Văn bản chính bắt đầu ở đây.
Sản phẩm theo mùa!
Cập nhật lần cuối: 17 tháng 10 năm 2024
Ở đây chúng tôi sẽ giới thiệu các sản phẩm nông nghiệp chính được trồng tại địa phương.
Tùy thuộc vào mặt hàng hoặc chủng loại, một số mặt hàng chỉ được sản xuất bởi một số ít nông dân.
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
Xanh đẹp trai | Loại rau diếp này có phần tua rua đặc trưng, thậm chí chỉ cần một lượng nhỏ cũng có thể làm tăng thêm độ phồng cho món ăn. Nó có kết cấu giòn. |
|
Đỏ đẹp trai | Loại rau diếp có màu nâu đỏ, lởm chởm, tua rua này giúp tăng thêm độ phồng cho món ăn ngay cả khi chỉ dùng với số lượng ít. Nó có kết cấu giòn. |
|
Rau diếp nắng | Đây là loại rau diếp lá không có đầu. Đầu lá có màu nâu đỏ và nhăn nheo. |
|
Măng tre | Quả đào càng lâu thì càng đắng. Quả tươi có phần đầu màu vàng, chưa mở. |
|
Shonan Pomoron | Cái tên "Shonan Pomolon" là sự kết hợp của "Shonan", nơi trồng loại quả này, "pomodoro", có nghĩa là "cà chua" trong tiếng Ý, và "dài", ám chỉ hình dạng của quả. |
|
Quả Frutica | Đây là loại cà chua cỡ trung bình có hàm lượng đường cao. Quả này có đặc điểm là có vị ngọt và vỏ mỏng. |
|
Đậu xanh lớn | Những quả có màu xanh lá cây tươi là những quả tươi. Có thể ăn như một món salad hoặc món hầm. |
|
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
rau diếp romaine | Không giống như rau diếp thông thường, lá của loại rau này không cuộn lại mà mọc thẳng đứng. |
|
Hành lá Kujo | Đây là loại rau truyền thống của Kyoto. Lá mềm và có phần bên trong nhầy. |
|
Đại hoàng | Nó trông giống cây bơ gai, nhưng có vị chua mạnh. |
|
Củ cải cổ xanh | Đúng như tên gọi, cổ của nó có màu xanh lá cây. |
|
Phúc Kiến | Đây là một loại rau có nguồn gốc từ Nhật Bản. Lá cây có màu xanh tươi và tươi tắn. |
|
Bắp cải mùa xuân | Sản lượng thu hoạch của tỉnh Kanagawa đứng thứ ba trên toàn quốc. (Khảo sát tình hình cây trồng năm 2012 của Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản) Lá cuộn lỏng và mềm, rất lý tưởng để làm món salad. |
|
Đậu que | Chúng còn được gọi là đậu ăn vặt vì có vị ngọt và kết cấu giòn, tạo cho người ăn cảm giác như đang ăn một món ăn vặt. |
|
Sản phẩm tháng sáu
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
Tía tô xanh | Nó được đặc trưng bởi hương vị độc đáo. Nó thường được dùng làm đồ trang trí cho món sashimi hoặc làm gia vị. |
|
bí ngồi | Nó trông giống như dưa chuột, nhưng thực chất lại là một loại bí ngô. |
|
Quả dưa chuột | Người ta cho rằng tốt nhất nên chọn quả có màu xanh đậm, chắc và có nhiều gờ. Phường Midori đứng thứ hai trong thành phố về số lượng người trồng dưa chuột. (Điều tra Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thế giới năm 2010) |
|
Cà chua bi | Thuật ngữ chung cho những quả cà chua nhỏ có trọng lượng khoảng 20 đến 30g. Có nhiều loại, không chỉ có loại tròn mà còn có loại hình quả trứng, hình quả dâu tây, v.v. |
|
Đậu Hà Lan | Người ta thu hoạch đậu khi chúng còn là quả non, trước khi chúng phát triển thành hạt đậu lớn. Tại các cửa hàng nông trại, người ta đôi khi bán những quả đậu lớn. Khi quả đậu đã lớn, bạn cũng có thể thưởng thức chúng trong món hầm hoặc súp. |
|
Sứa núi | Đây là một loại rau diếp. Người ta chủ yếu ăn thân cây, nhưng cũng có thể ăn lá non. Vỏ trên thân cây khá cứng, vì vậy hãy gọt bỏ, cắt thành từng miếng vừa ăn và ngâm trong nước khoảng 10 phút để loại bỏ vị đắng. Nó có kết cấu giòn tương tự như sứa. Người ta thường ăn nó dưới dạng xào, hầm hoặc ngâm chua. |
|
Tỏi sống | Tỏi thường được bán ở các cửa hàng được sấy khô để loại bỏ độ ẩm. Tỏi tươi thường không để được lâu vì nó không được sấy khô. Có thể nướng trong lò hoặc thái lát và chiên ngập dầu. |
|
rau mùi tây Ý | So với rau mùi tây lá xoăn thông thường, loại rau này ít đắng hơn và có kết cấu mềm hơn. Nó được dùng như một loại rau gia vị để tăng thêm hương vị cho súp và món hầm. |
|
Hành tây mới | Hành tây thường được bán trên thị trường đều được thu hoạch, phơi khô và bảo quản. Hành tây tươi không được sấy khô nên thường không để được lâu. Vì lý do này, nó cần phải được bảo quản trong tủ lạnh. Đặc điểm của loại này là có độ ẩm cao, mềm và ít cay. Khi nói đến hành tây có lá, lá có thể được ăn trong các món trứng, tempura, món xào, v.v. |
|
Okahijiki | Người ta nói rằng tên của nó có nghĩa là "hijiki mọc trên đồi" vì nó giống với rong biển hijiki. Nó có kết cấu giòn. Có vẻ như cách ăn phổ biến nhất là luộc sơ qua rồi ăn kèm với nước sốt hoặc nước chấm ponzu, hoặc ăn kèm với salad. |
|
Trăng đỏ | Đây là một loại khoai tây. Vỏ màu đỏ, bên trong màu vàng như khoai lang. Có vẻ như loại cây này hầu như không được sản xuất ở vùng Kanto, và ngay cả ở phường Midori cũng chỉ có một số ít nhà sản xuất. |
|
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
Đậu nành Nhật Bản | Người ta cho rằng tốt nhất nên chọn những quả có vỏ xanh, lông mịn và quả mọng. |
|
Mướp đắng | Người ta cho rằng nó có hiệu quả trong việc làm giảm tình trạng mệt mỏi vào mùa hè. Người ta thường dùng nó trong các món xào, chẳng hạn như Goya Chanpuru. |
|
Ngô | Người ta cho rằng tốt nhất là nên chọn loại có vỏ xanh đậm, cắt dày và kết cấu chắc. Râu ngô là nhụy mọc ra từ mỗi hạt ngô. Càng nhiều lông thì càng nhiều hạt (quả). |
|
Molokhiya | Molokheiya có nghĩa là "rau hoàng gia" trong tiếng Ả Rập. Người ta cho rằng tốt nhất là nên chọn những cây có màu xanh đậm, đầu lá và phần đầu thân cây không bị đổi màu. Có thể ăn như một món salad hoặc món ăn hỗn hợp. |
|
Tía tô đỏ | Cả hai mặt của lá đều có màu tím đỏ và được dùng để tạo màu cho mận ngâm và nhiều loại thực phẩm khác. Yukari được làm từ lá tía tô đỏ muối sau đó được sấy khô và nghiền thành bột. |
|
tía tô | Đây là một loại cây thuộc họ bạc hà và thường được dùng trong ẩm thực Hàn Quốc. Có thể dùng để cuốn thịt nướng hoặc chấm với nước tương. |
|
húng quế | Đây là một thành viên của họ bạc hà và có mùi thơm độc đáo. Mùi hương của húng quế được cho là có tác dụng kích thích sự thèm ăn và thư giãn. Loại thảo mộc này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và nhạy cảm với lạnh, vì vậy nếu bạn muốn bảo quản tươi thì không nên cho vào tủ lạnh. Thay vào đó, hãy đặt nó vào nước và thay nước mỗi ngày. |
|
Ớt ngọt | Đây là loại ớt nhẹ được dùng trong món tempura, các món ăn không tráng men và các món xào. Nếu bạn chiên hoặc nướng nguyên con, hãy dùng xiên tre đâm vào nhiều chỗ trên con cá để tránh cá bị nổ. |
|
Hạt tiêu Fukumimi | Đây là loại ớt xanh lớn có độ cay vừa phải nếu bạn bỏ hạt và phần thịt. Nó rất hợp với dầu và có thể dùng để xào, v.v. |
|
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
bí ngô | Người ta cho rằng tốt nhất nên chọn loại có thân dày, bề mặt cắt khô và trọng lượng nặng. Ngoài việc được dùng để nấu các món hầm và xào, nó còn được dùng trong súp, đồ ngọt, v.v. |
|
Cà tím lớn | Đây là loại cà tím dài, mỏng, có chiều dài từ 35 đến 40 cm. Vỏ mỏng, thịt mềm và giàu nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong các món chiên, xào và hầm. |
|
Màu đỏ trắng | Một giống cà tím truyền thống của Ý. Nó có hình dạng giống một quả bóng với đường kính khoảng 10 cm. Thịt dày của nó rất hợp với dầu ô liu, và có thể thái thành miếng bít tết hoặc chiên. |
|
Ớt xanh cho trẻ em | Chúng mỏng hơn một chút so với ớt chuông thông thường và có màu xanh đậm. Chúng nặng, dày và ngọt hơn ớt chuông thông thường nhưng ít đắng hơn. Có thể ăn bằng cách nướng hoặc xào. |
|
Rau muống | Người ta cho rằng tên gọi này xuất phát từ thực tế là thân cây rỗng bên trong. Chúng ăn lá và thân non. Người ta thường dùng nó trong các món xào. |
|
đậu bắp | Cây này chủ yếu được trồng ở những vùng có khí hậu ấm hơn. Người ta cho rằng tốt nhất là nên chọn lá có màu xanh lá cây tươi sáng và vẫn còn nhiều lông tơ. |
|
Dưa hấu | Trong nghề làm vườn, nó được phân loại là một loại rau, nhưng trong thị trường nông sản và vì mục đích dinh dưỡng, nó được coi là một loại trái cây. Nó chứa nhiều kali và được cho là có hiệu quả trong việc phục hồi sau mệt mỏi. |
|
Không có bãi biển | Lê được sản xuất ở Yokohama được gọi là "Hamanashi". Vì hầu hết chúng đều được tiêu thụ tại các cửa hàng nông sản và những nơi khác và không có sẵn trên thị trường nên chúng còn được gọi là "lê ma". |
|
quả việt quất | Loại cây này ban đầu mọc hoang ở vùng đông bắc Hoa Kỳ và được cho là đã du nhập vào Nhật Bản cách đây 50 năm. Người ta cho rằng tốt nhất nên chọn những quả to, chắc và có màu vỏ sẫm. |
|
Vàng Momotaro | Đây là một loại cà chua. Màu cam của nó khiến nó trông giống như quả hồng. Thịt chắc. |
|
xúc xích xanh | Một quả cà chua có sọc vàng và xanh lá cây. Nó dài khoảng 10 cm và đường kính khoảng 4 cm. Nó có đặc điểm là có độ cứng nhẹ. |
|
Ngựa vằn xanh | Một quả cà chua có sọc vàng và xanh lá cây. Nó có hình cầu và đường kính khoảng 4 cm. Thịt chắc. |
|
Midori-chan | Đây là loại cà chua hình cầu, màu xanh lá cây, đường kính khoảng 4cm. Nó có đặc điểm là có độ cứng nhẹ. Người ta cũng khuyên bạn nên ăn nó dưới dạng dưa chua. |
|
Công chúa Rose | Đây là một loại cà chua. So với cà chua bi đỏ thông thường, loại cà chua này có màu hồng hơn một chút. |
|
Thánh Marzano | Loại cà chua này thường được gọi là "cà chua Ý". Loại quả này có thể được nấu chín, nhưng vì vỏ mỏng nên bạn cũng có thể ăn sống. |
|
Bí ngồi | Đây là một loại dưa và là thực phẩm phổ biến ở Nhật Bản từ thời xa xưa. Màu da là vàng, xanh lá cây hoặc trắng. |
|
ớt bột | Đây là một loại ớt chuông và là một loại rau ăn quả thuộc chi Capsicum trong họ Cà. Có thể dùng sống trong món salad hoặc xào vì nó rất hợp với dầu. |
|
Danh sách sản phẩm tháng 9
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
Quả bầu ăn được | Các loại bầu thông thường không ăn được, nhưng loại bầu này đã được biến đổi để có thể ăn được. Có thể ăn bằng cách ướp với giấm ngọt hoặc chiên với dầu ô liu. |
|
Bí đao mini | Đây là một loại bí mùa đông nhỏ. Nó chứa nhiều nước, dễ tiêu hóa, ít calo và có vị nhẹ. Nó được sử dụng trong các món hầm, súp, xào, v.v. |
|
đậu phộng | Người ta cho rằng cây này được đặt tên là đậu phộng vì hoa rụng xuống đất và quả hình thành. Không thể ăn sống nên khi ăn, người ta luộc nó trong nước muối hoặc chiên cùng với vỏ quả. |
|
Rau Suizenji | Nó còn được gọi là Kinjiso. Lá có màu xanh ở mặt trên và màu tím ở mặt dưới. Lá và thân non có thể ăn được và dùng làm salad hoặc làm tempura. |
|
Đậu vuông | Người ta nói rằng bề mặt cắt của hạt đậu là hình vuông xếp nếp, do đó nó được gọi là "hạt đậu vuông". Nó có kết cấu giòn đặc trưng. Bỏ cuống, đun sôi trong 1-2 phút và ăn như một món salad hoặc món ăn hỗn hợp. |
|
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
Ngàn Vàng | Đây là một loại khoai lang và nổi tiếng vì được dùng làm nguyên liệu trong rượu shochu. Người ta nói rằng cái tên này xuất phát từ việc vỏ của nó có màu vàng và đây là loại khoai tây có giá trị bằng một ngàn kan vàng để ăn. |
|
Cà rốt | Tại các cửa hàng nông sản, bạn có thể tìm thấy cà rốt vẫn còn nguyên lá. Lá có thể được xào hoặc chiên. |
|
Cơm | Phường Midori có diện tích ruộng lúa canh tác lớn thứ hai thành phố (theo Tổng điều tra Nông lâm nghiệp thế giới năm 2010). Sông Onda và các nhánh của nó, trước đây được coi là con sông hung dữ dễ gây lũ lụt, giờ đây được bao phủ bởi đất đai màu mỡ thích hợp để trồng lúa. |
|
Komatsuna | Tỉnh Kanagawa đứng thứ ba cả nước về sản lượng thu hoạch komatsuna (Khảo sát thống kê mùa màng năm 2012) và đây cũng là một trong những loại rau được sản xuất tích cực tại Thành phố Yokohama. |
|
Rau cải xanh | Nó có vị cay và mùi thơm đặc trưng của mù tạt. Có thể ăn như dưa chua, rau luộc hoặc salad. |
|
Rau cải xanh Riyas | Nó có kết cấu tương tự như mizuna và cay, nhưng không cay bằng cải xanh. Có màu đỏ tím và màu xanh lá cây. Có thể ăn sống trong món salad. Có thể ăn như dưa chua, rau luộc hoặc salad. |
|
Lá wasabi | Lá có răng cưa và tua rua, có vị cay. Phần lá bên trong rất thích hợp để làm salad, trong khi phần lá bên ngoài cứng được luộc sơ rồi dùng trong các món ăn cần nấu chín như ohitashi hoặc aemono. |
|
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
Hành lá | Người ta thường nói rằng hành tây trắng được ưa chuộng ở vùng Kanto, trong khi hành tây xanh được ưa chuộng ở vùng Kansai. Phường Midori có số lượng trang trại lớn thứ hai trong thành phố. (Điều tra Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thế giới năm 2010) |
|
Bắp cải chịu lạnh | Loại bắp cải này, có vào mùa đông, có lá cuộn chặt và đặc điểm là phần lá bên trong thường có màu trắng. Không bị vỡ ra khi đun nóng và thích hợp cho các món ninh nhừ. |
|
Yacon | Nó có độ ẩm cao và kết cấu giòn. Đây là một loại rau củ chứa nhiều fructooligosaccharides và được cho là có tác dụng ăn kiêng. Có thể thái nhỏ và ăn sống trong salad, xào hoặc chiên. |
|
Măng và cải thảo | Đây là một hình trụ dài khoảng 40 cm và được cho là có tên như vậy vì trông giống như một cây măng. Nó có hàm lượng nước ít hơn và vị ngọt hơn bắp cải Trung Quốc thông thường, nên rất lý tưởng cho các món nấu chín. |
|
củ cải | Đây là một trong bảy loại thảo mộc của mùa xuân và còn được gọi là "suzuna". Không chỉ rễ mà cả lá cũng có thể ăn được. Có nhiều loại củ cải khác nhau, bao gồm củ cải nhỏ, củ cải lớn và củ cải đỏ. |
|
Cúc vương miện | Một loại hoa cúc, lá non và thân cây có thể ăn được. Ở một số vùng, nó được gọi là "Kikuna". Có thể thêm vào món lẩu hoặc ăn như một món rau luộc. |
|
Súp lơ | Đây là một loại súp lơ mới. Nó trông giống như một bó hoa nhỏ và có vẻ ngoài rất dễ thương. Có thể luộc nhanh và ăn như salad. |
|
Mitsuba | Người ta gọi nó là "mitsuba" (ba lá) vì nó có ba lá trên một thân. Người ta thường dùng nó để trang trí cho các món súp, cơm, v.v. |
|
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
Khoai môn | Người ta cho rằng loại khoai mỡ này có tên như vậy là do nó được trồng ở làng, trái ngược với khoai mỡ núi thường được tìm thấy ở vùng núi. Có nhiều loại khoai môn khác nhau, bao gồm Dodare, Ishikawawase và Yatsugashira. Phường Midori tự hào có số lượng trang trại lớn thứ hai trong thành phố. (Trích từ Điều tra Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thế giới năm 2010) |
|
Romanesco | Những nụ hoa màu vàng-xanh được sắp xếp theo hình xoắn ốc, tạo nên vẻ ngoài đặc biệt. Giống như bông cải xanh và súp lơ, nó có thể được luộc và thêm vào salad và súp. |
|
Tarsai | Đây là một thành viên của họ cải thảo và cải thìa và là một loại rau mùa đông điển hình ở Trung Quốc. Lá cây hình bầu dục, có màu xanh đậm. Nó rất hợp với dầu và thích hợp để xào. Có thể thái nhỏ và ăn sống trong salad, xào hoặc chiên. |
|
bắp cải Savoy | Đây là loại bắp cải có lá xoăn và có vị hơi đắng. Vì xoăn nên nó dễ hấp thụ hương vị và thích hợp cho các món hầm như bắp cải nhồi. |
|
củ cải đỏ | Củ cải đỏ có nhiều kích cỡ khác nhau. Nếu bạn gọt mỏng vỏ và ngâm trong giấm, nó sẽ có màu đỏ đẹp mắt. Bạn cũng có thể thái lát và thêm vào món salad. |
|
Shigure đỏ | Vỏ quả có màu tím, phần thịt bên trong có màu tím. Khi ngâm trong giấm, nó sẽ chuyển sang màu đỏ, thích hợp để ngâm chua và sử dụng cho nhiều mục đích khác. |
|
Kururi đỏ | Đây là một loại củ cải. Không chỉ vỏ mà cả phần thịt bên trong cũng có màu đỏ. Thịt quả mềm nên rất thích hợp để ăn sống trong các món salad hoặc ngâm chua. |
|
Cải ngọt | Trong tiếng Đức, Kohl có nghĩa là "bắp cải" và rabi có nghĩa là "củ cải". Phần hình cầu to có thể ăn được. Nó có kết cấu tương tự như thân cây bông cải xanh. Vỏ được lột ra thành từng lớp dày sau đó thái sợi hoặc thái lát mỏng và ăn trong các món salad, xào hoặc nấu súp. |
|
Cây tầm ma | Người ta cho rằng tên gọi này xuất phát từ thực tế là phần cuống lá bên trong nhô ra như một cục u. Có thể ăn ngâm chua hoặc xào. |
|
bắp cải tím | Đây là loại bắp cải nhỏ, màu tím đỏ. Lá dày và cứng cáp. Nó có thể được cắt nhỏ cùng với bắp cải thường được bán để làm salad hoặc ngâm chua. |
|
củ cải | Đây là một loại củ cải phương Tây. Chúng thường có màu đỏ và tròn, nhưng cũng có thể dài và mỏng, màu vàng hoặc trắng. Người ta thường ăn sống, thái lát, trong món salad. Lá cũng có thể ăn được; loại mềm có thể ăn sống trong món salad, còn loại cứng hơn có thể luộc trong nước tương hoặc thêm vào súp. |
|
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
Tỏi tây | Loại rau này có nguồn gốc từ bờ biển Địa Trung Hải và được gọi là poirot trong tiếng Pháp và leek trong tiếng Anh. Nó cùng họ với hành lá, nhưng dày hơn hành lá thông thường, có lá phẳng, dày và có đặc điểm là hương vị ngọt. |
|
Nếm thử màu tím đầu tiên | Đây là loại củ cải ngắn, dày có vỏ màu tím và phần bên trong màu tím nhạt. Có thể ăn dưa chua với giấm ngọt hoặc làm salad. Khi ngâm trong giấm, nó sẽ chuyển sang màu anh đào đậm rực rỡ. |
|
Cây băng | Có những giọt nước trong suốt trên bề mặt lá và thân cây. Những hạt này rất giàu khoáng chất như kali và magiê được hấp thụ từ đất. Nó có kết cấu giòn và vị hơi mặn. Người ta chủ yếu ăn sống trong món salad. |
|
bông cải xanh | Đây là một loại bắp cải và là một loại rau tương tự như súp lơ. Nhìn chung, chùm nụ là phần ăn được, nhưng phần thân (lõi) cũng có thể ăn được. Phần bên ngoài của thân (lõi) có nhiều sợi, vì vậy hãy lột lớp vỏ dày. |
|
Nhỏ Xanh | Petit Vert có nghĩa là "cây xanh nhỏ" trong tiếng Pháp và là một loại rau lai giữa cải Brussels và cải xoăn. Rau luộc có thể ăn như salad, rau luộc hoặc món ăn hỗn hợp. |
|
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
rau chân vịt | Vào mùa đông, quả này có vị ngọt hơn và người ta nói rằng vị ngọt của nó sẽ tăng lên khi tiếp xúc với không khí lạnh. Phường Midori có số lượng trang trại cao thứ ba trong thành phố. (Điều tra Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thế giới năm 2010) |
|
AMS | Đây là loại cà rốt mới có kích thước khẩu phần ăn riêng và có thể ăn cả vỏ. Nó ngọt hơn cà rốt thông thường và ít có mùi cà rốt hơn. Nó có thể ăn sống, nhưng nó sẽ ngọt hơn khi được nấu chín. | Không có hình ảnh |
Cà rốt Kinbi | Cà rốt Kinbi có đặc điểm là vỏ và thịt màu vàng và không có mùi cà rốt nồng. Thích hợp cho món salad và nước ép. | Không có hình ảnh |
Rồng tím | Một củ cà rốt có màu tím ở bên ngoài và màu cam ở bên trong. Quả này có vị ngọt đậm và có thể ăn sống trong món salad. | Không có hình ảnh |
Sương Mù Tím | Một củ cà rốt có màu tím ở bên ngoài và màu vàng ở bên trong. Nó có mùi thơm nồng nhưng không có vị đặc biệt và có thể ăn sống trong salad. | Không có hình ảnh |
Củ cải đỏ | Vỏ của củ cải đỏ có cùng màu với củ cải cổ xanh, còn phần thịt thì tròn và đỏ. Có thể ăn sống trong salad hoặc ngâm chua. | Không có hình ảnh |
Củ cải xanh dài | Củ cải Aonaga có kích thước khoảng 20 đến 30 cm, có đầu màu trắng và có màu xanh từ thân trở lên. Có thể ăn củ cải bào hoặc ngâm chua nhẹ. | Không có hình ảnh |
Củ cải đỏ làm đẹp | Củ cải Benigesho có kích thước khoảng 20 đến 25 cm, có vỏ màu đỏ đậm và thịt màu trắng. Nó hầu như không có vị cay. Tận dụng màu sắc của vỏ, có thể thái lát mỏng làm salad. | Không có hình ảnh |
Củ cải đỏ Cape | Củ cải Benimisaki có kích thước khoảng 20 đến 25 cm, có cổ màu đỏ (đỏ thẫm) và thân màu trắng (hồng nhạt). Có thể ăn trong salad hoặc ngâm chua. | Không có hình ảnh |
bắp cải đen | Đây là loại bắp cải lá không có đầu và có lá nhăn. Lá có màu xanh đậm và giàu vitamin và khoáng chất. Thân cây dai và cần phải nấu cho đến khi mềm. Nó rất hợp với dầu ô liu và có thể dùng để xào. | Không có hình ảnh |
cải xoăn Trung Quốc | Người ta tin rằng loại rau này có nguồn gốc từ Trung Quốc và thuộc họ cải bắp. Thân và lá non có thể ăn được. Nó có hương vị tương tự như thân bông cải xanh và có thể ăn xào. | Không có hình ảnh |
tên | giải thích | ảnh chụp |
---|---|---|
quả dâu | Phần ăn được là phần đế (phần gốc mà nhụy mọc ra), không phải là quả. Mỗi hạt trên bề mặt là một loại quả. Hàm lượng đường ở phần đầu quả dâu tây cao hơn ở phần cuống, do đó người ta cho rằng ăn dâu tây cả cuống sẽ khiến quả dâu tây ngọt hơn nữa. |
|
Golgo | Đây là một loại củ cải đường và có mùi thơm đặc trưng. Khi cắt theo chiều ngang, mặt cắt ngang sẽ lộ ra họa tiết các vòng cây màu đỏ và trắng. Có thể ăn sống trong món salad. |
|
Rau Norachan | Lá cây có màu xanh nhạt. Thịt mềm và ngọt, có thể ăn luộc hoặc xào. |
|
Rau cải xanh đỏ | Nụ hoa, thân non và lá có thể ăn được. Thân cây có màu đỏ tím nhưng chuyển sang màu xanh khi nấu chín. Có thể ăn như rau luộc, salad, xào, tempura, v.v. |
|
Thắc mắc về trang này
Phòng Tổng hợp Quận Midori, Phòng Xúc tiến Quản lý Quận, Phòng Kế hoạch và Điều phối
điện thoại: 045-930-2227
điện thoại: 045-930-2227
Fax: 045-930-2225
Địa chỉ email: [email protected]
ID trang: 572-794-419