Cập nhật lần cuối: 1 tháng 4 năm 2025
Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Tổng quan về phường Asahi
Tên tuyến đường [Tên quận] | Kami-Shirane Tuyến 99 [Khu vực Shirane 6-chome] |
---|---|
phần | Từ Shirane 3-chome đến Shirane 6-chome, Phường Asahi |
Năm tài chính | H16~R7 |
Kế hoạch mở rộng | 340 phút |
Chiều rộng đã định | 16 phút |
Nội dung | Mở rộng đường, bến xe buýt |
Tên tuyến đường [Tên quận] | Kami-Shirane Route 99 [Quận Kami-Shirane 1-chome (Phần 1)] |
---|---|
phần | Phường Asahi, Kamishirone 1-chome |
Năm tài chính | H18~R9 |
Kế hoạch mở rộng | 140 phút |
Chiều rộng đã định | 16 phút |
Nội dung | Mở rộng đường, bến xe buýt |
Tên tuyến đường [Tên quận] | Kami-Shirane Route 99 [Quận Kami-Shirane 1-chome (Phần 2)] |
---|---|
phần | Phường Asahi, Kamishirone 1-chome |
Năm tài chính | H20~R9 |
Kế hoạch mở rộng | 360m |
Chiều rộng đã định | 16 phút |
Nội dung | Mở rộng đường, bến xe buýt |
Tên tuyến đường [Tên quận] | Tuyến Shikibidai 475 [Khu vực Minamihonjukucho] |
---|---|
phần | Khu vực Asahi Ward Minami-Honjuku-cho |
Năm tài chính | R6 đến R10 |
Kế hoạch mở rộng | 160 phút |
Chiều rộng đã định | 12,5 phút |
Nội dung | Lắp đặt vỉa hè, bến xe buýt, cải thiện tuyến đường |
Tên tuyến đường [Tên quận] | Tuyến Shikibidai 406 [Khu vực Honjukucho] |
---|---|
phần | Khu vực Asahi Ward Minami-Honjuku-cho |
Năm tài chính | R7 đến R11 |
Kế hoạch mở rộng | 55 phút |
Chiều rộng đã định | 11,8 phút |
Nội dung | Lắp đặt làn rẽ phải |
Thắc mắc về trang này
Phòng Bảo trì Đường bộ, Sở Đường bộ, Cục Đường bộ
điện thoại: 045-671-2782
điện thoại: 045-671-2782
Fax: 045-662-1051
ID trang: 164-832-830