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ hai năm tài chính 2017 (PDF: 45KB) 0,240% 100,00 yên 0,240% 10 tỷ yên Ngày 6 tháng 7 năm 2017 Ngày 18 tháng 7 năm 2017 Ngày 16 tháng 7 năm 2016
Trái phiếu chào bán lần đầu ra công chúng năm tài chính 2017 (PDF:45KB) 0,155% 100,00 yên 0,155% 10 tỷ yên Ngày 13 tháng 4 năm 2017 Ngày 24 tháng 4 năm 2017 Ngày 23 tháng 4 năm 2016
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2016 (PDF:37KB) 0,230% 100,00 yên 0,230% 10 tỷ yên Ngày 9 tháng 2 năm 2017 Ngày 20 tháng 2 năm 2017 Ngày 19 tháng 2 năm 2016
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2016 (PDF: 38KB) 0,175% 100,00 yên 0,175% 10 tỷ yên Ngày 13 tháng 1 năm 2017 Ngày 24 tháng 1 năm 2017 Ngày 22 tháng 1 năm 2016
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2016 (PDF:44KB) 0,065% 100,00 yên 0,065% 20 tỷ yên Ngày 13 tháng 10 năm 2016 Ngày 24 tháng 10 năm 2016 Ngày 23 tháng 10 năm 2013
Trái phiếu chào bán lần thứ hai năm tài chính 2016 (PDF: 45KB) 0,070% 100,00 yên 0,070% 10 tỷ yên Ngày 8 tháng 9 năm 2016 Ngày 20 tháng 9 năm 2016 Ngày 18 tháng 9 năm 2003
Trái phiếu chào bán lần đầu ra công chúng năm tài chính 2016 (PDF:38KB) 0,080% 100,00 yên 0,080% 20 tỷ yên Ngày 12 tháng 5 năm 2016 Ngày 23 tháng 5 năm 2016 Ngày 22 tháng 5 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 6 năm tài chính 2015 (PDF: 44KB) 0,360% 100,00 yên 0,360% 20 tỷ yên Ngày 14 tháng 1 năm 2016 Ngày 25 tháng 1 năm 2016 Ngày 23 tháng 1 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2015 (PDF: 44KB) 0,481% 100,00 yên 0,481% 15 tỷ yên Ngày 12 tháng 11 năm 2015 Ngày 24 tháng 11 năm 2015 Ngày 21 tháng 11 năm 2015
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2015 (PDF: 65KB) 0,486% 100,00 yên 0,486% 15 tỷ yên Ngày 8 tháng 10 năm 2015 Ngày 20 tháng 10 năm 2015 Ngày 20 tháng 10 năm 2015
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2015 (PDF:44KB) 0,524% 100,00 yên 0,524% 15 tỷ yên Ngày 7 tháng 8 năm 2015 Ngày 18 tháng 8 năm 2015 Ngày 18 tháng 8 năm 2012
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ hai năm tài chính 2015 (PDF: 44KB) 0,568% 100,00 yên 0,568% 15 tỷ yên Ngày 5 tháng 6 năm 2015 Ngày 16 tháng 6 năm 2015 Ngày 16 tháng 6 năm 2015
Trái phiếu chào bán lần đầu ra công chúng năm tài chính 2015 (PDF:44KB) 0,524% 100,00 yên 0,524% 20 tỷ yên Ngày 15 tháng 5 năm 2015 Ngày 26 tháng 5 năm 2015 Ngày 26 tháng 5 năm 2015
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 6 năm tài chính 2014 (PDF: 44KB) 0,434% 100,00 yên 0,434% 15 tỷ yên Ngày 6 tháng 2 năm 2015 Ngày 18 tháng 2 năm 2015 Ngày 18 tháng 2 năm 2015
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2014 (PDF: 43KB) 0,471% 100,00 yên 0,471% 10 tỷ yên Ngày 4 tháng 12 năm 2014 Ngày 15 tháng 12 năm 2014 Ngày 13 tháng 12 năm 2011
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2014 (PDF: 44KB) 0,525% 100,00 yên 0,525% 25 tỷ yên Ngày 10 tháng 10 năm 2014 Ngày 22 tháng 10 năm 2014 Ngày 22 tháng 10 năm 2011
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2014 (PDF: 43KB) 0,571% 100,00 yên 0,571% 15 tỷ yên Ngày 8 tháng 8 năm 2014 Ngày 19 tháng 8 năm 2014 Ngày 19 tháng 8 năm 2011
Trái phiếu chào bán công khai lần 2 năm tài chính 2014 (PDF: 45KB) 0,660% 100,00 yên 0,660% 20 tỷ yên Ngày 16 tháng 5 năm 2014 Ngày 27 tháng 5 năm 2014 Ngày 27 tháng 5 năm 2016
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu năm tài chính 2014 (PDF: 67KB) 0,703% 100,00 yên 0,703% 20 tỷ yên Ngày 4 tháng 4 năm 2014 Ngày 15 tháng 4 năm 2014 Ngày 15 tháng 4 năm 2011
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 8 năm tài chính 2013 (PDF:80KB) 0,684% 100,00 yên 0,684% 15 tỷ yên Ngày 6 tháng 2 năm 2014 Ngày 18 tháng 2 năm 2014 Ngày 16 tháng 2 năm 2014
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 7 năm tài chính 2013 (PDF:74KB) 0,762% 100,00 yên 0,762% 15 tỷ yên Ngày 10 tháng 1 năm 2014 Ngày 22 tháng 1 năm 2014 Ngày 22 tháng 1 năm 2014
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 6 năm tài chính 2013 (PDF:75KB) 0,718% 100,00 yên 0,718% 10 tỷ yên Ngày 12 tháng 12 năm 2013 Ngày 24 tháng 12 năm 2013 Ngày 22 tháng 12 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2013 (PDF:75KB) 0,655% 100,00 yên 0,655% 10 tỷ yên Ngày 8 tháng 11 năm 2013 Ngày 19 tháng 11 năm 2013 Ngày 17 tháng 11 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2013 (PDF:74KB) 0,709% 100,00 yên 0,709% 10 tỷ yên Ngày 10 tháng 10 năm 2013 Ngày 22 tháng 10 năm 2013 Ngày 20 tháng 10 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2013 (PDF:76KB) 0,821% 100,00 yên 0,821% 20 tỷ yên Ngày 8 tháng 8 năm 2013 Ngày 19 tháng 8 năm 2013 Ngày 18 tháng 8 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ hai năm tài chính 2013 (PDF: 117KB) 0,888% 100,00 yên 0,888% 20 tỷ yên Ngày 5 tháng 7 năm 2013 Ngày 17 tháng 7 năm 2013 Ngày 14 tháng 7 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu năm tài chính 2013 (PDF:42KB) 0,664% 100,00 yên 0,664% 15 tỷ yên Ngày 10 tháng 5 năm 2013 Ngày 21 tháng 5 năm 2013 Ngày 19 tháng 5 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2012 (PDF: 64KB) 0,810% 100,00 yên 0,810% 20 tỷ yên Ngày 8 tháng 2 năm 2013 Ngày 20 tháng 2 năm 2013 Ngày 20 tháng 2 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2012 (PDF: 67KB) 0,729% 100,00 yên 0,729% 20 tỷ yên Ngày 13 tháng 12 năm 2012 Ngày 25 tháng 12 năm 2012 Ngày 22 tháng 12 năm 2012
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ hai năm tài chính 2012 (PDF: 65KB) 0,815% 100,00 yên 0,815% 30 tỷ yên Ngày 5 tháng 10 năm 2012 Ngày 17 tháng 10 năm 2012 Ngày 17 tháng 10 năm 2012
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu năm tài chính 2012 (PDF:43KB) 0,910% 100,00 yên 0,910% 30 tỷ yên Ngày 6 tháng 6 năm 2012 Ngày 15 tháng 6 năm 2012 Ngày 20 tháng 6 năm 2012
Đợt chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2011 (PDF: 66KB) 1,011% 100,00 yên 1,011% 20 tỷ yên Ngày 19 tháng 1 năm 2012 Ngày 30 tháng 1 năm 2012 Ngày 28 tháng 1 năm 2012
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2011 (PDF: 66KB) 1,045% 100,00 yên 1,045% 20 tỷ yên Ngày 2 tháng 11 năm 2011 Ngày 14 tháng 11 năm 2011 Ngày 12 tháng 11 năm 2011
Trái phiếu chào bán lần thứ 3 năm tài chính 2011 (PDF:80KB) 1,025% 100,00 yên 1,025% 30 tỷ yên Ngày 7 tháng 10 năm 2011 Ngày 19 tháng 10 năm 2011 Ngày 19 tháng 10 năm 2011
Trái phiếu chào bán lần thứ hai năm tài chính 2011 (PDF:71KB) 1,201% 100,00 yên 1,201% 15 tỷ yên Ngày 6 tháng 7 năm 2011 Ngày 15 tháng 7 năm 2011 Ngày 15 tháng 7 năm 2011
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu năm tài chính 2011 (PDF:77KB) 1,189% 100,00 yên 1,189% 30 tỷ yên Ngày 13 tháng 5 năm 2011 Ngày 24 tháng 5 năm 2011 Ngày 24 tháng 5 năm 2011
Đợt chào bán công khai lần thứ 6 năm tài chính 2010 (PDF:88KB) 1,312% 100,00 yên 1,312% 20 tỷ yên Ngày 2 tháng 2 năm 2011 Ngày 14 tháng 2 năm 2011 Ngày 12 tháng 2 năm 2011
Đợt chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2010 (PDF:88KB) 1,265% 100,00 yên 1,265% 20 tỷ yên Ngày 2 tháng 12 năm 2010 Ngày 13 tháng 12 năm 2010 Ngày 11 tháng 12 năm 2010
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2010 (PDF:84KB) 0,947% 100,00 yên 0,947% 20 tỷ yên Ngày 19 tháng 10 năm 2010 Ngày 28 tháng 10 năm 2010 Ngày 28 tháng 10 năm 2010
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2010 (PDF:88KB) 1,168% 100,00 yên 1,168% 20 tỷ yên Ngày 9 tháng 9 năm 2010 Ngày 21 tháng 9 năm 2010 Ngày 18 tháng 9 năm 2010
Trái phiếu chào bán lần thứ hai năm tài chính 2010 (PDF:83KB) 1,064% 100,00 yên 1,064% 20 tỷ yên Ngày 4 tháng 8 năm 2010 Ngày 13 tháng 8 năm 2010 Ngày 13 tháng 8 năm 2010
Đợt chào bán công khai đầu tiên năm tài chính 2010 (PDF:88KB) 1,36% 99,95 yên 1,365% 20 tỷ yên Ngày 14 tháng 5 năm 2010 Ngày 25 tháng 5 năm 2010 Ngày 25 tháng 5 năm 2010
Đợt chào bán công khai lần thứ 7 năm tài chính 2009 (PDF: 150KB) 1,45% 99,94 yên 1,456% 20 tỷ yên Ngày 5 tháng 2 năm 2010 Ngày 17 tháng 2 năm 2010 Ngày 17 tháng 2 năm 2010
Đợt chào bán công khai lần thứ 6 năm tài chính 2009 (PDF: 151KB) 1,36% 99,95 yên 1,365% 20 tỷ yên Ngày 4 tháng 12 năm 2009 Ngày 15 tháng 12 năm 2009 Ngày 20 tháng 12 năm 2019
Đợt chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2009 (PDF:149KB) 1,56% 99,95 yên 1,565% 15 tỷ yên Ngày 10 tháng 11 năm 2009 Ngày 19 tháng 11 năm 2009 Ngày 19 tháng 11 năm 2019
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2009 (PDF:80KB) 1,35% 99,98 yên 1,352% 20 tỷ yên Ngày 2 tháng 10 năm 2009 Ngày 14 tháng 10 năm 2009 Ngày 20 tháng 9 năm 2019
Trái phiếu chào bán lần thứ 3 năm tài chính 2009 (PDF:81KB) 1,40% 99,91 yên 1,410% 20 tỷ yên Ngày 2 tháng 9 năm 2009 Ngày 11 tháng 9 năm 2009 Ngày 20 tháng 9 năm 2019
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ hai năm tài chính 2009 (PDF: 68KB) 1,42% 100,00 yên 1,420% 20 tỷ yên Ngày 10 tháng 7 năm 2009 Ngày 22 tháng 7 năm 2009 Ngày 22 tháng 7 năm 2019
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu năm tài chính 2009 (PDF: 69KB) 1,58% 99,97 yên 1,583% 20 tỷ yên Ngày 15 tháng 5 năm 2009 Ngày 26 tháng 5 năm 2009 Ngày 24 tháng 5 năm 2019
Đợt chào bán công khai lần thứ 6 năm tài chính 2008 (PDF:89KB) 1,51% 99,92 yên 1,519% 25 tỷ yên Ngày 5 tháng 2 năm 2009 Ngày 17 tháng 2 năm 2009 Ngày 15 tháng 2 năm 2019
Đợt chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2008 (PDF:89KB) 1,58% 99,99 yên 1,581% 20 tỷ yên Ngày 3 tháng 12 năm 2008 Ngày 12 tháng 12 năm 2008 Ngày 20 tháng 12 năm 2018
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2008 (PDF:88KB) 1,71% 100,00 yên 1,710% 20 tỷ yên Ngày 6 tháng 11 năm 2008 Ngày 17 tháng 11 năm 2008 Ngày 16 tháng 11 năm 2018
Trái phiếu chào bán lần thứ 3 năm tài chính 2008 (PDF:88KB) 1,56% 99,96 yên 1,564% 20 tỷ yên Ngày 29 tháng 8 năm 2008 Ngày 8 tháng 9 năm 2008 Ngày 7 tháng 9 năm 2018
Đợt chào bán công khai lần thứ hai năm tài chính 2008 (PDF:89KB) 1,92% 99,94 yên 1,927% 20 tỷ yên Ngày 4 tháng 6 năm 2008 Ngày 16 tháng 6 năm 2008 Ngày 20 tháng 6 năm 2018
Đợt chào bán công khai đầu tiên năm tài chính 2008 (PDF:88KB) 1,86% 100 yên 1,860% 20 tỷ yên Ngày 14 tháng 5 năm 2008 Ngày 26 tháng 5 năm 2008 Ngày 25 tháng 5 năm 2018
Đợt chào bán công khai lần thứ 6 năm tài chính 2007 (PDF:93KB) 1,58% 99,91 yên 1,590% 20 tỷ yên Ngày 1 tháng 2 năm 2008 Ngày 14 tháng 2 năm 2008 Ngày 20 tháng 12 năm 2017
Đợt chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2007 (PDF:89KB) 1,62% 99,98 yên 1,622% 20 tỷ yên Ngày 5 tháng 12 năm 2007 Ngày 17 tháng 12 năm 2007 Ngày 20 tháng 12 năm 2017
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2007 (PDF:89KB) 1,73% 99,94 yên 1,737% 25 tỷ yên Ngày 24 tháng 10 năm 2007 Ngày 5 tháng 11 năm 2007 Ngày 20 tháng 9 năm 2017
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2007 (PDF:88KB) 1,76% 99,92 yên 1,769% 30 tỷ yên Ngày 29 tháng 8 năm 2007 Ngày 10 tháng 9 năm 2007 Ngày 20 tháng 9 năm 2017
Trái phiếu chào bán lần thứ hai năm tài chính 2007 (PDF:87KB) 1,88% 99,95 yên 1,885% 20 tỷ yên Ngày 1 tháng 6 năm 2007 Ngày 13 tháng 6 năm 2007 Ngày 13 tháng 6 năm 2017
Đợt chào bán công khai đầu tiên năm tài chính 2007 (PDF:88KB) 1,77% 99,92 yên 1,779% 20 tỷ yên Ngày 11 tháng 5 năm 2007 Ngày 23 tháng 5 năm 2007 Ngày 23 tháng 5 năm 2017
Đợt chào bán công khai lần thứ 5 năm tài chính 2006 (PDF:19KB) 1,80% 99,99 yên 1,801% 20 tỷ yên Ngày 2 tháng 3 năm 2007 Ngày 14 tháng 3 năm 2007 Ngày 20 tháng 3 năm 2017
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2006 (PDF:19KB) 1,88% 99,93 yên 1,888% 20 tỷ yên Ngày 7 tháng 2 năm 2007 Ngày 20 tháng 2 năm 2007 Ngày 20 tháng 2 năm 2017
Trái phiếu chào bán lần thứ 3 năm tài chính 2006 (PDF:19KB) 1,87% 99,99 yên 1,871% 40 tỷ yên Ngày 29 tháng 11 năm 2006 Ngày 11 tháng 12 năm 2006 Ngày 20 tháng 12 năm 2016
Trái phiếu chào bán lần thứ hai năm tài chính 2006 (PDF:19KB) 1,83% 99,99 yên 1,831% 40 tỷ yên Ngày 31 tháng 8 năm 2006 Ngày 12 tháng 9 năm 2006 Ngày 12 tháng 9 năm 2016
Trái phiếu chào bán lần đầu ra công chúng năm tài chính 2006 (PDF:19KB) 1,92% 100 yên 1,920% 40 tỷ yên Ngày 25 tháng 5 năm 2006 Ngày 6 tháng 6 năm 2006 Ngày 18 tháng 3 năm 2016
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2005 (PDF:93KB) 1,52% 99,82 yên 1,541% 40 tỷ yên Ngày 26 tháng 1 năm 2006 Ngày 14 tháng 2 năm 2006 Ngày 21 tháng 12 năm 2015
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2005 (PDF:54KB) 1,60% 99,94 yên 1,607% 40 tỷ yên Ngày 26 tháng 10 năm 2005 Ngày 15 tháng 11 năm 2005 Ngày 22 tháng 9 năm 2015
Trái phiếu chào bán lần thứ hai năm tài chính 2005 (PDF:55KB) 1,34% 100 yên 1,340% 40 tỷ yên Ngày 27 tháng 7 năm 2005 Ngày 15 tháng 8 năm 2005 Ngày 22 tháng 6 năm 2015
Trái phiếu chào bán lần đầu ra công chúng năm tài chính 2005 (PDF:5KB) 1,30% 99,93 yên 1,308% 40 tỷ yên Ngày 26 tháng 4 năm 2005 Ngày 19 tháng 5 năm 2005 Ngày 20 tháng 3 năm 2015
Đợt chào bán công khai lần thứ 4 năm tài chính 2004 (PDF:15KB) 1,36% 99,82 yên 1,380% 35 tỷ yên Ngày 27 tháng 1 năm 2005 Ngày 17 tháng 2 năm 2005 Ngày 22 tháng 12 năm 2014
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 năm tài chính 2004 (PDF:4KB) 1,48% 99,93 yên 1,488% 35 tỷ yên Ngày 21 tháng 10 năm 2004 Ngày 11 tháng 11 năm 2004 Ngày 22 tháng 9 năm 2014
Trái phiếu chào bán lần thứ hai năm tài chính 2004 (PDF:5KB) 1,78% 99,88 yên 1,794% 35 tỷ yên Ngày 21 tháng 7 năm 2004 Ngày 9 tháng 8 năm 2004 Ngày 20 tháng 6 năm 2014
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu năm tài chính 2004 (PDF:4KB) 1,6% 99,86 yên 1,616% 35 tỷ yên Ngày 22 tháng 4 năm 2004 Ngày 17 tháng 5 năm 2004 Ngày 20 tháng 3 năm 2014
Trái phiếu 15 năm (trái phiếu siêu dài hạn)
Thương hiệu Lãi suất danh nghĩa Giá phát hành năng suất Số lượng phát hành Ngày xác định tình trạng Ngày phát hành Ngày đổi thưởng

Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 3 kỳ hạn 15 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 201KB)

0,230% 100,00 yên 0,230% 20 tỷ yên Ngày 13 tháng 7 năm 2018 Ngày 25 tháng 7 năm 2018 Ngày 25 tháng 7 năm 1970
Trái phiếu chào bán công khai lần 2 kỳ hạn 15 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 50KB) 0,232% 100,00 yên 0,232% 30 tỷ yên Ngày 11 tháng 4 năm 2018 Ngày 20 tháng 4 năm 2018 Ngày 20 tháng 4 năm 1970
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu tiên kỳ hạn 15 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,225% 100,00 yên 0,225% 10 tỷ yên Ngày 8 tháng 6 năm 2017 Ngày 19 tháng 6 năm 2017 Ngày 18 tháng 6 năm 1944
Trái phiếu 20 năm (trái phiếu siêu dài hạn)
Thương hiệu Lãi suất danh nghĩa Giá phát hành năng suất Số lượng phát hành Ngày xác định tình trạng Ngày phát hành Ngày đổi thưởng
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 49 kỳ hạn 20 năm (PDF: 43KB) 1,719% 100,00 yên 1,719% 20 tỷ yên R6.5.9 R6.5.20 Ngày 20 tháng 5 năm 2014
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 48 kỳ hạn 20 năm (PDF: 43KB) 1,097% 100,00 yên 1,097% 20 tỷ yên R5.5.17 R5.5.26 Ngày 26 tháng 5 năm 2015
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 47 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 56KB)

0,181%

100,00 yên

0,181%

10 tỷ yên

R3.7.16

R3.7.29

Ngày 29 tháng 7 năm 2011

Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 46 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 56KB) 0,313% 100,00 yên 0,313% 20 tỷ yên R3.4.2 R3.4.13 R23.4.12
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 45 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,248% 100,00 yên 0,248% 10 tỷ yên R2.10.2 R2.10.13 R22.10.12
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 44 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,195% 100,00 yên 0,195% 10 tỷ yên R2.5.13 R2.5.22 R22.5.22
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 43 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,229% 100,00 yên 0,229% 20 tỷ yên Ngày 4 tháng 4 năm 2019 Ngày 15 tháng 4 năm 2019 Ngày 15 tháng 4 năm 1976
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 42 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 50KB) 0,470% 100,00 yên 0,470% 10 tỷ yên Ngày 7 tháng 12 năm 2018 Ngày 18 tháng 12 năm 2018 Ngày 17 tháng 12 năm 1975
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 41 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 51KB) 0,386% 100,00 yên 0,386% 10 tỷ yên Ngày 6 tháng 11 năm 2018 Ngày 15 tháng 11 năm 2018 Ngày 15 tháng 11 năm 1975
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 40 kỳ hạn 20 năm (PDF: 50KB) 0,559% 100,00 yên 0,559% 10 tỷ yên Ngày 6 tháng 4 năm 2018 Ngày 17 tháng 4 năm 2018 Ngày 16 tháng 4 năm 1975
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 39 kỳ hạn 20 năm (PDF: 49KB) 0,606% 100,00 yên 0,606% 10 tỷ yên Ngày 9 tháng 11 năm 2017 Ngày 20 tháng 11 năm 2017 Ngày 20 tháng 11 năm 1974
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 38 kỳ hạn 20 năm (PDF: 53KB) 0,683% 100,00 yên 0,683% 10 tỷ yên Ngày 7 tháng 4 năm 2017 Ngày 18 tháng 4 năm 2017 Ngày 17 tháng 4 năm 1974
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 37 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,563% 100,00 yên 0,563% 10 tỷ yên Ngày 27 tháng 1 năm 2017 Ngày 7 tháng 2 năm 2017 Ngày 6 tháng 2 năm 1974
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 36 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,305% 100,00 yên 0,305% 10 tỷ yên Ngày 8 tháng 12 năm 2016 Ngày 19 tháng 12 năm 2016 Ngày 19 tháng 12 năm 1973
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 35 kỳ hạn 20 năm (PDF: 53KB) 0,443% 100,00 yên 0,443% 15 tỷ yên Ngày 19 tháng 10 năm 2016 Ngày 28 tháng 10 năm 2016 Ngày 28 tháng 10 năm 1973
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 34 kỳ hạn 20 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,190% 100,00 yên 0,190% 10 tỷ yên Ngày 15 tháng 6 năm 2016 Ngày 24 tháng 6 năm 2016 Ngày 24 tháng 6 năm 1973
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 33 kỳ hạn 20 năm (PDF: 53KB) 0,323% 100,00 yên 0,323% 15 tỷ yên Ngày 20 tháng 4 năm 2016 Ngày 28 tháng 4 năm 2016 Ngày 28 tháng 4 năm 1973
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 32 kỳ hạn 20 năm (PDF: 52KB) 1,138% 100,00 yên 1,138% 10 tỷ yên H27.10.07 Ngày 19 tháng 10 năm 2015 Ngày 19 tháng 10 năm 1972
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 31 kỳ hạn 20 năm (PDF: 52KB) 1,180% 100,00 yên 1,180% 20 tỷ yên Ngày 9 tháng 4 năm 2015 Ngày 20 tháng 4 năm 2015 Ngày 20 tháng 4 năm 1972
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 30 kỳ hạn 20 năm (PDF: 51KB) 1,376% 100,00 yên 1,376% 20 tỷ yên Ngày 10 tháng 10 năm 2014 Ngày 22 tháng 10 năm 2014 Ngày 20 tháng 10 năm 1971
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 29 kỳ hạn 20 năm (PDF: 53KB) 1,528% 100,00 yên 1,528% 20 tỷ yên Ngày 15 tháng 5 năm 2014 Ngày 26 tháng 5 năm 2014 Ngày 26 tháng 5 năm 1971
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 28 kỳ hạn 20 năm (PDF: 67KB) 1,586% 100,00 yên 1,586% 15 tỷ yên H25.11.01 Ngày 13 tháng 11 năm 2013 Ngày 11 tháng 11 năm 1970
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 27 kỳ hạn 20 năm (PDF: 71KB) 1,599% 100,00 yên 1,599% 20 tỷ yên Ngày 10 tháng 5 năm 2013 Ngày 21 tháng 5 năm 2013 Ngày 20 tháng 5 năm 1970
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 26 kỳ hạn 20 năm (PDF: 74KB) 1,776% 100,00 yên 1,776% 20 tỷ yên Ngày 17 tháng 1 năm 2013 Ngày 28 tháng 1 năm 2013 Ngày 28 tháng 1 năm 1970
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 25 kỳ hạn 20 năm (PDF: 73KB) 1,720% 100,00 yên 1,720% 20 tỷ yên Ngày 5 tháng 7 năm 2012 Ngày 17 tháng 7 năm 2012 Ngày 16 tháng 7 năm 1969
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 24 kỳ hạn 20 năm (PDF: 128KB) 2,073% 100,00 yên 2,073% 10 tỷ yên Ngày 18 tháng 5 năm 2011 Ngày 27 tháng 5 năm 2011 Ngày 27 tháng 5 năm 1961
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 23 kỳ hạn 20 năm (PDF: 87KB) 2,132% 100,00 yên 2,132% 10 tỷ yên Ngày 10 tháng 3 năm 2011 Ngày 23 tháng 3 năm 2011 Ngày 20 tháng 3 năm 1961
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 22 kỳ hạn 20 năm (PDF: 86KB) 1,895% 100,00 yên 1,895% 10 tỷ yên Ngày 3 tháng 9 năm 2010 Ngày 14 tháng 9 năm 2010 Ngày 13 tháng 9 năm 1960
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 21 kỳ hạn 20 năm (PDF: 86KB) 1,969% 100,00 yên 1,969% 15 tỷ yên Ngày 9 tháng 7 năm 2010 Ngày 21 tháng 7 năm 2010 Ngày 19 tháng 7 năm 1960
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 20 kỳ hạn 20 năm (PDF: 100KB) 2,10% 99,90 yên 2,107% 20 tỷ yên Ngày 9 tháng 10 năm 2009 Ngày 21 tháng 10 năm 2009 Ngày 19 tháng 10 năm 1966
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 19 kỳ hạn 20 năm (PDF: 78KB) 2,20% 99,95 yên 2,203% 10 tỷ yên Ngày 21 tháng 8 năm 2009 Ngày 1 tháng 9 năm 2009 Ngày 31 tháng 8 năm 1966
Đợt chào bán công khai lần thứ 18 kéo dài 20 năm (PDF: 68KB) 2,21% 99,88 yên 2,218% 20 tỷ yên Ngày 15 tháng 5 năm 2009 Ngày 26 tháng 5 năm 2009 Ngày 25 tháng 5 năm 1966
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 17 kỳ hạn 20 năm (PDF: 66KB) 2,07% 99,91 yên 2,076% 10 tỷ yên H21.02.05 Ngày 17 tháng 2 năm 2009 Ngày 20 tháng 12 năm 1965
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 16 kỳ hạn 20 năm (PDF: 67KB) 2,35% 99,85 yên 2,361% 30 tỷ yên Ngày 13 tháng 11 năm 2008 Ngày 25 tháng 11 năm 2008 Ngày 21 tháng 9 năm 1965
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 15 kỳ hạn 20 năm (PDF: 66KB) 2,20% 99,98 yên 2,201% 10 tỷ yên Ngày 3 tháng 9 năm 2008 Ngày 12 tháng 9 năm 2008 Ngày 12 tháng 9 năm 1965
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 14 kỳ hạn 20 năm (PDF: 19KB) 2,32% 99,87 yên 2,329% 20 tỷ yên Ngày 14 tháng 5 năm 2008 Ngày 23 tháng 5 năm 2008 Ngày 17 tháng 3 năm 1965
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 13 kỳ hạn 20 năm (PDF: 46KB) 2,35% 100 yên 2,350% 15 tỷ yên Ngày 5 tháng 10 năm 2007 Ngày 17 tháng 10 năm 2007 Ngày 17 tháng 9 năm 2016
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 12 kỳ hạn 20 năm (PDF: 18KB) 2,22% 100 yên 2,220% 20 tỷ yên Ngày 15 tháng 5 năm 2007 Ngày 24 tháng 5 năm 2007 Ngày 19 tháng 3 năm 2016
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 11 kỳ hạn 20 năm (PDF: 39KB) 2,20% 99,88 yên 2,208% 10 tỷ yên Ngày 7 tháng 3 năm 2007 Ngày 16 tháng 3 năm 2007 Ngày 18 tháng 12 năm 2013
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 10 kỳ hạn 20 năm (PDF: 67KB) 2,43% 99,93 yên 2,435% 10 tỷ yên Ngày 12 tháng 10 năm 2006 Ngày 23 tháng 10 năm 2006 Ngày 18 tháng 9 năm 2013
Đợt chào bán công khai lần thứ 9 kéo dài 20 năm (PDF: 44KB) 2,35% 99,90 yên 2,357% 10 tỷ yên Ngày 25 tháng 8 năm 2006 Ngày 5 tháng 9 năm 2006 Ngày 19 tháng 6 năm 2013
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 20 năm lần thứ 8 (PDF: 61KB) 2,40% 99,91 yên 2,406% 10 tỷ yên Ngày 9 tháng 6 năm 2006 Ngày 22 tháng 6 năm 2006 Ngày 20 tháng 3 năm 2013
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 7 kỳ hạn 20 năm (PDF: 51KB) 2,06% 99,91 yên 2,066% 10 tỷ yên Ngày 23 tháng 2 năm 2006 Ngày 8 tháng 3 năm 2006 Ngày 19 tháng 12 năm 2012
Đợt chào bán công khai lần thứ 6 kéo dài 20 năm (PDF: 68KB) 2,22% 99,91 yên 2,226% 20 tỷ yên Ngày 12 tháng 10 năm 2005 Ngày 25 tháng 10 năm 2005 Ngày 19 tháng 9 năm 2012
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 20 năm lần thứ 5 (PDF: 40KB) 2,17% 99,87 yên 2,179% 25 tỷ yên Ngày 26 tháng 8 năm 2005 Ngày 8 tháng 9 năm 2005 Ngày 20 tháng 6 năm 2015
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 4 kỳ hạn 20 năm (PDF: 4KB) 2,03% 99,91 yên 2,036% 10 tỷ yên Ngày 1 tháng 6 năm 2005 Ngày 14 tháng 6 năm 2005 Ngày 19 tháng 3 năm 2012
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 3 kỳ hạn 20 năm (PDF: 4KB) 2,57% 99,98 yên 2,571% 15 tỷ yên Ngày 24 tháng 6 năm 2004 Ngày 6 tháng 7 năm 2004 Ngày 20 tháng 6 năm 2014
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 2 kỳ hạn 20 năm (PDF: 46KB) 1,93% 99,90 yên 1,936% 10 tỷ yên Ngày 1 tháng 12 năm 2003 Ngày 12 tháng 12 năm 2003 Ngày 20 tháng 9 năm 2013
Đợt chào bán công khai đầu tiên trong 20 năm (PDF:47KB) 1,47% 99,84 yên 1,480% 10 tỷ yên Ngày 17 tháng 7 năm 2003 Ngày 31 tháng 7 năm 2003 Ngày 20 tháng 6 năm 2013
Trái phiếu 25 năm (trái phiếu siêu dài hạn)
Thương hiệu Lãi suất danh nghĩa Giá phát hành năng suất Số lượng phát hành Ngày xác định tình trạng Ngày phát hành Ngày đổi thưởng
Trái phiếu chào bán công khai lần 2 kỳ hạn 25 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,312% 100,00 yên 0,312% 10 tỷ yên R1.11.13 R1.11.22 R26.11.22
Trái phiếu chào bán công khai lần đầu 25 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,368% 100,00 yên 0,368% 10 tỷ yên R1.5.22 R1.5.31 R26.5.31

Trái phiếu 30 năm (trái phiếu siêu dài hạn)
Thương hiệu Lãi suất danh nghĩa Giá phát hành năng suất Số lượng phát hành Ngày xác định tình trạng Ngày phát hành Ngày đổi thưởng
Trái phiếu chào bán công khai 30 năm lần thứ 29 (Trái phiếu phát triển bền vững) (PDF: 45KB) 1,827% 100,00 yên 1,827% 5 tỷ yên R5.12.13 R5.12.22 Ngày 19 tháng 9 năm 2015
Trái phiếu chào bán công khai 30 năm lần thứ 28 (Trái phiếu bền vững) (PDF: 42KB) 1,534% 100,00 yên 1,534% 1,5 tỷ yên R4.12.9 R4.12.20 Ngày 20 tháng 9 năm 2014
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 27 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,628% 100,00 yên 0,628% 10 tỷ yên R4.4.13 R4.4.22 R34.4.22
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 26 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,493% 100,00 yên 0,493% 10 tỷ yên R4.1.14 R4.1.25 R34.1.25
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 25 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,406% 100,00 yên 0,406% 10 tỷ yên R3.10.7 R3.10.18 R33.10.18
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 24 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 55KB) 0,413% 100,00 yên 0,413% 10 tỷ yên R3.5.12 R3.5.21 R33.5.19
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 23 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 54KB) 0,405% 100,00 yên 0,405% 10 tỷ yên R2.8.6 R2.8.18 R32.8.18
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 22 kỳ hạn 30 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,369% 100,00 yên 0,369% 10 tỷ yên R2.5.13 R2.5.22 R32.5.20
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 21 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,393% 100,00 yên 0,393% 10 tỷ yên R1.12.5 R1.12.16 R31.12.16
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 20 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 0,288% 100,00 yên 0,288% 20 tỷ yên R1.10.9 R1.10.21 R31.10.21
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 19 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,366% 100,00 yên 0,366%

20 tỷ yên

R1.7.10 R1.7.22 R31.7.22

Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 18 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 49KB)

0,752% 100,00 yên 0,752% 30 tỷ yên Ngày 5 tháng 10 năm 2018 Ngày 17 tháng 10 năm 2018 Ngày 16 tháng 10 năm 1985
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 17 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 51KB) 0,752% 100,00 yên 0,752% 20 tỷ yên Ngày 3 tháng 8 năm 2018 Ngày 14 tháng 8 năm 2018 Ngày 14 tháng 8 năm 1985
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 16 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,700% 100,00 yên 0,700% 10 tỷ yên Ngày 7 tháng 12 năm 2017 Ngày 18 tháng 12 năm 2017 Ngày 18 tháng 12 năm 1984
Trái phiếu chào bán công khai lần thứ 15 kỳ hạn 30 năm (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,690% 100,00 yên 0,690% 20 tỷ yên Ngày 5 tháng 10 năm 2017 Ngày 17 tháng 10 năm 2017 Ngày 17 tháng 10 năm 1984
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 14 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 50KB) 0,728% 100,00 yên 0,728% 10 tỷ yên Ngày 13 tháng 7 năm 2017 Ngày 25 tháng 7 năm 2017 Ngày 25 tháng 7 năm 1984
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 13 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,556% 100,00 yên 0,556% 15 tỷ yên Ngày 16 tháng 11 năm 2016 Ngày 28 tháng 11 năm 2016 Ngày 28 tháng 11 năm 1983
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 12 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 52KB) 0,230% 100,00 yên 0,230% 10 tỷ yên Ngày 6 tháng 7 năm 2016 Ngày 15 tháng 7 năm 2016 Ngày 13 tháng 7 năm 1983
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 11 (hoàn trả thường xuyên) (PDF: 53KB) 1,048% 100,00 yên 1,048% 10 tỷ yên Ngày 27 tháng 11 năm 2015 Ngày 8 tháng 12 năm 2015 Ngày 8 tháng 12 năm 1982
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 10 (PDF: 49KB) 2,112% 100,00 yên 2,112% 20 tỷ yên Ngày 13 tháng 1 năm 2012 Ngày 24 tháng 1 năm 2012 Ngày 20 tháng 9 năm 1978
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 9 (PDF: 83KB) 2,097% 100,00 yên 2,097% 10 tỷ yên Ngày 8 tháng 10 năm 2010 Ngày 20 tháng 10 năm 2010 Ngày 20 tháng 9 năm 1977
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 8 (PDF: 137KB) 2,44% 99,95 yên 2,442% 10 tỷ yên Ngày 10 tháng 2 năm 2010 Ngày 22 tháng 2 năm 2010 Ngày 20 tháng 12 năm 1976
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 7 (PDF: 62KB) 2,54% 99,81 yên 2,551% 10 tỷ yên Ngày 2 tháng 9 năm 2008 Ngày 12 tháng 9 năm 2008 Ngày 19 tháng 3 năm 1975
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 6 kỳ hạn 30 năm (PDF: 71KB) 2,55% 99,89 yên 2,556% 10 tỷ yên Ngày 6 tháng 3 năm 2008 Ngày 17 tháng 3 năm 2008 Ngày 18 tháng 9 năm 1974
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 5 (PDF: 62KB) 2,64% 99,83 yên 2,650% 25 tỷ yên Ngày 4 tháng 9 năm 2007 Ngày 13 tháng 9 năm 2007 Ngày 19 tháng 3 năm 1974
Đợt chào bán trái phiếu công khai lần thứ 4 kỳ hạn 30 năm (PDF: 18KB) 2,54% 99,93 yên 2,544% 15 tỷ yên Ngày 7 tháng 3 năm 2007 Ngày 16 tháng 3 năm 2007 Ngày 19 tháng 12 năm 1973
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 3 (PDF: 64KB) 2,65% 99,87 yên 2,657% 10 tỷ yên Ngày 12 tháng 10 năm 2005 Ngày 25 tháng 10 năm 2005 Ngày 20 tháng 6 năm 1972
Trái phiếu chào bán công khai kỳ hạn 30 năm lần thứ 2 (PDF: 4KB) 2,49% 99,97 yên 2,491% 10 tỷ yên Ngày 1 tháng 6 năm 2005 Ngày 14 tháng 6 năm 2005 Ngày 20 tháng 3 năm 1972
Trái phiếu chào bán công khai đầu tiên trong 30 năm (PDF: 9KB) 2,63% 99,95 yên 2,632% 10 tỷ yên Ngày 3 tháng 12 năm 2004 Ngày 16 tháng 12 năm 2004 Ngày 20 tháng 9 năm 1971

Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải Adobe Acrobat Reader DCTải xuống Adobe Acrobat Reader DC

Thắc mắc về trang này

Phòng Tài chính, Phòng Tài chính, Cục Tài chính

điện thoại: 045-671-2240

điện thoại: 045-671-2240

Fax: 045-664-7185

Địa chỉ email: za-sisai@city.yokohama.lg.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 176-646-993

thực đơn

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Facebook
  • Instagram
  • YouTube
  • Tin tức thông minh