Trang này được dịch bằng máy dịch thuật tự động. Xin chú ý nội dung có thể không chính xác 100%.

Thực đơn phường

đóng

Cập nhật lần cuối ngày 3 tháng 4 năm 2024

Văn bản chính bắt đầu ở đây.

Sổ tay thống kê của phường Hodogaya Dữ liệu mở

Tải xuống "Sổ tay thống kê phường Hodogaya phiên bản 2024" (định dạng CSV) tại đây

Khuyến nghị sử dụng dữ liệu mở (định dạng CSV)
Dữ liệu mở là dữ liệu do chính phủ, các cơ quan hành chính độc lập, chính quyền địa phương, v.v. nắm giữ, được công khai dưới dạng máy có thể đọc được và theo các quy tắc cho phép sử dụng cho các mục đích thứ cấp để công dân và công ty có thể dễ dàng sử dụng, và cũng là dữ liệu đã được công khai theo cách này.

Số liệu thống kê phường 1. Đất đai

(Ước tính tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2023, Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama)

(Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama tính đến cuối năm tài chính 2022)

(Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2023)

Số liệu thống kê phường 2. Dân số

(Điều tra dân số từ năm 1930 đến năm 2020)

(Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama từ năm 1950 đến năm 2020)

(Điều tra dân số từ năm 1930 đến năm 2020)

(Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2023)

(Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama tính đến cuối năm tài chính 2022)

(Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, điều tra dân số năm 2020)

(Điều tra dân số từ năm 2000 đến năm 2020)

(Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama tính đến ngày 30 tháng 9 năm 2023)

Số liệu thống kê phường 3 Kinh tế địa phương ~1. Văn phòng kinh doanh ~ 

(Tính đến ngày 1 tháng 6 năm 2021, Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Khảo sát hoạt động)

(Tính đến ngày 1 tháng 6 năm 2021, Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Khảo sát hoạt động)

(Điều tra kinh tế năm 2009 và 2014 - Khảo sát cơ bản, Điều tra kinh tế năm 2012, 2016 và 2021 - Khảo sát hoạt động)

Số liệu thống kê phường 3 Kinh tế địa phương ~2. Ngành sản xuất

(Tính đến ngày 1 tháng 6 năm 2021, Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Khảo sát hoạt động)

(Tính đến ngày 1 tháng 6 năm 2021, Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Khảo sát hoạt động)

(Khảo sát thống kê công nghiệp năm 2017, 2018, 2019, 2020, Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Khảo sát hoạt động)

Số liệu thống kê phường 3. Kinh tế địa phương ~3. Thuộc về thương mại

(Tính đến ngày 1 tháng 6 năm 2021, Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Khảo sát hoạt động)

(Điều tra kinh tế - Khảo sát hoạt động từ năm 2016 đến năm 2021)

(Khảo sát thống kê thương mại năm 2007 và 2014, Điều tra kinh tế năm 2012, 2016 và 2021 - Khảo sát hoạt động)

(Khảo sát thống kê thương mại năm 2007 và 2014, Điều tra kinh tế năm 2012, 2016 và 2021 - Khảo sát hoạt động)

Số liệu thống kê phường 3. Kinh tế địa phương ~4. Nông nghiệp

(Tính đến ngày 01 tháng 02 năm 2020, Tổng điều tra Nông nghiệp và Lâm nghiệp năm 2020)

(Tính đến ngày 01 tháng 02 năm 2020, Tổng điều tra Nông nghiệp và Lâm nghiệp năm 2020)

Số liệu thống kê phường 4 Môi trường sống ~1. Công viên~

(Tỷ lệ phủ xanh tính đến năm 2019 và diện tích công viên trên đầu người tính đến cuối năm tài chính 2022, Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama)

Số liệu thống kê phường 4 Môi trường sống ~2. Nhà ở~

(Tính đến ngày 01 tháng 10 năm 2018, Khảo sát nhà ở và đất đai năm 2018)

(Tính đến ngày 01 tháng 10 năm 2018, Khảo sát nhà ở và đất đai năm 2018)

Số liệu thống kê phường 4 Môi trường sống ~3. Vận tải:

(Cổng thông tin thống kê thành phố Yokohama từ năm 2018 đến năm 2022)

(Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, điều tra dân số năm 2020)

(Tính đến ngày 01 tháng 10 năm 2018, Khảo sát nhà ở và đất đai năm 2018)

Số liệu thống kê phường 4 Môi trường sống ~4. Rác thải, không khí và sông ngòi

(Phòng Điều phối Chính sách, Cục Tài nguyên và Tái chế, năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Số liệu sơ bộ từ năm 2013 đến năm 2021 trên trang web của Trụ sở Phòng chống Hiện tượng Nóng lên Toàn cầu)

(Trang web của Cục Sáng tạo Môi trường từ năm 2013 đến năm 2022)

Số liệu thống kê phường 4. Môi trường sống ~5. Cảnh sát và cứu hỏa

(Đội cứu hỏa Hodogaya từ năm 2018 đến năm 2022)

(Đội cứu hỏa Hodogaya từ năm 2018 đến năm 2022)

(Đồn cảnh sát Hodogaya từ năm 2018 đến năm 2022)

(Đồn cảnh sát Hodogaya từ năm 2018 đến năm 2022)

(Đồn cảnh sát Hodogaya từ năm 2020 đến năm 2022)

Số liệu thống kê phường 4 Môi trường sống ~6. Thuộc về y học

(Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2020, Phòng An toàn Y tế, Cục Y tế)

(Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2020, Phòng An toàn Y tế, Cục Y tế)

(Phòng Phúc lợi và Y tế Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

Số liệu thống kê phường 4 Môi trường sống ~7. Vệ sinh

(Sở Y tế Công cộng Phường Hodogaya, 2020)

(Sở Y tế Công cộng Phường Hodogaya, 2020)

(Sở Y tế Công cộng Phường Hodogaya, 2020)

(Sở Vệ sinh Công cộng Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Sở Y tế Công cộng Phường Hodogaya, 2020)

Số liệu thống kê phường 5 Phúc lợi và sức khỏe ~1. Trợ giúp công cộng~

(Phòng Phúc lợi và Y tế Phường Hodogaya, năm tài chính 2022)

(Phòng Hỗ trợ Sự sống của Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

Số liệu thống kê phường 5 Phúc lợi và sức khỏe ~2. Người khuyết tật, bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng, người cao tuổi

(Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023, Ban hỗ trợ người già và người khuyết tật phường Hodogaya)

(Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023, Ban hỗ trợ người già và người khuyết tật phường Hodogaya)

(Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023, Ban hỗ trợ người già và người khuyết tật phường Hodogaya)

(Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023, Ban hỗ trợ người già và người khuyết tật phường Hodogaya)

(Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023, Ban hỗ trợ người già và người khuyết tật phường Hodogaya)

(Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2023, Ban hỗ trợ người già và người khuyết tật phường Hodogaya, Ban phúc lợi và y tế phường Hodogaya)

Số liệu thống kê phường 5 Phúc lợi và sức khỏe ~3. Trẻ em và gia đình

(Phòng Hỗ trợ Trẻ em và Gia đình của Phường Hodogaya, từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Phòng Hỗ trợ Trẻ em và Gia đình của Phường Hodogaya, từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Phòng Hỗ trợ Trẻ em và Gia đình của Phường Hodogaya, từ năm tài chính 2019 đến năm tài chính 2023)

(Tính đến ngày 1 tháng 4 năm 2023, Sở Hỗ trợ Trẻ em và Gia đình Phường Hodogaya)

Số liệu thống kê phường 6 Bảo hiểm và lương hưu

(Phòng Bảo hiểm và Lương hưu Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Phòng Bảo hiểm và Lương hưu Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Phòng Bảo hiểm và Lương hưu Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Phòng Bảo hiểm và Lương hưu Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

Dữ liệu thống kê phường 7 Giáo dục

(Khảo sát cơ bản về trường học thời Reiwa 5 tính đến ngày 1 tháng 5 năm 2020)

(Tính đến ngày 01 tháng 05 năm 2020, tình hình hiện tại của các trường công lập năm 2020, sổ tay thống kê trường học năm 2020)

(Khảo sát cơ bản về trường học từ năm tài chính 2019 đến năm tài chính 2023)

Dữ liệu thống kê phường 8 Thuế thành phố

(Phòng Thuế Phường Hodogaya, 2022)

(Phòng Thuế Phường Hodogaya, 2022)

(Sở Thuế Phường Hodogaya từ năm tài chính 2017 đến năm tài chính 2022)

(Sở Thuế Phường Hodogaya từ năm tài chính 2017 đến năm tài chính 2022)

Số liệu thống kê phường 9 Tiện ích công cộng

(Phòng Phát triển Khu vực Phường Hodogaya, từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Phòng Phát triển Khu vực Phường Hodogaya, từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Phòng Xúc tiến Khu vực Phường Hodogaya thời Reiwa 4)

(Báo cáo thường niên của Thư viện thành phố Yokohama (2023) từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Báo cáo thường niên năm 2023 của Thư viện thành phố Yokohama)

Số liệu thống kê phường 10 Tham vấn hành chính phường/thành phố

(Phòng Xúc tiến hành chính phường Hodogaya năm 2020)

(Phòng Xúc tiến hành chính phường Hodogaya năm 2020)

(Văn phòng Kỹ thuật Xây dựng Hodogaya, 2022)

Dữ liệu thống kê phường 11 Sổ đăng ký gia đình

(Phòng Đăng ký Gia đình Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

(Phòng Đăng ký Gia đình Phường Hodogaya từ năm tài chính 2018 đến năm tài chính 2022)

Dữ liệu thống kê cho cuộc bầu cử của phường 12

(Bầu cử địa phương thống nhất được tổ chức vào ngày 9 tháng 4 năm 2023 (Bầu cử Hội đồng thành phố Yokohama) Ủy ban bầu cử phường Hodogaya)

(Bầu cử địa phương thống nhất được tổ chức vào ngày 9 tháng 4 năm 2023 (Bầu cử Hội đồng thành phố Yokohama) Ủy ban bầu cử phường Hodogaya)

(Ủy ban bầu cử phường Hodogaya trong năm cuộc bầu cử vừa qua)

Dữ liệu thống kê phường 13 Cộng đồng địa phương

(Tính đến ngày 1 tháng 4 năm 2023, Ban Phát triển Khu vực Phường Hodogaya)

Số liệu thống kê phường 14 Phòng chống thiên tai

(Tháng 1 năm 2024, Phòng Tổng hợp, Phường Hodogaya)

Sử dụng dữ liệu mở

Dữ liệu mở trên trang này được cấp phép theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế.

ccby

Để biết thêm thông tin về giấy phép, vui lòng xem liên kết bên dưới.

Thắc mắc về trang này

Phòng Tổng hợp Quận Hodogaya Phòng Tổng hợp Phòng Thống kê và Bầu cử 

điện thoại: 045-334-6206

điện thoại: 045-334-6206

Fax: 045-334-6390

Địa chỉ email: ho-tksk@city.yokohama.lg.jp

Quay lại trang trước

ID trang: 773-802-208

Thực đơn phường

  • ĐƯỜNG KẺ
  • Twitter
  • Instagram
  • YouTube