- Trang đầu của Thành phố Yokohama
- Sức khỏe, Chăm sóc y tế và Phúc lợi
- Sức khỏe và Y học
- Viện Y tế
- Bộ sưu tập tài liệu về các đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm
- Luật Kiểm soát Bệnh truyền nhiễm và Dịch tễ học Bệnh truyền nhiễm
- Báo cáo của Ủy ban giám sát xu hướng bệnh truyền nhiễm thành phố Yokohama
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Báo cáo của Ủy ban giám sát xu hướng bệnh truyền nhiễm thành phố Yokohama
Cập nhật lần cuối: 28 tháng 3 năm 2025
Báo cáo của Ủy ban giám sát xu hướng bệnh truyền nhiễm thành phố Yokohama (phiên bản mới nhất)
- Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2025 (PDF: 138KB) (Xuất bản ngày 28 tháng 3 năm 2025)
Chủ đề của tháng
- Các báo cáo về bệnh sởi vẫn tiếp tục.
- Các báo cáo về bệnh ho gà vẫn tiếp tục xuất hiện.
- Bệnh giang mai thường xảy ra ở những bệnh nhân có độ tuổi khác nhau, chủ yếu là từ 20 đến 50, nhưng cũng có báo cáo về những trường hợp mắc bệnh ở những người chỉ mới 10 tuổi.
Cần phải tiếp tục thận trọng. - Số lượng các trường hợp viêm dạ dày ruột truyền nhiễm được báo cáo đang gia tăng.
Báo cáo từ Ủy ban giám sát xu hướng bệnh truyền nhiễm thành phố Yokohama (Danh sách)
Tháng 1 đến tháng 4 | Tháng 1 (PDF: 130KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 164KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 138KB) | Giai đoạn tháng tư |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng năm | Giai đoạn tháng sáu | Giai đoạn tháng bảy | Giai đoạn tháng Tám |
Tháng 9 đến tháng 12 | Giai đoạn tháng 9 | Giai đoạn tháng Mười | Giai đoạn tháng 11 | Thời kỳ tháng 12 |
Tháng 1 đến tháng 4 | Tháng 1 (PDF: 170KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 148KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 203KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 210KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 163KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 168KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 176KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 172KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 203KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 174KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 192KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 198KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 | Học kỳ tháng 1 (PDF: 238KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 255KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 260KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 243KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 196KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 143KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 142KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 144KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 143KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 187KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 150KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 156KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 | Học kỳ tháng 1 (PDF: 356KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 377KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 398KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 302KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 313KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 310KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 328KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 411KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 335KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 266KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 255KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 231KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 | Học kỳ tháng 1 (PDF: 345KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 367KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 364KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 311KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 382KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 354KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 351KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 356KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 340KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 498KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 376KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 356KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 2 (PDF: 327KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 297KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 278KB) | |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 353KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 183KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 339KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 193KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 335KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 338KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 367KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 376KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 2 (PDF: 174KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 174KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 176KB) | |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 175KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 259KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 209KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 297KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 306KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 187KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 185KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 183KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 262KB) | Tháng 2 (PDF: 260KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 176KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 182KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 199KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 194KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 300KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 192KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 176KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 296KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 177KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 58KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 51KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 58KB) | Giai đoạn tháng 4 (PDF: 51KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 62KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF:71KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 100KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 286KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 302KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 174KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 307KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 313KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 56KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 55KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 49KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 64KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 65KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 159KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 66KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 103KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 68KB) | Kỳ tháng 10 (PDF: 55KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 57KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 60KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 65KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 57KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 122KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 52KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 101KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 59KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF:71KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 54KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 46KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 56KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 67KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 70KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 117KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 52KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 53KB) | Giai đoạn tháng 4 (PDF: 59KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 51KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 63KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 127KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 62KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 52KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 63KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 72KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 72KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 54KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 46KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 54KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 210KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 53KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 53KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 60KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 59KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 61KB) | Kỳ tháng Mười (PDF: 54KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 72KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 84KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 237KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 338KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 266KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 339KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 232KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 271KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 105KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 282KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 52KB) | Kỳ tháng Mười (PDF: 51KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 315KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 79KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 48KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 55KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 60KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 43KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 24KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 143KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 177KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 167KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 291KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 221KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 247KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 251KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 54KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 49KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF:74KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 42KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 40KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 199KB) | Học kỳ tháng 7 (PDF: 65KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 52KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 41KB) | Kỳ tháng Mười (PDF: 49KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 170KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 53KB) |
Tháng 1 đến tháng 4 |
Học kỳ tháng 1 (PDF: 34KB) | Học kỳ tháng 2 (PDF: 35KB) | Học kỳ tháng 3 (PDF: 37KB) | Học kỳ tháng 4 (PDF: 206KB) |
---|---|---|---|---|
Tháng 5 đến tháng 8 | Tháng 5 (PDF: 44KB) | Học kỳ tháng 6 (PDF: 32KB) | Giai đoạn tháng 7 (PDF: 40KB) | Học kỳ tháng Tám (PDF: 36KB) |
Tháng 9 đến tháng 12 | Học kỳ tháng 9 (PDF: 43KB) | Học kỳ tháng 10 (PDF: 38KB) | Giai đoạn tháng 11 (PDF: 37KB) | Giai đoạn tháng 12 (PDF: 36KB) |
Bạn có thể cần một trình đọc PDF riêng để mở tệp PDF.
Nếu bạn không có, bạn có thể tải xuống miễn phí từ Adobe.
Tải xuống Adobe Acrobat Reader DC
Thắc mắc về trang này
Phòng Thông tin Bệnh truyền nhiễm và Dịch tễ học, Viện Y tế Công cộng, Cục Y tế
điện thoại: 045-370-9237
điện thoại: 045-370-9237
Fax: 045-370-8462
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 345-553-897